Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93964.98 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93964.98 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93964.98 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VRL thành ISK
VRL/ISK: 1 VRL = 0.01190 ISK. Giá chuyển đổi 1 Virtual X (VRL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01190 ISK hôm nay.

VRL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VRL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Virtual X (VRL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VRL hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VRL hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 VRL sẽ mất 0.06 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 84.05 VRL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 420.23 VRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VRL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VRL
Virtual X
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VRL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Virtual X tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VRL sang ISK, lên đến 10000 VRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Virtual X
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VRL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Virtual X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VRL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VRL/ISK
VRL/ISK: 1 VRL = 0.01190 ISK; 2025/04/27 22:49:42
Trong 1D vừa qua, Virtual X đã thay đổi +4.89% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Virtual X(VRL) đã thay đổi +4.89% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VRL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VRL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Virtual X/ISK
Giá Virtual X cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05059 ISK trong khi giá Virtual X thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01049 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Virtual X theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VRL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01343 ISK | 0.05059 ISK | 0.05059 ISK | 0.05059 ISK |
Thấp | 0.01133 ISK | 0.01049 ISK | 0.01049 ISK | 0.008089 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.89% | +13.37% | +13.37% | -7.80% |
Thông tin Virtual X
Số liệu thị trường VRL sang ISK
VRL/ISK:
kr0.01190
Khối lượng VRL 24 giờ:
kr78,228.68
Vốn hóa thị trường VRL:
--
Nguồn cung lưu hành VRL:
0 VRL
Tỷ giá VRL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Virtual X thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Virtual X là kr0.01190 mỗi VRL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VRL. Khối lượng giao dịch của Virtual X đã thay đổi +166.41% (kr48,864.8 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VRL là kr29,363.89.
Thông tin thêm về Virtual X trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Virtual X phổ biến nhất là VRL sang ISK, trong đó mã của Virtual X là VRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VRL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VRL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VRL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VRL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Virtual X phổ biến

VRL đến TWD
1 VRL thành NT$0.003029 TWD

VRL đến CNY
1 VRL thành ¥0.0006787 CNY
VRL đến ISK
1 VRL thành kr0.01190 ISK

VRL đến USD
1 VRL thành $0.{4}9310 USD

VRL đến EUR
1 VRL thành €0.{4}8189 EUR

VRL đến CAD
1 VRL thành C$0.0001291 CAD

VRL đến KRW
1 VRL thành ₩0.1339 KRW

VRL đến JPY
1 VRL thành ¥0.01337 JPY

VRL đến GBP
1 VRL thành £0.{4}6996 GBP

VRL đến BRL
1 VRL thành R$0.0005297 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr288.1 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.03 ISK

JST đến ISK
1 JST thành kr5.28 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr80.7 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr81.14 ISK

DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr24.81 ISK

CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr1.76 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.5 ISK

RARE đến ISK
1 RARE thành kr8.12 ISK

FIS đến ISK
1 FIS thành kr35.5 ISK
Bảng chuyển đổi từ VRL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Virtual X đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VRL thành Króna Iceland đã thay đổi +13.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.89%, đạt mức cao nhất là 0.01343 ISK và mức thấp nhất là 0.01133 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VRL là kr0.01049 ISK , thay đổi +13.37% so với giá hiện tại. Virtual X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.74% so với năm trước.
-kr
0.1040ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VRL | kr0.005949 | kr0.005672 | +4.89% |
1 VRL | kr0.01190 | kr0.01134 | +4.89% |
5 VRL | kr0.05949 | kr0.05672 | +4.89% |
10 VRL | kr0.1190 | kr0.1134 | +4.89% |
50 VRL | kr0.5949 | kr0.5672 | +4.89% |
100 VRL | kr1.19 | kr1.13 | +4.89% |
500 VRL | kr5.95 | kr5.67 | +4.89% |
1000 VRL | kr11.9 | kr11.34 | +4.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp VRL/ISK
1 Virtual X bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Virtual X (VRL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01190.
Tôi có thể mua bao nhiêu VRL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.05 VRL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VRL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VRL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VRL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 420.23 VRL, trong khi 5 VRL sẽ có giá khoảng 0.05949ISK.
Giá cao nhất của VRL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VRL tính theo ISK là kr0.5516. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VRL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Virtual X tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Virtual X (VRL) đã tăng 13.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Virtual X (VRL) đã tăng 13.37% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VRL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Virtual X và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VRL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VRL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VRL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VRL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Virtual X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
