Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99559.97 (-3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99559.97 (-3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99559.97 (-3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAXP thành BRL
WAXP/BRL: 1 WAXP = 0.1015 BRL. Giá chuyển đổi 1 WAX (WAXP) thành Real Brazil (BRL) là 0.1015 BRL hôm nay.

WAXP
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAXP/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAX (WAXP) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAXP hiện có giá trị là 0.1015 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAXP hiện có giá 0.1015 BRL, nghĩa là mua 5 WAXP sẽ mất 0.5074 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 9.85 WAXP và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 49.27 WAXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAXP sang BRL
Chuyển đổi BRL sang WAXP
WAX
Real Brazil
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAXP thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của WAX tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAXP sang BRL, lên đến 10000 WAXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
WAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành WAXP toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo WAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang WAXP, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAXP/BRL
WAXP/BRL: 1 WAXP = 0.1015 BRL; 2025/06/22 18:11:37
Trong 1D vừa qua, WAX đã thay đổi -6.65% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAX(WAXP) đã thay đổi -6.65% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành WAXP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAXP sang BRL: Biến động và thay đổi giá của WAX/BRL
Giá WAX cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.1206 BRL trong khi giá WAX thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.1004 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAX theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAXP theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1090 BRL | 0.1206 BRL | 0.1381 BRL | 0.1676 BRL |
Thấp | 0.1004 BRL | 0.1004 BRL | 0.1004 BRL | 0.09264 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.65% | -14.46% | -25.68% | -26.20% |
Thông tin WAX
Số liệu thị trường WAXP sang BRL
WAXP/BRL:
R$0.1015
Khối lượng WAXP 24 giờ:
R$29,637,641.4
Vốn hóa thị trường WAXP:
R$447,026,603.57
Nguồn cung lưu hành WAXP:
4.41B WAXP
Tỷ giá WAXP sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WAX thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAX là R$0.1015 mỗi WAXP, với tổng vốn hoá thị trường của R$447,026,603.57 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,405,232,000 WAXP. Khối lượng giao dịch của WAX đã thay đổi +73.55% (R$12,560,506.19 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAXP là R$17,077,135.22.
Thông tin thêm về WAX trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAX phổ biến nhất là WAXP sang BRL, trong đó mã của WAX là WAXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAXP sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAXP sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WAXP (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAXP bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WAX phổ biến

WAXP đến TWD
1 WAXP thành NT$0.5446 TWD

WAXP đến CNY
1 WAXP thành ¥0.1322 CNY

WAXP đến USD
1 WAXP thành $0.01841 USD

WAXP đến EUR
1 WAXP thành €0.01597 EUR

WAXP đến CAD
1 WAXP thành C$0.02528 CAD

WAXP đến KRW
1 WAXP thành ₩25.28 KRW

WAXP đến JPY
1 WAXP thành ¥2.69 JPY

WAXP đến GBP
1 WAXP thành £0.01368 GBP

WAXP đến BRL
1 WAXP thành R$0.1015 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

BTC đến BRL
1 BTC thành R$548,918.7 BRL

ETH đến BRL
1 ETH thành R$12,093.03 BRL

MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.2185 BRL

XRP đến BRL
1 XRP thành R$10.9 BRL

SOL đến BRL
1 SOL thành R$720.33 BRL

TRU đến BRL
1 TRU thành R$0.1421 BRL

PI đến BRL
1 PI thành R$2.67 BRL

ADA đến BRL
1 ADA thành R$2.94 BRL

DOGE đến BRL
1 DOGE thành R$0.8270 BRL

PEPE đến BRL
1 PEPE thành R$0.{4}4818 BRL
Bảng chuyển đổi từ WAXP sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của WAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAXP thành Real Brazil đã thay đổi -14.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.65%, đạt mức cao nhất là 0.1090 BRL và mức thấp nhất là 0.1004 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 WAXP là R$0.1366 BRL , thay đổi -25.68% so với giá hiện tại. WAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.08% so với năm trước.
-R$
0.1196BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAXP | R$0.05074 | R$0.05436 | -6.65% |
1 WAXP | R$0.1015 | R$0.1087 | -6.65% |
5 WAXP | R$0.5074 | R$0.5436 | -6.65% |
10 WAXP | R$1.01 | R$1.09 | -6.65% |
50 WAXP | R$5.07 | R$5.44 | -6.65% |
100 WAXP | R$10.15 | R$10.87 | -6.65% |
500 WAXP | R$50.74 | R$54.36 | -6.65% |
1000 WAXP | R$101.48 | R$108.71 | -6.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAXP/BRL
1 WAX bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 WAX (WAXP) trong Real Brazil (BRL) là R$0.1015.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAXP với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.85 WAXP đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAXP sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAXP sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAXP bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 49.27 WAXP, trong khi 5 WAXP sẽ có giá khoảng 0.5074BRL.
Giá cao nhất của WAXP/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAXP tính theo BRL là R$27.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAXP/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAX tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAX (WAXP) đã giảm 14.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAX (WAXP) đã giảm 25.68% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAX và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAXP/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAXP/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAXP/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAXP/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WAX: WAXP sang Đô la Mỹ (USD), WAXP sang Euro (EUR), WAXP sang Bảng Anh (GBP), WAXP sang Đô la Canada (CAD), WAXP sang Rupee Ấn Độ (INR), WAXP sang Rupee Pakistan (PKR), WAXP sang Real Brazil (BRL), WAXP sang ...
Giá của WAX ở Mỹ là $0.01841 USD. Ngoài ra, giá của WAX là €0.01597 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01368 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02528 CAD ở Canada, ₹1.59 INR ở Ấn Độ, ₨5.23 PKR ở Pakistan, R$0.1015 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAX phổ biến nhất là WAXP sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 WAX (WAXP) ở Real Brazil (BRL) là R$0.1015.
Giá của WAX ở Mỹ là $0.01841 USD. Ngoài ra, giá của WAX là €0.01597 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01368 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02528 CAD ở Canada, ₹1.59 INR ở Ấn Độ, ₨5.23 PKR ở Pakistan, R$0.1015 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAX phổ biến nhất là WAXP sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 WAX (WAXP) ở Real Brazil (BRL) là R$0.1015.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
