

VOLT
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Volt Inu(VOLT) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VOLT với giá trị 1 VOLT cho 0.00 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Volt Inu phổ biến nhất là VOLT sang BRL, trong đó mã của Volt Inu là VOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VOLT thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Volt Inu đã thay đổi +1.19% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Volt Inu(VOLT) đã thay đổi +1.19% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành VOLT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Volt Inu

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Volt Inu (VOLT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Volt Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua VOLT (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLT bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VOLT (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VOLT lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VOLT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi Volt Inu thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Volt Inu là R$ 0.{5}1574 mỗi VOLT, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 86,197,756.22 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,766,286,000,000 VOLT. Khối lượng giao dịch của Volt Inu đã thay đổi -20.04% (R$ -142,331.61 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLT là R$ 710,375.83.
Vốn hoá thị trường
$15.04M
Khối lượng 24h
$99.09K
Nguồn cung lưu hành
54.77T VOLT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Volt Inu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VOLT là R$ 0.{5}1574 BRL , nghĩa là để mua 5 VOLT, bạn phải trả R$ 0.{5}7870 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 635,356.28 VOLT, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 31,767,813.93 VOLT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLT thành Real Brazil đã thay đổi -0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.19%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1587 BRL và mức thấp nhất là 0.{5}1545 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLT là R$ 0.{5}1802 BRL , thay đổi -12.64% so với giá hiện tại. Volt Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.73% so với năm trước.
-R$
0.{5}1037BRLVOLT đến BRL
Số lượng
13:49 hôm nay
0.5 VOLT
R$0.{6}7870
1 VOLT
R$0.{5}1574
5 VOLT
R$0.{5}7870
10 VOLT
R$0.{4}1574
50 VOLT
R$0.{4}7870
100 VOLT
R$0.0001574
500 VOLT
R$0.0007870
1000 VOLT
R$0.001574
BRL đến VOLT
Số lượng13:49 hôm nay
0.5BRL317,678.14 VOLT
1BRL635,356.28 VOLT
5BRL3,176,781.39 VOLT
10BRL6,353,562.79 VOLT
50BRL31,767,813.93 VOLT
100BRL63,535,627.85 VOLT
500BRL317,678,139.25 VOLT
1000BRL635,356,278.5 VOLT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VOLT | $0.{6}1373 | $0.{6}1357 | +1.19% |
1 VOLT | $0.{6}2746 | $0.{6}2713 | +1.19% |
5 VOLT | $0.{5}1373 | $0.{5}1357 | +1.19% |
10 VOLT | $0.{5}2746 | $0.{5}2713 | +1.19% |
50 VOLT | $0.{4}1373 | $0.{4}1357 | +1.19% |
100 VOLT | $0.{4}2746 | $0.{4}2713 | +1.19% |
500 VOLT | $0.0001373 | $0.0001357 | +1.19% |
1000 VOLT | $0.0002746 | $0.0002713 | +1.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VOLT | $0.{6}1373 | $0.{6}1571 | -12.64% |
1 VOLT | $0.{6}2746 | $0.{6}3143 | -12.64% |
5 VOLT | $0.{5}1373 | $0.{5}1571 | -12.64% |
10 VOLT | $0.{5}2746 | $0.{5}3143 | -12.64% |
50 VOLT | $0.{4}1373 | $0.{4}1571 | -12.64% |
100 VOLT | $0.{4}2746 | $0.{4}3143 | -12.64% |
500 VOLT | $0.0001373 | $0.0001571 | -12.64% |
1000 VOLT | $0.0002746 | $0.0003143 | -12.64% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VOLT | $0.{6}1373 | $0.{6}2277 | -39.73% |
1 VOLT | $0.{6}2746 | $0.{6}4555 | -39.73% |
5 VOLT | $0.{5}1373 | $0.{5}2277 | -39.73% |
10 VOLT | $0.{5}2746 | $0.{5}4555 | -39.73% |
50 VOLT | $0.{4}1373 | $0.{4}2277 | -39.73% |
100 VOLT | $0.{4}2746 | $0.{4}4555 | -39.73% |
500 VOLT | $0.0001373 | $0.0002277 | -39.73% |
1000 VOLT | $0.0002746 | $0.0004555 | -39.73% |
Dự đoán giá Volt Inu
Giá của VOLT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VOLT, giá VOLT dự kiến sẽ đạt $0.{6}2761 vào năm 2026.
Giá của VOLT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VOLT dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá VOLT dự kiến sẽ đạt $0.{6}4226 với ROI tích lũy là +54.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Volt Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Volt Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Volt Inu đến TWD
1 VOLT thành NT$ 0.{5}9002 TWD

Volt Inu đến CNY
1 VOLT thành ¥ 0.{5}1992 CNY

Volt Inu đến USD
1 VOLT thành $ 0.{6}2746 USD

Volt Inu đến AUD
1 VOLT thành $ 0.{6}4321 AUD

Volt Inu đến EUR
1 VOLT thành € 0.{6}2625 EUR

Volt Inu đến CAD
1 VOLT thành $ 0.{6}3909 CAD

Volt Inu đến KRW
1 VOLT thành ₩ 0.0003945 KRW

Volt Inu đến JPY
1 VOLT thành ¥ 0.{4}4097 JPY

Volt Inu đến GBP
1 VOLT thành £ 0.{6}2174 GBP

Volt Inu đến BRL
1 VOLT thành R$ 0.{5}1574 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Volt Inu.
Peanut the Squirrel đến BRL
1 PNUT thành R$ 1.07 BRL

Golem đến BRL
1 GLM thành R$ 2.26 BRL

Pi đến BRL
1 PI thành R$ 8.27 BRL

THORChain đến BRL
1 RUNE thành R$ 7.61 BRL

XPR Network đến BRL
1 XPR thành R$ 0.02958 BRL

Onyxcoin đến BRL
1 XCN thành R$ 0.1058 BRL

PancakeSwap đến BRL
1 CAKE thành R$ 14.35 BRL

Valor Token đến BRL
1 VALOR thành R$ 1.44 BRL

BNB đến BRL
1 BNB thành R$ 3,759.34 BRL

Cetus Protocol đến BRL
1 CETUS thành R$ 0.8048 BRL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Volt Inu và BRL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Volt Inu và BRL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Volt Inu theo BRL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
