Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLKN thành ZAR

WLKN/ZAR: 1 WLKN = 0.005901 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Walken (WLKN) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.005901 ZAR hôm nay.
WLKN
WLKN
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLKN/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walken (WLKN) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLKN hiện có giá trị là 0.005901 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLKN hiện có giá 0.005901 ZAR, nghĩa là mua 5 WLKN sẽ mất 0.02951 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 169.45 WLKN và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 847.25 WLKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLKN sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang WLKN

Walken
Rand Nam Phi
1 WLKN
0.005901  ZAR
2 WLKN
0.01180  ZAR
5 WLKN
0.02951  ZAR
10 WLKN
0.05901  ZAR
20 WLKN
0.1180  ZAR
50 WLKN
0.2951  ZAR
100 WLKN
0.5901  ZAR
5000 WLKN
29.51  ZAR
10000 WLKN
59.01  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLKN thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Walken tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLKN sang ZAR, lên đến 10000 WLKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Walken
100 ZAR
16,944.93 WLKN
200 ZAR
33,889.86 WLKN
500 ZAR
84,724.64 WLKN
1000 ZAR
169,449.29 WLKN
2000 ZAR
338,898.57 WLKN
5000 ZAR
847,246.43 WLKN
10000 ZAR
1,694,492.86 WLKN
50000 ZAR
8,472,464.28 WLKN
100000 ZAR
16,944,928.57 WLKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành WLKN toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Walken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang WLKN, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLKN/ZAR

WLKN/ZAR: 1 WLKN = 0.005901 ZAR; 2025/06/15 02:07:08
Trong 1D vừa qua, Walken đã thay đổi +0.85% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walken(WLKN) đã thay đổi +0.85% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành WLKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WLKN sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Walken/ZAR

Giá Walken cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.008141 ZAR trong khi giá Walken thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.005547 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walken theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLKN theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006061 ZAR
0.008141 ZAR
0.009455 ZAR
0.01555 ZAR
Thấp
0.005716 ZAR
0.005547 ZAR
0.005405 ZAR
0.005335 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.85%
+2.25%
-36.75%
-61.90%

Thông tin Walken

Số liệu thị trường WLKN sang ZAR

WLKN/ZAR:
R0.005901
Khối lượng WLKN 24 giờ:
R2,035,576.44
Vốn hóa thị trường WLKN:
R8,561,117.18
Nguồn cung lưu hành WLKN:
1.45B WLKN

Tỷ giá WLKN sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Walken thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Walken là R0.005901 mỗi WLKN, với tổng vốn hoá thị trường của R8,561,117.18 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,450,675,200 WLKN. Khối lượng giao dịch của Walken đã thay đổi +8.12% (R152,864.88 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLKN là R1,882,711.56.

Thông tin thêm về Walken trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walken phổ biến nhất là WLKN sang ZAR, trong đó mã của Walken là WLKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLKN sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLKN sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLKN (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLKN bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Walken phổ biến

popular info Rand Nam Phi
WLKN đến ZAR
1 WLKN thành R0.005901 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
WLKN đến TWD
1 WLKN thành NT$0.009717 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLKN đến CNY
1 WLKN thành ¥0.002363 CNY
popular info Đô la Mỹ
WLKN đến USD
1 WLKN thành $0.0003288 USD
popular info Euro
WLKN đến EUR
1 WLKN thành €0.0002847 EUR
popular info Đô la Canada
WLKN đến CAD
1 WLKN thành C$0.0004469 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WLKN đến KRW
1 WLKN thành ₩0.4491 KRW
popular info Yên Nhật
WLKN đến JPY
1 WLKN thành ¥0.04739 JPY
popular info Bảng Anh
WLKN đến GBP
1 WLKN thành £0.0002424 GBP
popular info Real Brazil
WLKN đến BRL
1 WLKN thành R$0.001825 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Lagrange
LA đến ZAR
1 LA thành R14.73 ZAR
other assets Bubblemaps
BMT đến ZAR
1 BMT thành R2.12 ZAR
other assets AB
AB đến ZAR
1 AB thành R0.2696 ZAR
other assets Axelar
AXL đến ZAR
1 AXL thành R8.08 ZAR
other assets Subsquid
SQD đến ZAR
1 SQD thành R4.3 ZAR
other assets MAP Protocol
MAPO đến ZAR
1 MAPO thành R0.1096 ZAR
other assets Pocket Network
POKT đến ZAR
1 POKT thành R1.21 ZAR
other assets MYX Finance
MYX đến ZAR
1 MYX thành R1.48 ZAR
other assets Fair and Free
FAIR3 đến ZAR
1 FAIR3 thành R0.6070 ZAR
other assets Roam
ROAM đến ZAR
1 ROAM thành R2.77 ZAR

Bảng chuyển đổi từ WLKN sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Walken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLKN thành Rand Nam Phi đã thay đổi +2.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.85%, đạt mức cao nhất là 0.006061 ZAR và mức thấp nhất là 0.005716 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 WLKN là R0.009331 ZAR , thay đổi -36.75% so với giá hiện tại. Walken đã thay đổi
-R
0.05903ZAR
, tương đương mức thay đổi -90.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:07 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WLKN
R0.002951R0.002926
+0.85%
1 WLKN
R0.005901R0.005852
+0.85%
5 WLKN
R0.02951R0.02926
+0.85%
10 WLKN
R0.05901R0.05852
+0.85%
50 WLKN
R0.2951R0.2926
+0.85%
100 WLKN
R0.5901R0.5852
+0.85%
500 WLKN
R2.95R2.93
+0.85%
1000 WLKN
R5.9R5.85
+0.85%

Câu Hỏi Thường Gặp WLKN/ZAR

1 Walken bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Walken (WLKN) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.005901.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLKN với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 169.45 WLKN đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLKN sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLKN sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLKN bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 847.25 WLKN, trong khi 5 WLKN sẽ có giá khoảng 0.02951ZAR.
Giá cao nhất của WLKN/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLKN tính theo ZAR là R2.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLKN/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walken tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walken (WLKN) đã tăng 2.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walken (WLKN) đã giảm 36.75% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLKN thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walken và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLKN/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLKN/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLKN/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLKN/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Walken: WLKN sang Đô la Mỹ (USD), WLKN sang Euro (EUR), WLKN sang Bảng Anh (GBP), WLKN sang Đô la Canada (CAD), WLKN sang Rupee Ấn Độ (INR), WLKN sang Rupee Pakistan (PKR), WLKN sang Real Brazil (BRL), WLKN sang ...
Giá của Walken ở Mỹ là $0.0003288 USD. Ngoài ra, giá của Walken là €0.0002847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002424 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004469 CAD ở Canada, ₹0.02832 INR ở Ấn Độ, ₨0.09304 PKR ở Pakistan, R$0.001825 BRL ở Brazil, ...
Cặp Walken phổ biến nhất là WLKN sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Walken (WLKN) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.005901.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.