Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBS thành ISK

WBS/ISK: 1 WBS = 115.91 ISK. Giá chuyển đổi 1 Websea (WBS) thành Króna Iceland (ISK) là 115.91 ISK hôm nay.
WBS
WBS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Websea (WBS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBS hiện có giá trị là 115.91 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBS hiện có giá 115.91 ISK, nghĩa là mua 5 WBS sẽ mất 579.56 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.008627 WBS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04314 WBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WBS

Websea
Króna Iceland
10 WBS
1,159.12  ISK
20 WBS
2,318.23  ISK
50 WBS
5,795.59  ISK
100 WBS
11,591.17  ISK
200 WBS
23,182.35  ISK
500 WBS
57,955.86  ISK
1000 WBS
115,911.73  ISK
5000 WBS
579,558.63  ISK
10000 WBS
1,159,117.26  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Websea tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBS sang ISK, lên đến 10000 WBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Websea
100000 ISK
862.73 WBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WBS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Websea đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WBS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBS/ISK

WBS/ISK: 1 WBS = 115.91 ISK; 2025/06/13 04:02:34
Trong 1D vừa qua, Websea đã thay đổi -5.57% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Websea(WBS) đã thay đổi -5.57% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WBS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Websea/ISK

Giá Websea cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 123.83 ISK trong khi giá Websea thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 103.21 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Websea theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
123.69 ISK
123.83 ISK
139.86 ISK
143.52 ISK
Thấp
114.61 ISK
103.21 ISK
103.21 ISK
74.14 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.57%
+8.67%
-11.02%
+57.83%

Thông tin Websea

Số liệu thị trường WBS sang ISK

WBS/ISK:
kr115.91
Khối lượng WBS 24 giờ:
kr1,148,211,697.2
Vốn hóa thị trường WBS:
--
Nguồn cung lưu hành WBS:
0 WBS

Tỷ giá WBS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Websea thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Websea là kr115.91 mỗi WBS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WBS. Khối lượng giao dịch của Websea đã thay đổi +48.27% (kr373,827,686.23 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBS là kr774,384,010.97.

Thông tin thêm về Websea trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Websea phổ biến nhất là WBS sang ISK, trong đó mã của Websea là WBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Websea phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBS đến TWD
1 WBS thành NT$27.47 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBS đến CNY
1 WBS thành ¥6.67 CNY
popular info Króna Iceland
WBS đến ISK
1 WBS thành kr115.91 ISK
popular info Đô la Mỹ
WBS đến USD
1 WBS thành $0.9292 USD
popular info Euro
WBS đến EUR
1 WBS thành €0.8048 EUR
popular info Đô la Canada
WBS đến CAD
1 WBS thành C$1.27 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBS đến KRW
1 WBS thành ₩1,270.36 KRW
popular info Yên Nhật
WBS đến JPY
1 WBS thành ¥132.95 JPY
popular info Bảng Anh
WBS đến GBP
1 WBS thành £0.6854 GBP
popular info Real Brazil
WBS đến BRL
1 WBS thành R$5.15 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,991,936.7 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr175.3 ISK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr78.46 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.47 ISK
other assets Solv Protocol
SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.68 ISK
other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr100.35 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr224.23 ISK
other assets Nine Chronicles
WNCG đến ISK
1 WNCG thành kr3.64 ISK
other assets Keeta
KTA đến ISK
1 KTA thành kr128.37 ISK
other assets MEVerse
MEV đến ISK
1 MEV thành kr2.31 ISK

Bảng chuyển đổi từ WBS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Websea đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBS thành Króna Iceland đã thay đổi +8.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.57%, đạt mức cao nhất là 123.69 ISK và mức thấp nhất là 114.61 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WBS là kr130.29 ISK , thay đổi -11.02% so với giá hiện tại. Websea đã thay đổi
-kr
142.35ISK
, tương đương mức thay đổi -55.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WBS
kr57.96kr61.38
-5.57%
1 WBS
kr115.91kr122.75
-5.57%
5 WBS
kr579.56kr613.76
-5.57%
10 WBS
kr1,159.12kr1,227.52
-5.57%
50 WBS
kr5,795.59kr6,137.58
-5.57%
100 WBS
kr11,591.17kr12,275.16
-5.57%
500 WBS
kr57,955.86kr61,375.81
-5.57%
1000 WBS
kr115,911.73kr122,751.61
-5.57%

Câu Hỏi Thường Gặp WBS/ISK

1 Websea bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Websea (WBS) trong Króna Iceland (ISK) là kr115.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008627 WBS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04314 WBS, trong khi 5 WBS sẽ có giá khoảng 579.56ISK.
Giá cao nhất của WBS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBS tính theo ISK là kr468.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Websea tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Websea (WBS) đã tăng 8.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Websea (WBS) đã giảm 11.02% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Websea và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Websea và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Websea: WBS sang Đô la Mỹ (USD), WBS sang Euro (EUR), WBS sang Bảng Anh (GBP), WBS sang Đô la Canada (CAD), WBS sang Rupee Ấn Độ (INR), WBS sang Rupee Pakistan (PKR), WBS sang Real Brazil (BRL), WBS sang ...
Giá của Websea ở Mỹ là $0.9292 USD. Ngoài ra, giá của Websea là €0.8048 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6854 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.27 CAD ở Canada, ₹80.07 INR ở Ấn Độ, ₨262.75 PKR ở Pakistan, R$5.15 BRL ở Brazil, ...
Cặp Websea phổ biến nhất là WBS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Websea (WBS) ở Króna Iceland (ISK) là kr115.91.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.