Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93903.82 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93903.82 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93903.82 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORDI thành ILS
ORDI/ILS: 1 ORDI = 30.26 ILS. Giá chuyển đổi 1 ORDI (ORDI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 30.26 ILS hôm nay.

ORDI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORDI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORDI (ORDI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORDI hiện có giá trị là 30.26 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORDI hiện có giá 30.26 ILS, nghĩa là mua 5 ORDI sẽ mất 151.29 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.03305 ORDI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.1653 ORDI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORDI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ORDI
ORDI
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORDI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ORDI tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORDI sang ILS, lên đến 10000 ORDI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ORDI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ORDI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ORDI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ORDI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORDI/ILS
ORDI/ILS: 1 ORDI = 30.26 ILS; 2025/04/27 06:46:48
Trong 1D vừa qua, ORDI đã thay đổi -4.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORDI(ORDI) đã thay đổi -4.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ORDI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORDI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ORDI/ILS
Giá ORDI cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 33.19 ILS trong khi giá ORDI thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 22.82 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORDI theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORDI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 33.19 ILS | 33.19 ILS | 33.19 ILS | 77.13 ILS |
Thấp | 30.19 ILS | 22.82 ILS | 20.65 ILS | 20.65 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.53% | +25.94% | -6.25% | -54.03% |
Thông tin ORDI
Số liệu thị trường ORDI sang ILS
ORDI/ILS:
₪30.26
Khối lượng ORDI 24 giờ:
₪247,229,703.06
Vốn hóa thị trường ORDI:
₪635,399,049.62
Nguồn cung lưu hành ORDI:
21.00M ORDI
Tỷ giá ORDI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ORDI thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ORDI là ₪30.26 mỗi ORDI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪635,399,049.62 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI. Khối lượng giao dịch của ORDI đã thay đổi -13.76% (₪-39,457,306.50 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORDI là ₪286,687,009.56.
Thông tin thêm về ORDI trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORDI phổ biến nhất là ORDI sang ILS, trong đó mã của ORDI là ORDI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORDI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORDI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ORDI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORDI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORDI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ORDI phổ biến

ORDI đến TWD
1 ORDI thành NT$271.77 TWD

ORDI đến CNY
1 ORDI thành ¥60.86 CNY

ORDI đến USD
1 ORDI thành $8.35 USD
ORDI đến ILS
1 ORDI thành ₪30.26 ILS

ORDI đến EUR
1 ORDI thành €7.34 EUR

ORDI đến CAD
1 ORDI thành C$11.59 CAD

ORDI đến KRW
1 ORDI thành ₩12,009.02 KRW

ORDI đến JPY
1 ORDI thành ¥1,199.55 JPY

ORDI đến GBP
1 ORDI thành £6.27 GBP

ORDI đến BRL
1 ORDI thành R$47.51 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01993 ILS

SYN đến ILS
1 SYN thành ₪1.25 ILS

ACH đến ILS
1 ACH thành ₪0.1028 ILS

ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.1058 ILS

JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1493 ILS

ACS đến ILS
1 ACS thành ₪0.006059 ILS

AIOZ đến ILS
1 AIOZ thành ₪1.58 ILS

VIB đến ILS
1 VIB thành ₪0.07162 ILS

LOOM đến ILS
1 LOOM thành ₪0.08945 ILS

ETHW đến ILS
1 ETHW thành ₪7.11 ILS
Bảng chuyển đổi từ ORDI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ORDI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORDI thành Shekel Israel mới đã thay đổi +25.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.53%, đạt mức cao nhất là 33.19 ILS và mức thấp nhất là 30.19 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ORDI là ₪32.27 ILS , thay đổi -6.25% so với giá hiện tại. ORDI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.78% so với năm trước.
-₪
119.3ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORDI | ₪15.13 | ₪15.85 | -4.53% |
1 ORDI | ₪30.26 | ₪31.69 | -4.53% |
5 ORDI | ₪151.29 | ₪158.47 | -4.53% |
10 ORDI | ₪302.57 | ₪316.93 | -4.53% |
50 ORDI | ₪1,512.85 | ₪1,584.66 | -4.53% |
100 ORDI | ₪3,025.71 | ₪3,169.33 | -4.53% |
500 ORDI | ₪15,128.55 | ₪15,846.63 | -4.53% |
1000 ORDI | ₪30,257.1 | ₪31,693.25 | -4.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORDI/ILS
1 ORDI bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ORDI (ORDI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪30.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORDI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03305 ORDI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORDI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORDI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORDI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.1653 ORDI, trong khi 5 ORDI sẽ có giá khoảng 151.29ILS.
Giá cao nhất của ORDI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORDI tính theo ILS là ₪348.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORDI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORDI tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORDI (ORDI) đã tăng 25.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORDI (ORDI) đã giảm 6.25% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORDI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORDI và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORDI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORDI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORDI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORDI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORDI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORDI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
