Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBS thành EUR

WBS/EUR: 1 WBS = 0.0007267 EUR. Giá chuyển đổi 1 White Boy Summer (WBS) thành Euro (EUR) là 0.0007267 EUR hôm nay.
WBS
WBS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi White Boy Summer (WBS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 WBS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,376.11 WBS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,880.53 WBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WBS

White Boy Summer
Euro
1 WBS
0.0007267  EUR
2 WBS
0.001453  EUR
5 WBS
0.003633  EUR
10 WBS
0.007267  EUR
20 WBS
0.01453  EUR
50 WBS
0.03633  EUR
100 WBS
0.07267  EUR
200 WBS
0.1453  EUR
500 WBS
0.3633  EUR
1000 WBS
0.7267  EUR
10000 WBS
7.27  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của White Boy Summer tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBS sang EUR, lên đến 10000 WBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
White Boy Summer
100 EUR
137,610.68 WBS
200 EUR
275,221.35 WBS
500 EUR
688,053.38 WBS
1000 EUR
1,376,106.77 WBS
2000 EUR
2,752,213.54 WBS
5000 EUR
6,880,533.84 WBS
10000 EUR
13,761,067.69 WBS
50000 EUR
68,805,338.44 WBS
100000 EUR
137,610,676.88 WBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WBS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo White Boy Summer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WBS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBS/EUR

WBS/EUR: 1 WBS = 0.0007267 EUR; 2025/05/01 13:38:16
Trong 1D vừa qua, White Boy Summer đã thay đổi +18.28% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy White Boy Summer(WBS) đã thay đổi +18.28% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WBS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của White Boy Summer/EUR

Giá White Boy Summer cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001039 EUR trong khi giá White Boy Summer thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0005305 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá White Boy Summer theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007274 EUR
0.001039 EUR
0.001411 EUR
0.001411 EUR
Thấp
0.0005963 EUR
0.0005305 EUR
0.0002807 EUR
0.0001972 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.28%
-26.42%
+60.53%
+242.92%

Thông tin White Boy Summer

Số liệu thị trường WBS sang EUR

WBS/EUR:
€0.0007267
Khối lượng WBS 24 giờ:
€14,933.59
Vốn hóa thị trường WBS:
--
Nguồn cung lưu hành WBS:
0 WBS

Tỷ giá WBS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi White Boy Summer thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của White Boy Summer là €0.0007267 mỗi WBS, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WBS. Khối lượng giao dịch của White Boy Summer đã thay đổi -46.33% (€-12,889.90 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBS là €27,823.48.

Thông tin thêm về White Boy Summer trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá White Boy Summer phổ biến nhất là WBS sang EUR, trong đó mã của White Boy Summer là WBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi White Boy Summer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBS đến TWD
1 WBS thành NT$0.02642 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBS đến CNY
1 WBS thành ¥0.005992 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBS đến USD
1 WBS thành $0.0008239 USD
popular info Euro
WBS đến EUR
1 WBS thành €0.0007267 EUR
popular info Đô la Canada
WBS đến CAD
1 WBS thành C$0.001138 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBS đến KRW
1 WBS thành ₩1.18 KRW
popular info Yên Nhật
WBS đến JPY
1 WBS thành ¥0.1188 JPY
popular info Bảng Anh
WBS đến GBP
1 WBS thành £0.0006175 GBP
popular info Real Brazil
WBS đến BRL
1 WBS thành R$0.004694 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.55 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9567 EUR
other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.03695 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5426 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,630.38 EUR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến EUR
1 S thành €0.4865 EUR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €1.11 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €85,254.69 EUR
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến EUR
1 FET thành €0.6807 EUR
other assets Curve DAO Token
CRV đến EUR
1 CRV thành €0.6542 EUR

Bảng chuyển đổi từ WBS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của White Boy Summer đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBS thành Euro đã thay đổi -26.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.28%, đạt mức cao nhất là 0.0007274 EUR và mức thấp nhất là 0.0005963 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WBS là €0.0004527 EUR , thay đổi +60.53% so với giá hiện tại. White Boy Summer đã thay đổi
-
0.01504EUR
, tương đương mức thay đổi -95.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBS€0.0003633€0.0003072
+18.28%
1 WBS€0.0007267€0.0006144
+18.28%
5 WBS€0.003633€0.003072
+18.28%
10 WBS€0.007267€0.006144
+18.28%
50 WBS€0.03633€0.03072
+18.28%
100 WBS€0.07267€0.06144
+18.28%
500 WBS€0.3633€0.3072
+18.28%
1000 WBS€0.7267€0.6144
+18.28%

Câu Hỏi Thường Gặp WBS/EUR

1 White Boy Summer bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 White Boy Summer (WBS) trong Euro (EUR) là €0.0007267.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,376.11 WBS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,880.53 WBS, trong khi 5 WBS sẽ có giá khoảng 0.003633EUR.
Giá cao nhất của WBS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBS tính theo EUR là €0.02377. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của White Boy Summer tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi White Boy Summer (WBS) đã giảm 26.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi White Boy Summer (WBS) đã tăng 60.53% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa White Boy Summer và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của White Boy Summer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.