WNZ
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Winerz(WNZ) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WNZ với giá trị 1 WNZ cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winerz phổ biến nhất là WNZ sang ILS, trong đó mã của Winerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WNZ thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Winerz đã thay đổi -14.18% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winerz(WNZ) đã thay đổi -14.18% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.0005803 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₪0.0005798 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/19 08:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Winerz
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Winerz (WNZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Winerz trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WNZ (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WNZ lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WNZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Winerz thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Winerz thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Winerz là ₪ 0.0005465 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WNZ. Khối lượng giao dịch của Winerz đã thay đổi -80.81% (₪ -10,574.49 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là ₪ 13,084.83.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$671.48264889
Nguồn cung lưu hành
0 WNZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Winerz đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 WNZ là ₪ 0.0005465 ILS , nghĩa là để mua 5 WNZ, bạn phải trả ₪ 0.002733 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 1,829.71 WNZ, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 91,485.58 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Shekel Israel mới đã thay đổi -30.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.18%, đạt mức cao nhất là 0.0006364 ILS và mức thấp nhất là 0.0005415 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là ₪ 0.0005462 ILS , thay đổi +0.07% so với giá hiện tại. Winerz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.97% so với năm trước.
-₪
0.0009209ILSWNZ đến ILS
Số lượng
10:24 am hôm nay
0.5 WNZ
₪0.0002733
1 WNZ
₪0.0005465
5 WNZ
₪0.002733
10 WNZ
₪0.005465
50 WNZ
₪0.02733
100 WNZ
₪0.05465
500 WNZ
₪0.2733
1000 WNZ
₪0.5465
ILS đến WNZ
Số lượng10:24 am hôm nay
0.5ILS914.86 WNZ
1ILS1,829.71 WNZ
5ILS9,148.56 WNZ
10ILS18,297.12 WNZ
50ILS91,485.58 WNZ
100ILS182,971.16 WNZ
500ILS914,855.78 WNZ
1000ILS1,829,711.56 WNZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WNZ | $0.{4}7310 | $0.{4}8506 | -14.18% |
1 WNZ | $0.0001462 | $0.0001701 | -14.18% |
5 WNZ | $0.0007310 | $0.0008506 | -14.18% |
10 WNZ | $0.001462 | $0.001701 | -14.18% |
50 WNZ | $0.007310 | $0.008506 | -14.18% |
100 WNZ | $0.01462 | $0.01701 | -14.18% |
500 WNZ | $0.07310 | $0.08506 | -14.18% |
1000 WNZ | $0.1462 | $0.1701 | -14.18% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:24 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WNZ | $0.{4}7310 | $0.{4}7305 | +0.07% |
1 WNZ | $0.0001462 | $0.0001461 | +0.07% |
5 WNZ | $0.0007310 | $0.0007305 | +0.07% |
10 WNZ | $0.001462 | $0.001461 | +0.07% |
50 WNZ | $0.007310 | $0.007305 | +0.07% |
100 WNZ | $0.01462 | $0.01461 | +0.07% |
500 WNZ | $0.07310 | $0.07305 | +0.07% |
1000 WNZ | $0.1462 | $0.1461 | +0.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:24 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WNZ | $0.{4}7310 | $0.0001963 | -62.97% |
1 WNZ | $0.0001462 | $0.0003925 | -62.97% |
5 WNZ | $0.0007310 | $0.001963 | -62.97% |
10 WNZ | $0.001462 | $0.003925 | -62.97% |
50 WNZ | $0.007310 | $0.01963 | -62.97% |
100 WNZ | $0.01462 | $0.03925 | -62.97% |
500 WNZ | $0.07310 | $0.1963 | -62.97% |
1000 WNZ | $0.1462 | $0.3925 | -62.97% |
Dự đoán giá Winerz
Giá của WNZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WNZ, giá WNZ dự kiến sẽ đạt $0.0002866 vào năm 2025.
Giá của WNZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WNZ dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá WNZ dự kiến sẽ đạt $0.0003971 với ROI tích lũy là +119.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Winerz phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Winerz thành một số loại tiền fiat khác.
Winerz đến USD
1 WNZ thành $ 0.0001462 USD
Winerz đến GBP
1 WNZ thành £ 0.0001157 GBP
Winerz đến EUR
1 WNZ thành € 0.0001386 EUR
Winerz đến KRW
1 WNZ thành ₩ 0.2038 KRW
Winerz đến CAD
1 WNZ thành $ 0.0002051 CAD
Winerz đến AUD
1 WNZ thành $ 0.0002252 AUD
Winerz đến JPY
1 WNZ thành ¥ 0.02247 JPY
Winerz đến BRL
1 WNZ thành R$ 0.0008473 BRL
Winerz đến CNY
1 WNZ thành ¥ 0.001059 CNY
Winerz đến TWD
1 WNZ thành NT$ 0.004740 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Winerz.
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 4.08 ILS
deadstag đến ILS
1 DSTAG thành ₪ -- ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 916.56 ILS
EGO đến ILS
1 EGO thành ₪ 0.08084 ILS
Hedera đến ILS
1 HBAR thành ₪ 0.5270 ILS
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 342,874.13 ILS
Raydium đến ILS
1 RAY thành ₪ 21.38 ILS
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}7558 ILS
Peanut the Squirrel đến ILS
1 PNUT thành ₪ 5.99 ILS
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 1.44 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Winerz và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Winerz và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Winerz theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.