Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLTZ thành DKK

VOLTZ/DKK: 1 VOLTZ = 0.01437 DKK. Giá chuyển đổi 1 Voltz (VOLTZ) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01437 DKK hôm nay.
VOLTZ
VOLTZ
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLTZ/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Voltz (VOLTZ) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLTZ hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLTZ hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 VOLTZ sẽ mất 0.07 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 69.58 VOLTZ và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 347.89 VOLTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLTZ sang DKK

Chuyển đổi DKK sang VOLTZ

Voltz
Krone Đan Mạch
1 VOLTZ
0.01437  DKK
2 VOLTZ
0.02874  DKK
5 VOLTZ
0.07186  DKK
10 VOLTZ
0.1437  DKK
20 VOLTZ
0.2874  DKK
50 VOLTZ
0.7186  DKK
100 VOLTZ
1.44  DKK
200 VOLTZ
2.87  DKK
500 VOLTZ
7.19  DKK
1000 VOLTZ
14.37  DKK
5000 VOLTZ
71.86  DKK
10000 VOLTZ
143.72  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLTZ thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Voltz tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLTZ sang DKK, lên đến 10000 VOLTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Voltz
50 DKK
3,478.91 VOLTZ
100 DKK
6,957.81 VOLTZ
200 DKK
13,915.62 VOLTZ
500 DKK
34,789.06 VOLTZ
1000 DKK
69,578.12 VOLTZ
2000 DKK
139,156.23 VOLTZ
5000 DKK
347,890.59 VOLTZ
10000 DKK
695,781.17 VOLTZ
50000 DKK
3,478,905.87 VOLTZ
100000 DKK
6,957,811.73 VOLTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành VOLTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Voltz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang VOLTZ, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLTZ/DKK

VOLTZ/DKK: 1 VOLTZ = 0.01437 DKK; 2025/04/27 05:23:18
Trong 1D vừa qua, Voltz đã thay đổi -0.59% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voltz(VOLTZ) đã thay đổi -0.59% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành VOLTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOLTZ sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Voltz/DKK

Giá Voltz cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01471 DKK trong khi giá Voltz thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01317 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Voltz theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLTZ theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01454 DKK
0.01471 DKK
0.01471 DKK
0.01811 DKK
Thấp
0.01430 DKK
0.01317 DKK
0.01237 DKK
0.01237 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.59%
+4.92%
-3.46%
-15.93%

Thông tin Voltz

Số liệu thị trường VOLTZ sang DKK

VOLTZ/DKK:
kr0.01437
Khối lượng VOLTZ 24 giờ:
kr190.88
Vốn hóa thị trường VOLTZ:
--
Nguồn cung lưu hành VOLTZ:
0 VOLTZ

Tỷ giá VOLTZ sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Voltz thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Voltz là kr0.01437 mỗi VOLTZ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLTZ. Khối lượng giao dịch của Voltz đã thay đổi -35.90% (kr-106.92 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLTZ là kr297.8.

Thông tin thêm về Voltz trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voltz phổ biến nhất là VOLTZ sang DKK, trong đó mã của Voltz là VOLTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLTZ sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLTZ sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLTZ (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLTZ bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Voltz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLTZ đến TWD
1 VOLTZ thành NT$0.07122 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLTZ đến CNY
1 VOLTZ thành ¥0.01595 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOLTZ đến USD
1 VOLTZ thành $0.002188 USD
popular info Euro
VOLTZ đến EUR
1 VOLTZ thành €0.001922 EUR
popular info Krone Đan Mạch
VOLTZ đến DKK
1 VOLTZ thành kr0.01437 DKK
popular info Đô la Canada
VOLTZ đến CAD
1 VOLTZ thành C$0.003038 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOLTZ đến KRW
1 VOLTZ thành ₩3.15 KRW
popular info Yên Nhật
VOLTZ đến JPY
1 VOLTZ thành ¥0.3143 JPY
popular info Bảng Anh
VOLTZ đến GBP
1 VOLTZ thành £0.001643 GBP
popular info Real Brazil
VOLTZ đến BRL
1 VOLTZ thành R$0.01245 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03614 DKK
other assets Synapse
SYN đến DKK
1 SYN thành kr2.24 DKK
other assets Alchemy Pay
ACH đến DKK
1 ACH thành kr0.1874 DKK
other assets ARPA
ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1992 DKK
other assets JUST
JST đến DKK
1 JST thành kr0.2698 DKK
other assets EthereumPoW
ETHW đến DKK
1 ETHW thành kr12.94 DKK
other assets AIOZ Network
AIOZ đến DKK
1 AIOZ thành kr2.85 DKK
other assets Viberate
VIB đến DKK
1 VIB thành kr0.1484 DKK
other assets Access Protocol
ACS đến DKK
1 ACS thành kr0.01121 DKK
other assets Wen
WEN đến DKK
1 WEN thành kr0.0002881 DKK

Bảng chuyển đổi từ VOLTZ sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Voltz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLTZ thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +4.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.59%, đạt mức cao nhất là 0.01454 DKK và mức thấp nhất là 0.01430 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLTZ là kr0.01489 DKK , thay đổi -3.46% so với giá hiện tại. Voltz đã thay đổi
-kr
0.008411DKK
, tương đương mức thay đổi -36.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOLTZkr0.007186kr0.007229
-0.59%
1 VOLTZkr0.01437kr0.01446
-0.59%
5 VOLTZkr0.07186kr0.07229
-0.59%
10 VOLTZkr0.1437kr0.1446
-0.59%
50 VOLTZkr0.7186kr0.7229
-0.59%
100 VOLTZkr1.44kr1.45
-0.59%
500 VOLTZkr7.19kr7.23
-0.59%
1000 VOLTZkr14.37kr14.46
-0.59%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLTZ/DKK

1 Voltz bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Voltz (VOLTZ) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01437.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLTZ với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.58 VOLTZ đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLTZ sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLTZ sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLTZ bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 347.89 VOLTZ, trong khi 5 VOLTZ sẽ có giá khoảng 0.07186DKK.
Giá cao nhất của VOLTZ/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLTZ tính theo DKK là kr6.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLTZ/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Voltz tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Voltz (VOLTZ) đã tăng 4.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Voltz (VOLTZ) đã giảm 3.46% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLTZ thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Voltz và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLTZ/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLTZ/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLTZ/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLTZ/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Voltz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.