Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96332.78 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96332.78 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96332.78 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WRX thành NAD
WRX/NAD: 1 WRX = 0.5469 NAD. Giá chuyển đổi 1 WazirX (WRX) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.5469 NAD hôm nay.

WRX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WRX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WazirX (WRX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WRX hiện có giá trị là 0.55 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WRX hiện có giá 0.55 NAD, nghĩa là mua 5 WRX sẽ mất 2.73 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.83 WRX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 9.14 WRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WRX sang NAD
Chuyển đổi NAD sang WRX
WazirX
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WRX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của WazirX tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WRX sang NAD, lên đến 10000 WRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
WazirX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WRX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo WazirX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WRX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WRX/NAD
WRX/NAD: 1 WRX = 0.5469 NAD; 2025/05/07 18:06:54
Trong 1D vừa qua, WazirX đã thay đổi -0.40% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WazirX(WRX) đã thay đổi -0.40% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WRX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của WazirX/NAD
Giá WazirX cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.6334 NAD trong khi giá WazirX thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.4620 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WazirX theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WRX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6334 NAD | 0.6334 NAD | 0.6226 NAD | 0.6334 NAD |
Thấp | 0.5344 NAD | 0.4620 NAD | 0.4074 NAD | 0.3308 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | +9.41% | +26.67% | +9.92% |
Thông tin WazirX
Số liệu thị trường WRX sang NAD
WRX/NAD:
N$0.5469
Khối lượng WRX 24 giờ:
N$2,380,469.17
Vốn hóa thị trường WRX:
N$208,842,619.05
Nguồn cung lưu hành WRX:
381.86M WRX
Tỷ giá WRX sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WazirX thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WazirX là N$0.5469 mỗi WRX, với tổng vốn hoá thị trường của N$208,842,619.05 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,856,860 WRX. Khối lượng giao dịch của WazirX đã thay đổi +94.05% (N$1,153,719.78 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WRX là N$1,226,749.39.
Thông tin thêm về WazirX trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WazirX phổ biến nhất là WRX sang NAD, trong đó mã của WazirX là WRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85098.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72361.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133114.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553899.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8174427.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WRX sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WRX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WRX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WRX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WazirX phổ biến

WRX đến TWD
1 WRX thành NT$0.8896 TWD

WRX đến CNY
1 WRX thành ¥0.2114 CNY

WRX đến USD
1 WRX thành $0.02929 USD

WRX đến EUR
1 WRX thành €0.02583 EUR

WRX đến CAD
1 WRX thành C$0.04040 CAD

WRX đến KRW
1 WRX thành ₩40.78 KRW

WRX đến JPY
1 WRX thành ¥4.2 JPY

WRX đến GBP
1 WRX thành £0.02196 GBP
WRX đến NAD
1 WRX thành N$0.5469 NAD

WRX đến BRL
1 WRX thành R$0.1681 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,805,663.39 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,690.63 NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$25.22 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,640.76 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,728.99 NAD

FARTCOIN đến NAD
1 FARTCOIN thành N$18.16 NAD

PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001529 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$61.1 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$12.37 NAD

STX đến NAD
1 STX thành N$15.75 NAD
Bảng chuyển đổi từ WRX sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của WazirX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WRX thành Đô la Namibia đã thay đổi +9.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.6334 NAD và mức thấp nhất là 0.5344 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WRX là N$0.4318 NAD , thay đổi +26.67% so với giá hiện tại. WazirX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.26% so với năm trước.
-N$
3.75NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WRX | N$0.2735 | N$0.2746 | -0.40% |
1 WRX | N$0.5469 | N$0.5491 | -0.40% |
5 WRX | N$2.73 | N$2.75 | -0.40% |
10 WRX | N$5.47 | N$5.49 | -0.40% |
50 WRX | N$27.35 | N$27.46 | -0.40% |
100 WRX | N$54.69 | N$54.91 | -0.40% |
500 WRX | N$273.46 | N$274.56 | -0.40% |
1000 WRX | N$546.91 | N$549.13 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp WRX/NAD
1 WazirX bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 WazirX (WRX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.5469.
Tôi có thể mua bao nhiêu WRX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.83 WRX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WRX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WRX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WRX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 9.14 WRX, trong khi 5 WRX sẽ có giá khoảng 2.73NAD.
Giá cao nhất của WRX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WRX tính theo NAD là N$110.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WRX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WazirX tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WazirX (WRX) đã tăng 9.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WazirX (WRX) đã tăng 26.67% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WRX thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WazirX và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WRX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WRX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WRX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WRX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WazirX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
