Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106645.01 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106645.01 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106645.01 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WSI thành HKD
WSI/HKD: 1 WSI = 0.01093 HKD. Giá chuyển đổi 1 WeSendit (WSI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01093 HKD hôm nay.

WSI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WeSendit (WSI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSI hiện có giá trị là 0.01093 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSI hiện có giá 0.01093 HKD, nghĩa là mua 5 WSI sẽ mất 0.05463 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 91.53 WSI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 457.66 WSI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WSI sang HKD
Chuyển đổi HKD sang WSI
WeSendit
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của WeSendit tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSI sang HKD, lên đến 10000 WSI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
WeSendit
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành WSI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo WeSendit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang WSI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WSI/HKD
WSI/HKD: 1 WSI = 0.01093 HKD; 2025/06/25 07:42:50
Trong 1D vừa qua, WeSendit đã thay đổi +4.87% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WeSendit(WSI) đã thay đổi +4.87% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành WSI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WSI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của WeSendit/HKD
Giá WeSendit cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01337 HKD trong khi giá WeSendit thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01022 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WeSendit theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01148 HKD | 0.01337 HKD | 0.01851 HKD | 0.03598 HKD |
Thấp | 0.01050 HKD | 0.01022 HKD | 0.01022 HKD | 0.01015 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.87% | -15.11% | -26.34% | -39.36% |
Thông tin WeSendit
Số liệu thị trường WSI sang HKD
WSI/HKD:
HK$0.01093
Khối lượng WSI 24 giờ:
HK$540,331.31
Vốn hóa thị trường WSI:
HK$8,270,192.98
Nguồn cung lưu hành WSI:
756.99M WSI
Tỷ giá WSI sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WeSendit thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WeSendit là HK$0.01093 mỗi WSI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$8,270,192.98 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 756,992,640 WSI. Khối lượng giao dịch của WeSendit đã thay đổi +11.56% (HK$55,990.3 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSI là HK$484,341.01.
Thông tin thêm về WeSendit trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WeSendit phổ biến nhất là WSI sang HKD, trong đó mã của WeSendit là WSI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91666.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78154.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146193.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586827.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9143241.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WSI sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WSI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WSI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WeSendit phổ biến

WSI đến TWD
1 WSI thành NT$0.04096 TWD

WSI đến CNY
1 WSI thành ¥0.009972 CNY

WSI đến USD
1 WSI thành $0.001392 USD
WSI đến HKD
1 WSI thành HK$0.01093 HKD

WSI đến EUR
1 WSI thành €0.001198 EUR

WSI đến CAD
1 WSI thành C$0.001911 CAD

WSI đến KRW
1 WSI thành ₩1.9 KRW

WSI đến JPY
1 WSI thành ¥0.2020 JPY

WSI đến GBP
1 WSI thành £0.001022 GBP

WSI đến BRL
1 WSI thành R$0.007670 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BANANAS31 đến HKD
1 BANANAS31 thành HK$0.1207 HKD

APT đến HKD
1 APT thành HK$37.92 HKD

DEXE đến HKD
1 DEXE thành HK$68.08 HKD

AITECH đến HKD
1 AITECH thành HK$0.3490 HKD

NEWT đến HKD
1 NEWT thành HK$3.57 HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.4668 HKD

STX đến HKD
1 STX thành HK$5.31 HKD

AB đến HKD
1 AB thành HK$0.08051 HKD

FORM đến HKD
1 FORM thành HK$21.94 HKD

SEI đến HKD
1 SEI thành HK$2.41 HKD
Bảng chuyển đổi từ WSI sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của WeSendit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -15.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.87%, đạt mức cao nhất là 0.01148 HKD và mức thấp nhất là 0.01050 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WSI là HK$0.01487 HKD , thay đổi -26.34% so với giá hiện tại. WeSendit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.61% so với năm trước.
-HK$
0.09511HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WSI | HK$0.005463 | HK$0.005206 | +4.87% |
1 WSI | HK$0.01093 | HK$0.01041 | +4.87% |
5 WSI | HK$0.05463 | HK$0.05206 | +4.87% |
10 WSI | HK$0.1093 | HK$0.1041 | +4.87% |
50 WSI | HK$0.5463 | HK$0.5206 | +4.87% |
100 WSI | HK$1.09 | HK$1.04 | +4.87% |
500 WSI | HK$5.46 | HK$5.21 | +4.87% |
1000 WSI | HK$10.93 | HK$10.41 | +4.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp WSI/HKD
1 WeSendit bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 WeSendit (WSI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01093.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.53 WSI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 457.66 WSI, trong khi 5 WSI sẽ có giá khoảng 0.05463HKD.
Giá cao nhất của WSI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSI tính theo HKD là HK$12.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WeSendit tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WeSendit (WSI) đã giảm 15.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WeSendit (WSI) đã giảm 26.34% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSI thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WeSendit và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WeSendit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WeSendit: WSI sang Đô la Mỹ (USD), WSI sang Euro (EUR), WSI sang Bảng Anh (GBP), WSI sang Đô la Canada (CAD), WSI sang Rupee Ấn Độ (INR), WSI sang Rupee Pakistan (PKR), WSI sang Real Brazil (BRL), WSI sang ...
Giá của WeSendit ở Mỹ là $0.001392 USD. Ngoài ra, giá của WeSendit là €0.001198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001022 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001911 CAD ở Canada, ₹0.1195 INR ở Ấn Độ, ₨0.3948 PKR ở Pakistan, R$0.007670 BRL ở Brazil, ...
Cặp WeSendit phổ biến nhất là WSI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 WeSendit (WSI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01093.
Giá của WeSendit ở Mỹ là $0.001392 USD. Ngoài ra, giá của WeSendit là €0.001198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001022 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001911 CAD ở Canada, ₹0.1195 INR ở Ấn Độ, ₨0.3948 PKR ở Pakistan, R$0.007670 BRL ở Brazil, ...
Cặp WeSendit phổ biến nhất là WSI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 WeSendit (WSI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01093.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
