

VIM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 09:20:35 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VicMove(VIM) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VIM với giá trị 1 VIM cho 0.00 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VicMove phổ biến nhất là VIM sang CHF, trong đó mã của VicMove là VIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VIM thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá VicMove (VIM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, VicMove đã thay đổi +1.59% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VicMove(VIM) đã thay đổi +1.59% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi -1.56% thành VIM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua VicMove

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua VicMove (VIM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VicMove trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VIM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Monta_Crypto 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 3.41 TND | Số lượng5000 USDT Giới hạn200 - 10000 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
c crypto_tun 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 87.00% | 3.41 TND | Số lượng1481.65 USDT Giới hạn12 - 2000 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
f firas_hs 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.4 TND | Số lượng91 USDT Giới hạn11.35 - 200 TND | ![]() | |
B BGUSER-DWS5Q4PB 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.37 TND | Số lượng5351.59 USDT Giới hạn70 - 1500 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Monta_Crypto 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 3.37 TND | Số lượng4952.32 USDT Giới hạn11.35 - 10000 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán VIM (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VIM lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VIM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CHF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Monta_Crypto 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 3.41 TND | Số lượng5000 USDT Giới hạn200 - 10000 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
c crypto_tun 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 87.00% | 3.41 TND | Số lượng1481.65 USDT Giới hạn12 - 2000 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
f firas_hs 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.4 TND | Số lượng91 USDT Giới hạn11.35 - 200 TND | ![]() | |
B BGUSER-DWS5Q4PB 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.37 TND | Số lượng5351.59 USDT Giới hạn70 - 1500 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Monta_Crypto 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 3.37 TND | Số lượng4952.32 USDT Giới hạn11.35 - 10000 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VicMove thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi VicMove thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VicMove là Fr 0.{4}9023 mỗi VIM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VIM. Khối lượng giao dịch của VicMove đã thay đổi -29.27% (Fr -0.06 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIM là Fr 0.2175.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0.17028867
Nguồn cung lưu hành
0 VIM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VicMove đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VIM là Fr 0.{4}9023 CHF , nghĩa là để mua 5 VIM, bạn phải trả Fr 0.0004511 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 11,083.22 VIM, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 554,160.81 VIM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -6.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.59%, đạt mức cao nhất là 0.002115 CHF và mức thấp nhất là 0.002082 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 VIM là Fr 0.0001082 CHF , thay đổi -0.84% so với giá hiện tại. VicMove đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.20% so với năm trước.
-Fr
0.007586CHFVIM đến CHF
Số lượng
09:20 am hôm nay
0.5 VIM
Fr0.{4}4511
1 VIM
Fr0.{4}9023
5 VIM
Fr0.0004511
10 VIM
Fr0.0009023
50 VIM
Fr0.004511
100 VIM
Fr0.009023
500 VIM
Fr0.04511
1000 VIM
Fr0.09023
CHF đến VIM
Số lượng09:20 am hôm nay
0.5CHF5,541.61 VIM
1CHF11,083.22 VIM
5CHF55,416.08 VIM
10CHF110,832.16 VIM
50CHF554,160.81 VIM
100CHF1,108,321.61 VIM
500CHF5,541,608.07 VIM
1000CHF11,083,216.14 VIM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIM | $0.{4}4994 | $0.{4}3166 | +1.59% |
1 VIM | $0.{4}9989 | $0.{4}6332 | +1.59% |
5 VIM | $0.0004994 | $0.0003166 | +1.59% |
10 VIM | $0.0009989 | $0.0006332 | +1.59% |
50 VIM | $0.004994 | $0.003166 | +1.59% |
100 VIM | $0.009989 | $0.006332 | +1.59% |
500 VIM | $0.04994 | $0.03166 | +1.59% |
1000 VIM | $0.09989 | $0.06332 | +1.59% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:20 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VIM | $0.{4}4994 | $0.{4}5990 | -0.84% |
1 VIM | $0.{4}9989 | $0.0001198 | -0.84% |
5 VIM | $0.0004994 | $0.0005990 | -0.84% |
10 VIM | $0.0009989 | $0.001198 | -0.84% |
50 VIM | $0.004994 | $0.005990 | -0.84% |
100 VIM | $0.009989 | $0.01198 | -0.84% |
500 VIM | $0.04994 | $0.05990 | -0.84% |
1000 VIM | $0.09989 | $0.1198 | -0.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:20 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VIM | $0.{4}4994 | $0.004249 | -78.20% |
1 VIM | $0.{4}9989 | $0.008498 | -78.20% |
5 VIM | $0.0004994 | $0.04249 | -78.20% |
10 VIM | $0.0009989 | $0.08498 | -78.20% |
50 VIM | $0.004994 | $0.4249 | -78.20% |
100 VIM | $0.009989 | $0.8498 | -78.20% |
500 VIM | $0.04994 | $4.25 | -78.20% |
1000 VIM | $0.09989 | $8.5 | -78.20% |
Dự đoán giá VicMove
Giá của VIM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VIM, giá VIM dự kiến sẽ đạt $0.0001251 vào năm 2026.
Giá của VIM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VIM dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá VIM dự kiến sẽ đạt $0.0002491 với ROI tích lũy là +149.49%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VicMove phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VicMove thành một số loại tiền fiat khác.
VicMove đến TWD
1 VIM thành NT$ 0.003288 TWD

VicMove đến CNY
1 VIM thành ¥ 0.0007282 CNY

VicMove đến USD
1 VIM thành $ 0.{4}9989 USD

VicMove đến CHF
1 VIM thành Fr 0.{4}9023 CHF
VicMove đến AUD
1 VIM thành $ 0.0001609 AUD

VicMove đến EUR
1 VIM thành € 0.{4}9624 EUR

VicMove đến CAD
1 VIM thành $ 0.0001445 CAD

VicMove đến KRW
1 VIM thành ₩ 0.1460 KRW

VicMove đến JPY
1 VIM thành ¥ 0.01504 JPY

VicMove đến GBP
1 VIM thành £ 0.{4}7944 GBP

VicMove đến BRL
1 VIM thành R$ 0.0005879 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VicMove.
AND IT'S GONE đến CHF
1 GONE thành Fr 0.001414 CHF

Hedera đến CHF
1 HBAR thành Fr 0.2207 CHF

THORChain đến CHF
1 RUNE thành Fr 1.16 CHF

Stellar đến CHF
1 XLM thành Fr 0.2897 CHF

Amp đến CHF
1 AMP thành Fr 0.004436 CHF

Onyxcoin đến CHF
1 XCN thành Fr 0.01389 CHF

dKargo đến CHF
1 DKA thành Fr 0.01981 CHF

Algorand đến CHF
1 ALGO thành Fr 0.2252 CHF

pSTAKE Finance đến CHF
1 PSTAKE thành Fr 0.02453 CHF

Forta đến CHF
1 FORT thành Fr 0.1234 CHF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Como vender PI
Listagem de PI na Bitget: compre ou venda PI com rapidez!
Operar agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.