Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOF thành ISK

WOOF/ISK: 1 WOOF = 0.002240 ISK. Giá chuyển đổi 1 WOOF (WOOF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002240 ISK hôm nay.
WOOF
WOOF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WOOF (WOOF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOF hiện có giá trị là 0.002240 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOF hiện có giá 0.002240 ISK, nghĩa là mua 5 WOOF sẽ mất 0.01120 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 446.43 WOOF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,232.16 WOOF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOOF sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WOOF

WOOF
Króna Iceland
1 WOOF
0.002240  ISK
2 WOOF
0.004480  ISK
5 WOOF
0.01120  ISK
10 WOOF
0.02240  ISK
20 WOOF
0.04480  ISK
50 WOOF
0.1120  ISK
100 WOOF
0.2240  ISK
200 WOOF
0.4480  ISK
1000 WOOF
2.24  ISK
5000 WOOF
11.2  ISK
10000 WOOF
22.4  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của WOOF tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOF sang ISK, lên đến 10000 WOOF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
WOOF
50 ISK
22,321.61 WOOF
100 ISK
44,643.22 WOOF
200 ISK
89,286.44 WOOF
500 ISK
223,216.11 WOOF
1000 ISK
446,432.21 WOOF
2000 ISK
892,864.43 WOOF
5000 ISK
2,232,161.07 WOOF
10000 ISK
4,464,322.13 WOOF
50000 ISK
22,321,610.66 WOOF
100000 ISK
44,643,221.33 WOOF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WOOF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo WOOF đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WOOF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOOF/ISK

WOOF/ISK: 1 WOOF = 0.002240 ISK; 2025/06/27 22:59:45
Trong 1D vừa qua, WOOF đã thay đổi -1.47% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOOF(WOOF) đã thay đổi -1.47% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WOOF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOOF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của WOOF/ISK

Giá WOOF cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002778 ISK trong khi giá WOOF thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002266 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WOOF theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002476 ISK
0.002778 ISK
0.003098 ISK
0.003952 ISK
Thấp
0.002362 ISK
0.002266 ISK
0.002233 ISK
0.001817 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.47%
-8.16%
-20.82%
-17.98%

Thông tin WOOF

Số liệu thị trường WOOF sang ISK

WOOF/ISK:
kr0.002240
Khối lượng WOOF 24 giờ:
kr203,793.66
Vốn hóa thị trường WOOF:
kr40,102,392.63
Nguồn cung lưu hành WOOF:
17.90B WOOF

Tỷ giá WOOF sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WOOF thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WOOF là kr0.002240 mỗi WOOF, với tổng vốn hoá thị trường của kr40,102,392.63 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,903,000,000 WOOF. Khối lượng giao dịch của WOOF đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOF là kr203,793.66.

Thông tin thêm về WOOF trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOOF phổ biến nhất là WOOF sang ISK, trong đó mã của WOOF là WOOF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107069.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2449.14 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91351.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78021.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146748.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587401.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9155363.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOOF sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOOF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOOF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WOOF phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOOF đến TWD
1 WOOF thành NT$0.0005380 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOOF đến CNY
1 WOOF thành ¥0.0001326 CNY
popular info Króna Iceland
WOOF đến ISK
1 WOOF thành kr0.002240 ISK
popular info Đô la Mỹ
WOOF đến USD
1 WOOF thành $0.{4}1849 USD
popular info Euro
WOOF đến EUR
1 WOOF thành €0.{4}1577 EUR
popular info Đô la Canada
WOOF đến CAD
1 WOOF thành C$0.{4}2534 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOOF đến KRW
1 WOOF thành ₩0.02523 KRW
popular info Yên Nhật
WOOF đến JPY
1 WOOF thành ¥0.002674 JPY
popular info Bảng Anh
WOOF đến GBP
1 WOOF thành £0.{4}1347 GBP
popular info Real Brazil
WOOF đến BRL
1 WOOF thành R$0.0001014 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,985,996.65 ISK
other assets Sei
SEI đến ISK
1 SEI thành kr34.31 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,301.83 ISK
other assets Aptos
APT đến ISK
1 APT thành kr587.38 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr729.62 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.4 ISK
other assets Hifi Finance
HIFI đến ISK
1 HIFI thành kr15.39 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr1.63 ISK
other assets MyShell
SHELL đến ISK
1 SHELL thành kr18.19 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.008563 ISK

Bảng chuyển đổi từ WOOF sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của WOOF đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOF thành Króna Iceland đã thay đổi -8.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.47%, đạt mức cao nhất là 0.002476 ISK và mức thấp nhất là 0.002362 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOF là kr0.002864 ISK , thay đổi -20.82% so với giá hiện tại. WOOF đã thay đổi
-kr
0.003234ISK
, tương đương mức thay đổi -57.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOOF
kr0.001120kr0.001138
-1.47%
1 WOOF
kr0.002240kr0.002275
-1.47%
5 WOOF
kr0.01120kr0.01138
-1.47%
10 WOOF
kr0.02240kr0.02275
-1.47%
50 WOOF
kr0.1120kr0.1138
-1.47%
100 WOOF
kr0.2240kr0.2275
-1.47%
500 WOOF
kr1.12kr1.14
-1.47%
1000 WOOF
kr2.24kr2.28
-1.47%

Câu Hỏi Thường Gặp WOOF/ISK

1 WOOF bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 WOOF (WOOF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002240.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 446.43 WOOF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,232.16 WOOF, trong khi 5 WOOF sẽ có giá khoảng 0.01120ISK.
Giá cao nhất của WOOF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOF tính theo ISK là kr0.7149. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WOOF tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WOOF (WOOF) đã giảm 8.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WOOF (WOOF) đã giảm 20.82% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOF thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WOOF và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WOOF và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WOOF: WOOF sang Đô la Mỹ (USD), WOOF sang Euro (EUR), WOOF sang Bảng Anh (GBP), WOOF sang Đô la Canada (CAD), WOOF sang Rupee Ấn Độ (INR), WOOF sang Rupee Pakistan (PKR), WOOF sang Real Brazil (BRL), WOOF sang ...
Giá của WOOF ở Mỹ là $0.{4}1849 USD. Ngoài ra, giá của WOOF là €0.{4}1577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1347 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2534 CAD ở Canada, ₹0.001581 INR ở Ấn Độ, ₨0.005245 PKR ở Pakistan, R$0.0001014 BRL ở Brazil, ...
Cặp WOOF phổ biến nhất là WOOF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 WOOF (WOOF) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002240.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.