Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLT thành ISK

VOLT/ISK: 1 VOLT = 0.{4}2924 ISK. Giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}2924 ISK hôm nay.
VOLT
VOLT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Volt Inu (VOLT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLT hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLT hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 VOLT sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 34,197.31 VOLT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 170,986.53 VOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VOLT

Volt Inu
Króna Iceland
1 VOLT
0.{4}2924  ISK
2 VOLT
0.{4}5848  ISK
5 VOLT
0.0001462  ISK
10 VOLT
0.0002924  ISK
20 VOLT
0.0005848  ISK
50 VOLT
0.001462  ISK
100 VOLT
0.002924  ISK
200 VOLT
0.005848  ISK
500 VOLT
0.01462  ISK
1000 VOLT
0.02924  ISK
5000 VOLT
0.1462  ISK
10000 VOLT
0.2924  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Volt Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLT sang ISK, lên đến 10000 VOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Volt Inu
10 ISK
341,973.07 VOLT
50 ISK
1,709,865.33 VOLT
100 ISK
3,419,730.67 VOLT
200 ISK
6,839,461.33 VOLT
500 ISK
17,098,653.34 VOLT
1000 ISK
34,197,306.67 VOLT
2000 ISK
68,394,613.34 VOLT
5000 ISK
170,986,533.35 VOLT
10000 ISK
341,973,066.71 VOLT
50000 ISK
1,709,865,333.54 VOLT
100000 ISK
3,419,730,667.07 VOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Volt Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VOLT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLT/ISK

VOLT/ISK: 1 VOLT = 0.{4}2924 ISK; 2025/05/25 00:49:22
Trong 1D vừa qua, Volt Inu đã thay đổi +2.23% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Volt Inu(VOLT) đã thay đổi +2.23% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VOLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOLT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Volt Inu/ISK

Giá Volt Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}3128 ISK trong khi giá Volt Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}2851 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Volt Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2960 ISK
0.{4}3128 ISK
0.{4}3738 ISK
0.{4}3738 ISK
Thấp
0.{4}2863 ISK
0.{4}2851 ISK
0.{4}2670 ISK
0.{4}2469 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.23%
-3.25%
+6.64%
-16.37%

Thông tin Volt Inu

Số liệu thị trường VOLT sang ISK

VOLT/ISK:
kr0.{4}2924
Khối lượng VOLT 24 giờ:
kr54,328,937.08
Vốn hóa thị trường VOLT:
kr1,601,479,517.32
Nguồn cung lưu hành VOLT:
54.77T VOLT

Tỷ giá VOLT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Volt Inu thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Volt Inu là kr0.{4}2924 mỗi VOLT, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,601,479,517.32 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,766,286,000,000 VOLT. Khối lượng giao dịch của Volt Inu đã thay đổi +4.66% (kr2,421,433.15 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLT là kr51,907,503.93.

Thông tin thêm về Volt Inu trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Volt Inu phổ biến nhất là VOLT sang ISK, trong đó mã của Volt Inu là VOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Volt Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLT đến TWD
1 VOLT thành NT$0.{5}6867 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLT đến CNY
1 VOLT thành ¥0.{5}1645 CNY
popular info Króna Iceland
VOLT đến ISK
1 VOLT thành kr0.{4}2924 ISK
popular info Đô la Mỹ
VOLT đến USD
1 VOLT thành $0.{6}2291 USD
popular info Euro
VOLT đến EUR
1 VOLT thành €0.{6}2015 EUR
popular info Đô la Canada
VOLT đến CAD
1 VOLT thành C$0.{6}3146 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOLT đến KRW
1 VOLT thành ₩0.0003128 KRW
popular info Yên Nhật
VOLT đến JPY
1 VOLT thành ¥0.{4}3265 JPY
popular info Bảng Anh
VOLT đến GBP
1 VOLT thành £0.{6}1691 GBP
popular info Real Brazil
VOLT đến BRL
1 VOLT thành R$0.{5}1293 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,035.02 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr211.89 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.27 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr19.89 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr274.1 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr10.26 ISK
other assets Lista DAO
LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr33.78 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr81.58 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.79 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr261.62 ISK

Bảng chuyển đổi từ VOLT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Volt Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLT thành Króna Iceland đã thay đổi -3.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.23%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2960 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}2863 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLT là kr0.{4}2742 ISK , thay đổi +6.64% so với giá hiện tại. Volt Inu đã thay đổi
-kr
0.{4}2939ISK
, tương đương mức thay đổi -50.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOLT
kr0.{4}1462kr0.{4}1430
+2.23%
1 VOLT
kr0.{4}2924kr0.{4}2861
+2.23%
5 VOLT
kr0.0001462kr0.0001430
+2.23%
10 VOLT
kr0.0002924kr0.0002861
+2.23%
50 VOLT
kr0.001462kr0.001430
+2.23%
100 VOLT
kr0.002924kr0.002861
+2.23%
500 VOLT
kr0.01462kr0.01430
+2.23%
1000 VOLT
kr0.02924kr0.02861
+2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLT/ISK

1 Volt Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Volt Inu (VOLT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}2924.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34,197.31 VOLT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 170,986.53 VOLT, trong khi 5 VOLT sẽ có giá khoảng 0.0001462ISK.
Giá cao nhất của VOLT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLT tính theo ISK là kr0.0004485. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Volt Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Volt Inu (VOLT) đã giảm 3.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Volt Inu (VOLT) đã tăng 6.64% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Volt Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Volt Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.