Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VMPX thành IDR

VMPX/IDR: 1 VMPX = 96.65 IDR. Giá chuyển đổi 1 VMPX (Ordinals) (VMPX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 96.65 IDR hôm nay.
VMPX
VMPX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMPX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VMPX (Ordinals) (VMPX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMPX hiện có giá trị là 96.65 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMPX hiện có giá 96.65 IDR, nghĩa là mua 5 VMPX sẽ mất 483.23 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01035 VMPX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05174 VMPX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VMPX sang IDR

Chuyển đổi IDR sang VMPX

VMPX (Ordinals)
Rupiah Indonesia
10 VMPX
966.46  IDR
20 VMPX
1,932.92  IDR
50 VMPX
4,832.31  IDR
100 VMPX
9,664.62  IDR
200 VMPX
19,329.24  IDR
500 VMPX
48,323.1  IDR
1000 VMPX
96,646.2  IDR
5000 VMPX
483,230.98  IDR
10000 VMPX
966,461.95  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMPX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của VMPX (Ordinals) tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMPX sang IDR, lên đến 10000 VMPX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
VMPX (Ordinals)
10000 IDR
103.47 VMPX
50000 IDR
517.35 VMPX
100000 IDR
1,034.7 VMPX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VMPX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo VMPX (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VMPX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VMPX/IDR

VMPX/IDR: 1 VMPX = 96.65 IDR; 2025/06/22 06:59:13
Trong 1D vừa qua, VMPX (Ordinals) đã thay đổi -8.25% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VMPX (Ordinals)(VMPX) đã thay đổi -8.25% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VMPX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VMPX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của VMPX (Ordinals)/IDR

Giá VMPX (Ordinals) cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 121.03 IDR trong khi giá VMPX (Ordinals) thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 96.8 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VMPX (Ordinals) theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMPX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
105.79 IDR
121.03 IDR
149.98 IDR
235.33 IDR
Thấp
96.8 IDR
96.8 IDR
96.8 IDR
66.88 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.25%
-10.05%
-20.46%
-58.86%

Thông tin VMPX (Ordinals)

Số liệu thị trường VMPX sang IDR

VMPX/IDR:
Rp96.65
Khối lượng VMPX 24 giờ:
Rp1,055,010,677.16
Vốn hóa thị trường VMPX:
--
Nguồn cung lưu hành VMPX:
0 VMPX

Tỷ giá VMPX sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VMPX (Ordinals) thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VMPX (Ordinals) là Rp96.65 mỗi VMPX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VMPX. Khối lượng giao dịch của VMPX (Ordinals) đã thay đổi +230.90% (Rp736,180,299.2 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMPX là Rp318,830,377.96.

Thông tin thêm về VMPX (Ordinals) trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VMPX (Ordinals) phổ biến nhất là VMPX sang IDR, trong đó mã của VMPX (Ordinals) là VMPX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VMPX sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VMPX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VMPX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMPX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMPX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VMPX (Ordinals) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VMPX đến TWD
1 VMPX thành NT$0.1742 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VMPX đến CNY
1 VMPX thành ¥0.04228 CNY
popular info Đô la Mỹ
VMPX đến USD
1 VMPX thành $0.005887 USD
popular info Rupiah Indonesia
VMPX đến IDR
1 VMPX thành Rp96.65 IDR
popular info Euro
VMPX đến EUR
1 VMPX thành €0.005108 EUR
popular info Đô la Canada
VMPX đến CAD
1 VMPX thành C$0.008084 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VMPX đến KRW
1 VMPX thành ₩8.08 KRW
popular info Yên Nhật
VMPX đến JPY
1 VMPX thành ¥0.8601 JPY
popular info Bảng Anh
VMPX đến GBP
1 VMPX thành £0.004375 GBP
popular info Real Brazil
VMPX đến BRL
1 VMPX thành R$0.03245 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets KAIKO
KAI đến IDR
1 KAI thành Rp96.28 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp34,261.04 IDR
other assets Velo
VELO đến IDR
1 VELO thành Rp192.29 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp15,306.75 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp145,629.03 IDR
other assets PAX Gold
PAXG đến IDR
1 PAXG thành Rp56,049,223.4 IDR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến IDR
1 BANANAS31 thành Rp110.17 IDR
other assets Hedera
HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp2,264.24 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,688,407,756.02 IDR
other assets Avalanche
AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp278,827.47 IDR

Bảng chuyển đổi từ VMPX sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của VMPX (Ordinals) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMPX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.25%, đạt mức cao nhất là 105.79 IDR và mức thấp nhất là 96.8 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VMPX là Rp121.5 IDR , thay đổi -20.46% so với giá hiện tại. VMPX (Ordinals) đã thay đổi
-Rp
432.84IDR
, tương đương mức thay đổi -81.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VMPX
Rp48.32Rp52.67
-8.25%
1 VMPX
Rp96.65Rp105.33
-8.25%
5 VMPX
Rp483.23Rp526.67
-8.25%
10 VMPX
Rp966.46Rp1,053.35
-8.25%
50 VMPX
Rp4,832.31Rp5,266.74
-8.25%
100 VMPX
Rp9,664.62Rp10,533.48
-8.25%
500 VMPX
Rp48,323.1Rp52,667.4
-8.25%
1000 VMPX
Rp96,646.2Rp105,334.8
-8.25%

Câu Hỏi Thường Gặp VMPX/IDR

1 VMPX (Ordinals) bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 VMPX (Ordinals) (VMPX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp96.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMPX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01035 VMPX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMPX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMPX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMPX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.05174 VMPX, trong khi 5 VMPX sẽ có giá khoảng 483.23IDR.
Giá cao nhất của VMPX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMPX tính theo IDR là Rp6,308.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMPX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VMPX (Ordinals) tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VMPX (Ordinals) (VMPX) đã giảm 10.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VMPX (Ordinals) (VMPX) đã giảm 20.46% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMPX thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VMPX (Ordinals) và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMPX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMPX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMPX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMPX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMPX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VMPX (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VMPX (Ordinals): VMPX sang Đô la Mỹ (USD), VMPX sang Euro (EUR), VMPX sang Bảng Anh (GBP), VMPX sang Đô la Canada (CAD), VMPX sang Rupee Ấn Độ (INR), VMPX sang Rupee Pakistan (PKR), VMPX sang Real Brazil (BRL), VMPX sang ...
Giá của VMPX (Ordinals) ở Mỹ là $0.005887 USD. Ngoài ra, giá của VMPX (Ordinals) là €0.005108 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008084 CAD ở Canada, ₹0.5098 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03245 BRL ở Brazil, ...
Cặp VMPX (Ordinals) phổ biến nhất là VMPX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 VMPX (Ordinals) (VMPX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp96.65.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.