Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103507.88 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103507.88 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103507.88 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIDT thành LKR
VIDT/LKR: 1 VIDT = 0.1659 LKR. Giá chuyển đổi 1 VIDT DAO (VIDT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1659 LKR hôm nay.

VIDT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIDT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VIDT DAO (VIDT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIDT hiện có giá trị là 0.1659 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIDT hiện có giá 0.1659 LKR, nghĩa là mua 5 VIDT sẽ mất 0.8295 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 6.03 VIDT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 30.14 VIDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIDT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang VIDT
VIDT DAO
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIDT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của VIDT DAO tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIDT sang LKR, lên đến 10000 VIDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
VIDT DAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành VIDT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo VIDT DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang VIDT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIDT/LKR
VIDT/LKR: 1 VIDT = 0.1659 LKR; 2025/06/21 17:11:39
Trong 1D vừa qua, VIDT DAO đã thay đổi -3.11% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VIDT DAO(VIDT) đã thay đổi -3.11% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành VIDT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VIDT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của VIDT DAO/LKR
Giá VIDT DAO cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.2015 LKR trong khi giá VIDT DAO thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1566 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VIDT DAO theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIDT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2015 LKR | 0.2015 LKR | 0.2967 LKR | 8.97 LKR |
Thấp | 0.1602 LKR | 0.1566 LKR | 0.1483 LKR | 0.1483 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.11% | -19.11% | -43.82% | -96.26% |
Thông tin VIDT DAO
Số liệu thị trường VIDT sang LKR
VIDT/LKR:
Rs0.1659
Khối lượng VIDT 24 giờ:
Rs221,811,956.19
Vốn hóa thị trường VIDT:
Rs145,958,909.23
Nguồn cung lưu hành VIDT:
879.77M VIDT
Tỷ giá VIDT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VIDT DAO thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VIDT DAO là Rs0.1659 mỗi VIDT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs145,958,909.23 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 879,770,300 VIDT. Khối lượng giao dịch của VIDT DAO đã thay đổi +3.90% (Rs8,319,173.27 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIDT là Rs213,492,782.91.
Thông tin thêm về VIDT DAO trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VIDT DAO phổ biến nhất là VIDT sang LKR, trong đó mã của VIDT DAO là VIDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIDT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIDT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VIDT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIDT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VIDT DAO phổ biến

VIDT đến TWD
1 VIDT thành NT$0.01633 TWD

VIDT đến CNY
1 VIDT thành ¥0.003963 CNY

VIDT đến USD
1 VIDT thành $0.0005518 USD

VIDT đến EUR
1 VIDT thành €0.0004788 EUR

VIDT đến CAD
1 VIDT thành C$0.0007577 CAD
VIDT đến LKR
1 VIDT thành Rs0.1659 LKR

VIDT đến KRW
1 VIDT thành ₩0.7577 KRW

VIDT đến JPY
1 VIDT thành ¥0.08062 JPY

VIDT đến GBP
1 VIDT thành £0.0004100 GBP

VIDT đến BRL
1 VIDT thành R$0.003042 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.27 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs727,541.54 LKR

SEI đến LKR
1 SEI thành Rs67.92 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs203.92 LKR

KAI đến LKR
1 KAI thành Rs2.63 LKR

APT đến LKR
1 APT thành Rs1,313.95 LKR

SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs15.17 LKR

HAI đến LKR
1 HAI thành Rs0.1285 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs42,231.87 LKR

ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs45.35 LKR
Bảng chuyển đổi từ VIDT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của VIDT DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIDT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -19.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.11%, đạt mức cao nhất là 0.2015 LKR và mức thấp nhất là 0.1602 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 VIDT là Rs0.2951 LKR , thay đổi -43.82% so với giá hiện tại. VIDT DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.60% so với năm trước.
-Rs
6.73LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIDT | Rs0.08295 | Rs0.08561 | -3.11% |
1 VIDT | Rs0.1659 | Rs0.1712 | -3.11% |
5 VIDT | Rs0.8295 | Rs0.8561 | -3.11% |
10 VIDT | Rs1.66 | Rs1.71 | -3.11% |
50 VIDT | Rs8.3 | Rs8.56 | -3.11% |
100 VIDT | Rs16.59 | Rs17.12 | -3.11% |
500 VIDT | Rs82.95 | Rs85.61 | -3.11% |
1000 VIDT | Rs165.91 | Rs171.22 | -3.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIDT/LKR
1 VIDT DAO bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 VIDT DAO (VIDT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1659.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIDT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.03 VIDT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIDT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIDT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIDT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 30.14 VIDT, trong khi 5 VIDT sẽ có giá khoảng 0.8295LKR.
Giá cao nhất của VIDT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIDT tính theo LKR là Rs22.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIDT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VIDT DAO tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VIDT DAO (VIDT) đã giảm 19.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VIDT DAO (VIDT) đã giảm 43.82% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIDT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VIDT DAO và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIDT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIDT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIDT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIDT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VIDT DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VIDT DAO: VIDT sang Đô la Mỹ (USD), VIDT sang Euro (EUR), VIDT sang Bảng Anh (GBP), VIDT sang Đô la Canada (CAD), VIDT sang Rupee Ấn Độ (INR), VIDT sang Rupee Pakistan (PKR), VIDT sang Real Brazil (BRL), VIDT sang ...
Giá của VIDT DAO ở Mỹ là $0.0005518 USD. Ngoài ra, giá của VIDT DAO là €0.0004788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007577 CAD ở Canada, ₹0.04778 INR ở Ấn Độ, ₨0.1567 PKR ở Pakistan, R$0.003042 BRL ở Brazil, ...
Cặp VIDT DAO phổ biến nhất là VIDT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 VIDT DAO (VIDT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1659.
Giá của VIDT DAO ở Mỹ là $0.0005518 USD. Ngoài ra, giá của VIDT DAO là €0.0004788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007577 CAD ở Canada, ₹0.04778 INR ở Ấn Độ, ₨0.1567 PKR ở Pakistan, R$0.003042 BRL ở Brazil, ...
Cặp VIDT DAO phổ biến nhất là VIDT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 VIDT DAO (VIDT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1659.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
