Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93780.31 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93780.31 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93780.31 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLTZ thành GHS
VOLTZ/GHS: 1 VOLTZ = 0.03350 GHS. Giá chuyển đổi 1 Voltz (VOLTZ) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.03350 GHS hôm nay.

VOLTZ
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLTZ/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Voltz (VOLTZ) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLTZ hiện có giá trị là 0.03 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLTZ hiện có giá 0.03 GHS, nghĩa là mua 5 VOLTZ sẽ mất 0.17 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 29.85 VOLTZ và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 149.27 VOLTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VOLTZ sang GHS
Chuyển đổi GHS sang VOLTZ
Voltz
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLTZ thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Voltz tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLTZ sang GHS, lên đến 10000 VOLTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Voltz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành VOLTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Voltz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang VOLTZ, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VOLTZ/GHS
VOLTZ/GHS: 1 VOLTZ = 0.03350 GHS; 2025/04/27 05:30:01
Trong 1D vừa qua, Voltz đã thay đổi -0.59% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voltz(VOLTZ) đã thay đổi -0.59% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành VOLTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VOLTZ sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Voltz/GHS
Giá Voltz cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.03429 GHS trong khi giá Voltz thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.03070 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Voltz theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLTZ theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03388 GHS | 0.03429 GHS | 0.03429 GHS | 0.04221 GHS |
Thấp | 0.03334 GHS | 0.03070 GHS | 0.02884 GHS | 0.02884 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.59% | +4.92% | -3.46% | -15.93% |
Thông tin Voltz
Số liệu thị trường VOLTZ sang GHS
VOLTZ/GHS:
₵0.03350
Khối lượng VOLTZ 24 giờ:
₵444.88
Vốn hóa thị trường VOLTZ:
--
Nguồn cung lưu hành VOLTZ:
0 VOLTZ
Tỷ giá VOLTZ sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Voltz thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Voltz là ₵0.03350 mỗi VOLTZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLTZ. Khối lượng giao dịch của Voltz đã thay đổi -35.90% (₵-249.18 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLTZ là ₵694.06.
Thông tin thêm về Voltz trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voltz phổ biến nhất là VOLTZ sang GHS, trong đó mã của Voltz là VOLTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VOLTZ sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VOLTZ sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VOLTZ (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLTZ bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Voltz phổ biến

VOLTZ đến TWD
1 VOLTZ thành NT$0.07122 TWD

VOLTZ đến CNY
1 VOLTZ thành ¥0.01595 CNY

VOLTZ đến USD
1 VOLTZ thành $0.002188 USD
VOLTZ đến GHS
1 VOLTZ thành ₵0.03350 GHS

VOLTZ đến EUR
1 VOLTZ thành €0.001922 EUR

VOLTZ đến CAD
1 VOLTZ thành C$0.003038 CAD

VOLTZ đến KRW
1 VOLTZ thành ₩3.15 KRW

VOLTZ đến JPY
1 VOLTZ thành ¥0.3143 JPY

VOLTZ đến GBP
1 VOLTZ thành £0.001643 GBP

VOLTZ đến BRL
1 VOLTZ thành R$0.01245 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

TURBO đến GHS
1 TURBO thành ₵0.08422 GHS

SYN đến GHS
1 SYN thành ₵5.22 GHS

ACH đến GHS
1 ACH thành ₵0.4368 GHS

ARPA đến GHS
1 ARPA thành ₵0.4643 GHS

JST đến GHS
1 JST thành ₵0.6289 GHS

ETHW đến GHS
1 ETHW thành ₵30.15 GHS

AIOZ đến GHS
1 AIOZ thành ₵6.64 GHS

VIB đến GHS
1 VIB thành ₵0.3458 GHS

ACS đến GHS
1 ACS thành ₵0.02612 GHS

WEN đến GHS
1 WEN thành ₵0.0006714 GHS
Bảng chuyển đổi từ VOLTZ sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Voltz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLTZ thành Cedi Ghana đã thay đổi +4.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.59%, đạt mức cao nhất là 0.03388 GHS và mức thấp nhất là 0.03334 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLTZ là ₵0.03470 GHS , thay đổi -3.46% so với giá hiện tại. Voltz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.92% so với năm trước.
-₵
0.01960GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VOLTZ | ₵0.01675 | ₵0.01685 | -0.59% |
1 VOLTZ | ₵0.03350 | ₵0.03369 | -0.59% |
5 VOLTZ | ₵0.1675 | ₵0.1685 | -0.59% |
10 VOLTZ | ₵0.3350 | ₵0.3369 | -0.59% |
50 VOLTZ | ₵1.67 | ₵1.68 | -0.59% |
100 VOLTZ | ₵3.35 | ₵3.37 | -0.59% |
500 VOLTZ | ₵16.75 | ₵16.85 | -0.59% |
1000 VOLTZ | ₵33.5 | ₵33.69 | -0.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp VOLTZ/GHS
1 Voltz bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Voltz (VOLTZ) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03350.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLTZ với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.85 VOLTZ đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLTZ sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLTZ sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLTZ bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 149.27 VOLTZ, trong khi 5 VOLTZ sẽ có giá khoảng 0.1675GHS.
Giá cao nhất của VOLTZ/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLTZ tính theo GHS là ₵14.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLTZ/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Voltz tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Voltz (VOLTZ) đã tăng 4.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Voltz (VOLTZ) đã giảm 3.46% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLTZ thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Voltz và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLTZ/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLTZ/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLTZ/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLTZ/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Voltz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
