Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNT thành SAR

WNT/SAR: 1 WNT = 0.04712 SAR. Giá chuyển đổi 1 Wicrypt (WNT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.04712 SAR hôm nay.
WNT
WNT
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNT/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wicrypt (WNT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNT hiện có giá trị là 0.04712 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNT hiện có giá 0.04712 SAR, nghĩa là mua 5 WNT sẽ mất 0.2356 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 21.22 WNT và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 106.12 WNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNT sang SAR

Chuyển đổi SAR sang WNT

Wicrypt
Riyal Ả Rập Xê Út
1000 WNT
47.12  SAR
5000 WNT
235.59  SAR
10000 WNT
471.18  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNT thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Wicrypt tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNT sang SAR, lên đến 10000 WNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Wicrypt
500 SAR
10,611.63 WNT
1000 SAR
21,223.27 WNT
2000 SAR
42,446.54 WNT
5000 SAR
106,116.34 WNT
10000 SAR
212,232.68 WNT
50000 SAR
1,061,163.41 WNT
100000 SAR
2,122,326.83 WNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành WNT toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Wicrypt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang WNT, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNT/SAR

WNT/SAR: 1 WNT = 0.04712 SAR; 2025/06/21 18:51:47
Trong 1D vừa qua, Wicrypt đã thay đổi +4.90% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wicrypt(WNT) đã thay đổi +4.90% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành WNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNT sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Wicrypt/SAR

Giá Wicrypt cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.05021 SAR trong khi giá Wicrypt thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.04442 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wicrypt theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNT theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04712 SAR
0.05021 SAR
0.05583 SAR
0.06607 SAR
Thấp
0.04442 SAR
0.04442 SAR
0.04442 SAR
0.03323 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.90%
-2.58%
-12.40%
-7.99%

Thông tin Wicrypt

Số liệu thị trường WNT sang SAR

WNT/SAR:
ر.س0.04712
Khối lượng WNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WNT:
ر.س1,230,949.52
Nguồn cung lưu hành WNT:
26.12M WNT

Tỷ giá WNT sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wicrypt thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wicrypt là ر.س0.04712 mỗi WNT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س1,230,949.52 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,124,772 WNT. Khối lượng giao dịch của Wicrypt đã thay đổi -100.00% (ر.س-- SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNT là ر.س--.

Thông tin thêm về Wicrypt trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wicrypt phổ biến nhất là WNT sang SAR, trong đó mã của Wicrypt là WNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNT sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNT sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNT (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNT bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wicrypt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNT đến TWD
1 WNT thành NT$0.3715 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNT đến CNY
1 WNT thành ¥0.09019 CNY
popular info Đô la Mỹ
WNT đến USD
1 WNT thành $0.01256 USD
popular info Euro
WNT đến EUR
1 WNT thành €0.01090 EUR
popular info Đô la Canada
WNT đến CAD
1 WNT thành C$0.01724 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
WNT đến SAR
1 WNT thành ر.س0.04712 SAR
popular info Won Hàn Quốc
WNT đến KRW
1 WNT thành ₩17.24 KRW
popular info Yên Nhật
WNT đến JPY
1 WNT thành ¥1.83 JPY
popular info Bảng Anh
WNT đến GBP
1 WNT thành £0.009331 GBP
popular info Real Brazil
WNT đến BRL
1 WNT thành R$0.06922 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets FUNToken
FUN đến SAR
1 FUN thành ر.س0.02936 SAR
other assets Sei
SEI đến SAR
1 SEI thành ر.س0.8443 SAR
other assets Solayer
LAYER đến SAR
1 LAYER thành ر.س2.54 SAR
other assets Redbrick
BRIC đến SAR
1 BRIC thành ر.س0.07143 SAR
other assets Aptos
APT đến SAR
1 APT thành ر.س16.28 SAR
other assets siren
SIREN đến SAR
1 SIREN thành ر.س0.1988 SAR
other assets Onyxcoin
XCN đến SAR
1 XCN thành ر.س0.05400 SAR
other assets Hacken Token
HAI đến SAR
1 HAI thành ر.س0.0008633 SAR
other assets Roam
ROAM đến SAR
1 ROAM thành ر.س0.5677 SAR
other assets Velo
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.04453 SAR

Bảng chuyển đổi từ WNT sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Wicrypt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNT thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -2.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.90%, đạt mức cao nhất là 0.04712 SAR và mức thấp nhất là 0.04442 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 WNT là ر.س0.05378 SAR , thay đổi -12.40% so với giá hiện tại. Wicrypt đã thay đổi
-ر.س
0.2119SAR
, tương đương mức thay đổi -81.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WNT
ر.س0.02356ر.س0.02246
+4.90%
1 WNT
ر.س0.04712ر.س0.04492
+4.90%
5 WNT
ر.س0.2356ر.س0.2246
+4.90%
10 WNT
ر.س0.4712ر.س0.4492
+4.90%
50 WNT
ر.س2.36ر.س2.25
+4.90%
100 WNT
ر.س4.71ر.س4.49
+4.90%
500 WNT
ر.س23.56ر.س22.46
+4.90%
1000 WNT
ر.س47.12ر.س44.92
+4.90%

Câu Hỏi Thường Gặp WNT/SAR

1 Wicrypt bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Wicrypt (WNT) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.04712.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNT với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.22 WNT đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNT sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNT sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNT bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 106.12 WNT, trong khi 5 WNT sẽ có giá khoảng 0.2356SAR.
Giá cao nhất của WNT/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNT tính theo SAR là ر.س2.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNT/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wicrypt tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wicrypt (WNT) đã giảm 2.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wicrypt (WNT) đã giảm 12.40% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNT thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wicrypt và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNT/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNT/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNT/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNT/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wicrypt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wicrypt: WNT sang Đô la Mỹ (USD), WNT sang Euro (EUR), WNT sang Bảng Anh (GBP), WNT sang Đô la Canada (CAD), WNT sang Rupee Ấn Độ (INR), WNT sang Rupee Pakistan (PKR), WNT sang Real Brazil (BRL), WNT sang ...
Giá của Wicrypt ở Mỹ là $0.01256 USD. Ngoài ra, giá của Wicrypt là €0.01090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009331 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01724 CAD ở Canada, ₹1.09 INR ở Ấn Độ, ₨3.57 PKR ở Pakistan, R$0.06922 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wicrypt phổ biến nhất là WNT sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 Wicrypt (WNT) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.04712.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.