Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94289.26 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94289.26 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94289.26 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VDR thành NAD
VDR/NAD: 1 VDR = 0.02063 NAD. Giá chuyển đổi 1 Vodra (VDR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.02063 NAD hôm nay.

VDR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vodra (VDR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDR hiện có giá trị là 0.02 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDR hiện có giá 0.02 NAD, nghĩa là mua 5 VDR sẽ mất 0.10 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 48.47 VDR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 242.33 VDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VDR sang NAD
Chuyển đổi NAD sang VDR
Vodra
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Vodra tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDR sang NAD, lên đến 10000 VDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Vodra
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VDR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Vodra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VDR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VDR/NAD
VDR/NAD: 1 VDR = 0.02063 NAD; 2025/05/06 10:25:48
Trong 1D vừa qua, Vodra đã thay đổi +0.19% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vodra(VDR) đã thay đổi +0.19% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VDR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VDR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Vodra/NAD
Giá Vodra cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02593 NAD trong khi giá Vodra thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.02046 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vodra theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02099 NAD | 0.02593 NAD | 0.03301 NAD | 0.1061 NAD |
Thấp | 0.02046 NAD | 0.02046 NAD | 0.01757 NAD | 0.01757 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.19% | -9.54% | -26.15% | -79.16% |
Thông tin Vodra
Số liệu thị trường VDR sang NAD
VDR/NAD:
N$0.02063
Khối lượng VDR 24 giờ:
N$310,154.48
Vốn hóa thị trường VDR:
N$2,953,459.62
Nguồn cung lưu hành VDR:
143.14M VDR
Tỷ giá VDR sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vodra thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vodra là N$0.02063 mỗi VDR, với tổng vốn hoá thị trường của N$2,953,459.62 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,144,030 VDR. Khối lượng giao dịch của Vodra đã thay đổi +3.64% (N$10,882.43 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDR là N$299,272.05.
Thông tin thêm về Vodra trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vodra phổ biến nhất là VDR sang NAD, trong đó mã của Vodra là VDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VDR sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VDR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VDR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Vodra phổ biến

VDR đến TWD
1 VDR thành NT$0.03310 TWD

VDR đến CNY
1 VDR thành ¥0.007993 CNY

VDR đến USD
1 VDR thành $0.001105 USD

VDR đến EUR
1 VDR thành €0.0009743 EUR

VDR đến CAD
1 VDR thành C$0.001526 CAD

VDR đến KRW
1 VDR thành ₩1.52 KRW

VDR đến JPY
1 VDR thành ¥0.1580 JPY

VDR đến GBP
1 VDR thành £0.0008289 GBP
VDR đến NAD
1 VDR thành N$0.02063 NAD

VDR đến BRL
1 VDR thành R$0.006314 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1699 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,759,499.85 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,524.91 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$36.25 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.24 NAD

LRC đến NAD
1 LRC thành N$1.96 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$60.7 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,687.79 NAD

PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$4.56 NAD

TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$198.86 NAD
Bảng chuyển đổi từ VDR sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Vodra đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDR thành Đô la Namibia đã thay đổi -9.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.02099 NAD và mức thấp nhất là 0.02046 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VDR là N$0.02794 NAD , thay đổi -26.15% so với giá hiện tại. Vodra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +82.42% so với năm trước.
+N$
0.009322NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VDR | N$0.01032 | N$0.01030 | +0.19% |
1 VDR | N$0.02063 | N$0.02059 | +0.19% |
5 VDR | N$0.1032 | N$0.1030 | +0.19% |
10 VDR | N$0.2063 | N$0.2059 | +0.19% |
50 VDR | N$1.03 | N$1.03 | +0.19% |
100 VDR | N$2.06 | N$2.06 | +0.19% |
500 VDR | N$10.32 | N$10.3 | +0.19% |
1000 VDR | N$20.63 | N$20.59 | +0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp VDR/NAD
1 Vodra bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Vodra (VDR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.02063.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.47 VDR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 242.33 VDR, trong khi 5 VDR sẽ có giá khoảng 0.1032NAD.
Giá cao nhất của VDR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDR tính theo NAD là N$1.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vodra tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vodra (VDR) đã giảm 9.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vodra (VDR) đã giảm 26.15% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDR thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vodra và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vodra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
