Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOJ thành EUR

WOJ/EUR: 1 WOJ = 0.0005391 EUR. Giá chuyển đổi 1 Wojak Finance (WOJ) thành Euro (EUR) là 0.0005391 EUR hôm nay.
WOJ
WOJ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOJ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wojak Finance (WOJ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOJ hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOJ hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 WOJ sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,855.07 WOJ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 9,275.36 WOJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOJ sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WOJ

Wojak Finance
Euro
1 WOJ
0.0005391  EUR
2 WOJ
0.001078  EUR
5 WOJ
0.002695  EUR
10 WOJ
0.005391  EUR
20 WOJ
0.01078  EUR
50 WOJ
0.02695  EUR
100 WOJ
0.05391  EUR
200 WOJ
0.1078  EUR
500 WOJ
0.2695  EUR
1000 WOJ
0.5391  EUR
10000 WOJ
5.39  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOJ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Wojak Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOJ sang EUR, lên đến 10000 WOJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Wojak Finance
100 EUR
185,507.24 WOJ
200 EUR
371,014.47 WOJ
500 EUR
927,536.18 WOJ
1000 EUR
1,855,072.36 WOJ
2000 EUR
3,710,144.71 WOJ
5000 EUR
9,275,361.79 WOJ
10000 EUR
18,550,723.57 WOJ
50000 EUR
92,753,617.86 WOJ
100000 EUR
185,507,235.71 WOJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WOJ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Wojak Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WOJ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOJ/EUR

WOJ/EUR: 1 WOJ = 0.0005391 EUR; 2025/06/05 13:53:29
Trong 1D vừa qua, Wojak Finance đã thay đổi -0.47% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wojak Finance(WOJ) đã thay đổi -0.47% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WOJ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOJ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Wojak Finance/EUR

Giá Wojak Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0005464 EUR trong khi giá Wojak Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0005074 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wojak Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOJ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005434 EUR
0.0005464 EUR
0.0005489 EUR
0.0005489 EUR
Thấp
0.0005381 EUR
0.0005074 EUR
0.0004475 EUR
0.0004139 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.47%
-0.93%
+21.48%
+7.78%

Thông tin Wojak Finance

Số liệu thị trường WOJ sang EUR

WOJ/EUR:
€0.0005391
Khối lượng WOJ 24 giờ:
€12.76
Vốn hóa thị trường WOJ:
--
Nguồn cung lưu hành WOJ:
0 WOJ

Tỷ giá WOJ sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wojak Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wojak Finance là €0.0005391 mỗi WOJ, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOJ. Khối lượng giao dịch của Wojak Finance đã thay đổi -90.35% (€-119.56 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOJ là €132.32.

Thông tin thêm về Wojak Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wojak Finance phổ biến nhất là WOJ sang EUR, trong đó mã của Wojak Finance là WOJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91904.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77363.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143409.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591738.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9010138.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOJ sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOJ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOJ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOJ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wojak Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOJ đến TWD
1 WOJ thành NT$0.01842 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOJ đến CNY
1 WOJ thành ¥0.004423 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOJ đến USD
1 WOJ thành $0.0006158 USD
popular info Euro
WOJ đến EUR
1 WOJ thành €0.0005391 EUR
popular info Đô la Canada
WOJ đến CAD
1 WOJ thành C$0.0008412 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOJ đến KRW
1 WOJ thành ₩0.8358 KRW
popular info Yên Nhật
WOJ đến JPY
1 WOJ thành ¥0.08824 JPY
popular info Bảng Anh
WOJ đến GBP
1 WOJ thành £0.0004538 GBP
popular info Real Brazil
WOJ đến BRL
1 WOJ thành R$0.003471 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ravencoin
RVN đến EUR
1 RVN thành €0.01361 EUR
other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €1.22 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1118 EUR
other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €7.64 EUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.14 EUR
other assets Measurable Data Token
MDT đến EUR
1 MDT thành €0.01779 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,278.18 EUR
other assets Komodo
KMD đến EUR
1 KMD thành €0.07810 EUR
other assets Braintrust
BTRST đến EUR
1 BTRST thành €0.2782 EUR
other assets Acala Token
ACA đến EUR
1 ACA thành €0.02550 EUR

Bảng chuyển đổi từ WOJ sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Wojak Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOJ thành Euro đã thay đổi -0.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 0.0005434 EUR và mức thấp nhất là 0.0005381 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOJ là €0.0004438 EUR , thay đổi +21.48% so với giá hiện tại. Wojak Finance đã thay đổi
-
0.002183EUR
, tương đương mức thay đổi -80.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOJ
€0.0002695€0.0002708
-0.47%
1 WOJ
€0.0005391€0.0005416
-0.47%
5 WOJ
€0.002695€0.002708
-0.47%
10 WOJ
€0.005391€0.005416
-0.47%
50 WOJ
€0.02695€0.02708
-0.47%
100 WOJ
€0.05391€0.05416
-0.47%
500 WOJ
€0.2695€0.2708
-0.47%
1000 WOJ
€0.5391€0.5416
-0.47%

Câu Hỏi Thường Gặp WOJ/EUR

1 Wojak Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Wojak Finance (WOJ) trong Euro (EUR) là €0.0005391.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOJ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,855.07 WOJ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOJ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOJ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOJ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 9,275.36 WOJ, trong khi 5 WOJ sẽ có giá khoảng 0.002695EUR.
Giá cao nhất của WOJ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOJ tính theo EUR là €0.2425. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOJ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wojak Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wojak Finance (WOJ) đã giảm 0.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wojak Finance (WOJ) đã tăng 21.48% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOJ thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wojak Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOJ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOJ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOJ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOJ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wojak Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.