Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101849.01 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101849.01 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101849.01 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAGMIGAMES thành KRW
WAGMIGAMES/KRW: 1 WAGMIGAMES = 0.004189 KRW. Giá chuyển đổi 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.004189 KRW hôm nay.

WAGMIGAMES
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAGMIGAMES/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAGMI Games (WAGMIGAMES) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAGMIGAMES hiện có giá trị là 0.004189 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAGMIGAMES hiện có giá 0.004189 KRW, nghĩa là mua 5 WAGMIGAMES sẽ mất 0.02095 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 238.72 WAGMIGAMES và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1,193.58 WAGMIGAMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAGMIGAMES sang KRW
Chuyển đổi KRW sang WAGMIGAMES
WAGMI Games
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAGMIGAMES thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của WAGMI Games tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAGMIGAMES sang KRW, lên đến 10000 WAGMIGAMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
WAGMI Games
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành WAGMIGAMES toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo WAGMI Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang WAGMIGAMES, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAGMIGAMES/KRW
WAGMIGAMES/KRW: 1 WAGMIGAMES = 0.004189 KRW; 2025/06/23 15:21:50
Trong 1D vừa qua, WAGMI Games đã thay đổi +7.11% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAGMI Games(WAGMIGAMES) đã thay đổi +7.11% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành WAGMIGAMES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAGMIGAMES sang KRW: Biến động và thay đổi giá của WAGMI Games/KRW
Giá WAGMI Games cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.005042 KRW trong khi giá WAGMI Games thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.003876 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAGMI Games theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAGMIGAMES theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004213 KRW | 0.005042 KRW | 0.007831 KRW | 0.01038 KRW |
Thấp | 0.003876 KRW | 0.003876 KRW | 0.003876 KRW | 0.003876 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.11% | -19.43% | -45.91% | -38.53% |
Thông tin WAGMI Games
Số liệu thị trường WAGMIGAMES sang KRW
WAGMIGAMES/KRW:
₩0.004189
Khối lượng WAGMIGAMES 24 giờ:
₩596,600,873.62
Vốn hóa thị trường WAGMIGAMES:
₩7,558,597,870.19
Nguồn cung lưu hành WAGMIGAMES:
1.80T WAGMIGAMES
Tỷ giá WAGMIGAMES sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WAGMI Games thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAGMI Games là ₩0.004189 mỗi WAGMIGAMES, với tổng vốn hoá thị trường của ₩7,558,597,870.19 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,804,354,700,000 WAGMIGAMES. Khối lượng giao dịch của WAGMI Games đã thay đổi +12.30% (₩65,327,026.11 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAGMIGAMES là ₩531,273,847.51.
Thông tin thêm về WAGMI Games trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAGMI Games phổ biến nhất là WAGMIGAMES sang KRW, trong đó mã của WAGMI Games là WAGMIGAMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88179.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75534.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139476.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 560403.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8777746.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAGMIGAMES sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAGMIGAMES sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WAGMIGAMES (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAGMIGAMES bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAGMIGAMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WAGMI Games phổ biến

WAGMIGAMES đến TWD
1 WAGMIGAMES thành NT$0.{4}9030 TWD

WAGMIGAMES đến CNY
1 WAGMIGAMES thành ¥0.{4}2182 CNY

WAGMIGAMES đến USD
1 WAGMIGAMES thành $0.{5}3035 USD

WAGMIGAMES đến EUR
1 WAGMIGAMES thành €0.{5}2646 EUR

WAGMIGAMES đến CAD
1 WAGMIGAMES thành C$0.{5}4185 CAD

WAGMIGAMES đến KRW
1 WAGMIGAMES thành ₩0.004213 KRW

WAGMIGAMES đến JPY
1 WAGMIGAMES thành ¥0.0004479 JPY

WAGMIGAMES đến GBP
1 WAGMIGAMES thành £0.{5}2266 GBP

WAGMIGAMES đến BRL
1 WAGMIGAMES thành R$0.{4}1681 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

FUN đến KRW
1 FUN thành ₩15.5 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩140,701,751.18 KRW

MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩206.68 KRW

FORM đến KRW
1 FORM thành ₩3,609.87 KRW

PROM đến KRW
1 PROM thành ₩5,580.95 KRW

WEMIX đến KRW
1 WEMIX thành ₩584.55 KRW

TUT đến KRW
1 TUT thành ₩60.19 KRW

HAEDAL đến KRW
1 HAEDAL thành ₩177.51 KRW

XPR đến KRW
1 XPR thành ₩4.51 KRW

MYX đến KRW
1 MYX thành ₩125.57 KRW
Bảng chuyển đổi từ WAGMIGAMES sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của WAGMI Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAGMIGAMES thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -19.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.11%, đạt mức cao nhất là 0.004213 KRW và mức thấp nhất là 0.003876 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 WAGMIGAMES là ₩0.007744 KRW , thay đổi -45.91% so với giá hiện tại. WAGMI Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.30% so với năm trước.
-₩
0.007545KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAGMIGAMES | ₩0.002095 | ₩0.001956 | +7.11% |
1 WAGMIGAMES | ₩0.004189 | ₩0.003911 | +7.11% |
5 WAGMIGAMES | ₩0.02095 | ₩0.01956 | +7.11% |
10 WAGMIGAMES | ₩0.04189 | ₩0.03911 | +7.11% |
50 WAGMIGAMES | ₩0.2095 | ₩0.1956 | +7.11% |
100 WAGMIGAMES | ₩0.4189 | ₩0.3911 | +7.11% |
500 WAGMIGAMES | ₩2.09 | ₩1.96 | +7.11% |
1000 WAGMIGAMES | ₩4.19 | ₩3.91 | +7.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAGMIGAMES/KRW
1 WAGMI Games bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.004189.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAGMIGAMES với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 238.72 WAGMIGAMES đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAGMIGAMES sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAGMIGAMES sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAGMIGAMES bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 1,193.58 WAGMIGAMES, trong khi 5 WAGMIGAMES sẽ có giá khoảng 0.02095KRW.
Giá cao nhất của WAGMIGAMES/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAGMIGAMES tính theo KRW là ₩0.05107. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAGMIGAMES/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAGMI Games tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAGMI Games (WAGMIGAMES) đã giảm 19.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAGMI Games (WAGMIGAMES) đã giảm 45.91% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMIGAMES thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAGMI Games và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAGMIGAMES/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAGMIGAMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAGMIGAMES/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAGMIGAMES/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAGMIGAMES/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAGMI Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WAGMI Games: WAGMIGAMES sang Đô la Mỹ (USD), WAGMIGAMES sang Euro (EUR), WAGMIGAMES sang Bảng Anh (GBP), WAGMIGAMES sang Đô la Canada (CAD), WAGMIGAMES sang Rupee Ấn Độ (INR), WAGMIGAMES sang Rupee Pakistan (PKR), WAGMIGAMES sang Real Brazil (BRL), WAGMIGAMES sang ...
Giá của WAGMI Games ở Mỹ là $0.{5}3035 USD. Ngoài ra, giá của WAGMI Games là €0.{5}2646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2266 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4185 CAD ở Canada, ₹0.0002634 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008606 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1681 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAGMI Games phổ biến nhất là WAGMIGAMES sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.004189.
Giá của WAGMI Games ở Mỹ là $0.{5}3035 USD. Ngoài ra, giá của WAGMI Games là €0.{5}2646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2266 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4185 CAD ở Canada, ₹0.0002634 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008606 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1681 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAGMI Games phổ biến nhất là WAGMIGAMES sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.004189.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
