Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VETME thành UAH

VETME/UAH: 1 VETME = 0.01098 UAH. Giá chuyển đổi 1 VetMe (VETME) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 0.01098 UAH hôm nay.
VETME
VETME
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VETME/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VetMe (VETME) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VETME hiện có giá trị là 0.01 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VETME hiện có giá 0.01 UAH, nghĩa là mua 5 VETME sẽ mất 0.05 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 91.11 VETME và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 455.55 VETME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VETME sang UAH

Chuyển đổi UAH sang VETME

VetMe
Hryvnia Ukraina
1 VETME
0.01098  UAH
2 VETME
0.02195  UAH
5 VETME
0.05488  UAH
10 VETME
0.1098  UAH
20 VETME
0.2195  UAH
50 VETME
0.5488  UAH
500 VETME
5.49  UAH
1000 VETME
10.98  UAH
5000 VETME
54.88  UAH
10000 VETME
109.76  UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VETME thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của VetMe tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VETME sang UAH, lên đến 10000 VETME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
VetMe
50 UAH
4,555.47 VETME
100 UAH
9,110.94 VETME
200 UAH
18,221.89 VETME
500 UAH
45,554.72 VETME
1000 UAH
91,109.44 VETME
2000 UAH
182,218.87 VETME
5000 UAH
455,547.18 VETME
10000 UAH
911,094.36 VETME
50000 UAH
4,555,471.82 VETME
100000 UAH
9,110,943.65 VETME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UAH thành VETME toàn diện, cho thấy giá trị của Hryvnia Ukraina tính theo VetMe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UAH sang VETME, lên đến 100000 UAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VETME/UAH

VETME/UAH: 1 VETME = 0.01098 UAH; 2025/04/26 17:00:34
Trong 1D vừa qua, VetMe đã thay đổi -2.02% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VetMe(VETME) đã thay đổi -2.02% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành VETME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VETME sang UAH: Biến động và thay đổi giá của VetMe/UAH

Giá VetMe cao nhất theo UAH 7 ngày qua là 0.009874 UAH trong khi giá VetMe thấp nhất theo UAH trong 7 ngày qua là 0.008580 UAH. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VetMe theo UAH trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VETME theo UAH trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009874 UAH
0.009874 UAH
0.01167 UAH
0.02143 UAH
Thấp
0.009616 UAH
0.008580 UAH
0.008073 UAH
0.008073 UAH
Bình thường
0 UAH
0 UAH
0 UAH
0 UAH
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.02%
+12.75%
-5.69%
-53.41%

Thông tin VetMe

Số liệu thị trường VETME sang UAH

VETME/UAH:
₴0.01098
Khối lượng VETME 24 giờ:
₴14,024.16
Vốn hóa thị trường VETME:
--
Nguồn cung lưu hành VETME:
0 VETME

Tỷ giá VETME sang UAH hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VetMe thành Hryvnia Ukraina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VetMe là ₴0.01098 mỗi VETME, với tổng vốn hoá thị trường của ₴0 UAH dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VETME. Khối lượng giao dịch của VetMe đã thay đổi 0.00% (₴0 UAH) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VETME là ₴14,024.16.

Thông tin thêm về VetMe trên Bitget

Thông tin Hryvnia Ukraina

Gii thiu v Hryvnia Ukraina (UAH)

Hryvnia Ukraine (UAH) là gì?

Hryvnia Ukraina (UAH) là tin t quc gia ca Ukraina k t tháng 9 năm 1996. Đưc đi din bi mã ISO UAH và đưc ký hiu là ₴, Hryvnia đã thay thế Karbovanet do siêu lm phát sau s sp đ ca Liên Xô. Đng tin này, đôi khi đưc viết là Hryvnya hoc Grivna, đưc chia thành 100 kopiykas. Hryvnia Ukraina là tin t hp pháp duy nht Ukraine và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Hryvnia ca Ukraine đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, đây là ngân hàng trung ương ca Ukraine. Ngân hàng Quc gia Ukraine chu trách nhim in n và lưu thông tin t, duy trì s n đnh tài chính và phát trin kinh tế ca đt nưc.

V lch s ca UAH

Tên ca Hryvnia có ngun gc t mt thưc đo trng lưng thi trung c khu vc Slav. Mt phiên bn trưc đó ca tin t đưc lưu hành vào năm 1917 sau khi Ukraine tuyên b đc lp khi Đế chế Sa hoàng Nga. Karbovanets, đưc s dng trong hai cuc chiến tranh thế gii, đã đưc thay thế bi Hryvnia vào năm 1996 vi t l 100,000 Karbovanets cho mt Hryvnia.

Tin giy và tin xu UAH

Hryvnia đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, vi tin giy có mnh giá ₴ 10, ₴ 20, ₴ 50, ₴ 100, ₴ 200 và ₴ 500. Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá ₴1, ₴2 và ₴5. Biu tưng tin t là mt ch cái Ukraina He (г) vi nét ngang kép, tưng trưng cho s n đnh.

Tác đng kinh tế và s dng

Quá trình chuyn đi sang nn kinh tế th trưng ca Ukraine đã gp phi nhng thách thc, vi phn ln dân s phi dùng đến các h thng canh tác và trao đi t cung t cp. S ra đi ca Hryvnia đã ci thin tình hình này mt chút.

Hryvnia đưc s dng Ukraine, ngoi tr Crimea, nơi đng rúp ca Nga đưc thông qua vào năm 2014 sau khi sáp nhp vào Nga. Đng Hryvnia tiếp tc là mt loi tin t song song cho đến cui năm 2015 ti Crimea.

Hin đi hóa và trin vng tương lai

Vào tháng 1/2023, Ngân hàng Quc gia Ukraine bt đu thu hi tin giy cũ (đưc thiết kế t năm 2003 - 2007) khi lưu hành, thay thế bng tin giy hin đi và tin xu đưc thiết kế mi. Đng thái này biu th nhng n lc liên tc hm đơn gin hóa tin t và thích ng vi nhu cu kinh tế.

UAH có đưc neo vi EUR không?

Không, đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) không đưc neo vi đng Euro hoc bt k loi tin t nào khác. Hryvnia hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, vi giá tr đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi. Điu này có nghĩa là t giá hi đoái ca Hryvnia so vi các loi tin t khác, bao gm c Euro, có th dao đng da trên điu kin kinh tế, n đnh chính tr và các yếu t khác.

UAH có phi là tin t n đnh không?

Đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) đã tri qua các mc đ n đnh khác nhau, chu nh hưng đáng k t nhng thách thc chính tr và kinh tế ca Ukraine. Đáng chú ý, đng tin này đã mt giá đáng k trong thi k bt n chính tr năm 2014, mt khong 70% giá tr so vi đng đô la M và đt mc thp khong ₴ 33 cho mi đô la vào năm 2015. Tuy nhiên, đng tin này cũng đã có các giai đon phc hi, chng hn như vào tháng 7 năm 2019, khi nó tăng lên ₴ 24,98 so vi đng đô la. Các yếu t như bt n chính tr, áp lc kinh tế, lm phát và mc d tr ngoi hi do Ngân hàng Quc gia Ukraine nm gi đóng vai trò quan trng trong vic xác đnh s n đnh ca đng hryvnia. Trong khi Ngân hàng Quc gia đã có nhng n lc đ n đnh tin t, đng Hryvnia vn d b biến đng, phn ánh bi cnh kinh tế và chính tr rng ln hơn ca Ukraine.

Ti sao Ukraine phá giá UAH?

Vào tháng 7/2022, ngân hàng trung ương Ukraine đã đưa ra quyết đnh chiến lưc là phá giá 25% đng Hryvnia ca Ukraine so vi đng đô la M, mt đng thái ch yếu nhm gii quyết các vn đ cán cân thanh toán ca nưc này và tăng kh năng cnh tranh ca hàng xut khu. S mt giá này là mt phn ng đi vi áp lc kinh tế trm trng hơn do xung đt khu vc đang din ra và căng thng đa chính tr, tác đng đáng k đến đu tư nưc ngoài và gim kh năng tiếp cn th trưng tài chính quc tế. Bng cách phá giá đng tin ca mình, Ukraine đã tìm cách n đnh nn kinh tế, qun lý áp lc lm phát và làm cho các lĩnh vc đnhng xut khu, như nông nghip, tr nên hp dn hơn trên th trưng toàn cu. Đng thái kinh tế này là mt phn ca chiến lưc rng ln hơn đ gii quyết nhng thách thc tài chính phc tp mà đt nưc phi đi mt trong giai đon hn lon này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VetMe phổ biến nhất là VETME sang UAH, trong đó mã của VetMe là VETME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UAH đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VETME sang UAH

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VETME sang UAH
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VETME (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VETME bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VETME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VetMe phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VETME đến TWD
1 VETME thành NT$0.008543 TWD
popular info Hryvnia Ukraina
VETME đến UAH
1 VETME thành ₴0.01098 UAH
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VETME đến CNY
1 VETME thành ¥0.001913 CNY
popular info Đô la Mỹ
VETME đến USD
1 VETME thành $0.0002625 USD
popular info Euro
VETME đến EUR
1 VETME thành €0.0002302 EUR
popular info Đô la Canada
VETME đến CAD
1 VETME thành C$0.0003645 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VETME đến KRW
1 VETME thành ₩0.3775 KRW
popular info Yên Nhật
VETME đến JPY
1 VETME thành ¥0.03771 JPY
popular info Bảng Anh
VETME đến GBP
1 VETME thành £0.0001971 GBP
popular info Real Brazil
VETME đến BRL
1 VETME thành R$0.001494 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UAH

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến UAH
1 TRUMP thành ₴636.9 UAH
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến UAH
1 ALPACA thành ₴10.96 UAH
other assets Bonk
BONK đến UAH
1 BONK thành ₴0.0007828 UAH
other assets Worldcoin
WLD đến UAH
1 WLD thành ₴46.49 UAH
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến UAH
1 VIRTUAL thành ₴44.4 UAH
other assets NEM
XEM đến UAH
1 XEM thành ₴1.05 UAH
other assets Brett (Based)
BRETT đến UAH
1 BRETT thành ₴2.86 UAH
other assets Solayer
LAYER đến UAH
1 LAYER thành ₴103.95 UAH
other assets TRON
TRX đến UAH
1 TRX thành ₴10.53 UAH
other assets BitTorrent [New]
BTT đến UAH
1 BTT thành ₴0.{4}3237 UAH

Bảng chuyển đổi từ VETME sang UAH

Tỷ giá hoán đổi của VetMe đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VETME thành Hryvnia Ukraina đã thay đổi +12.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 0.009874 UAH và mức thấp nhất là 0.009616 UAH . Một tháng trước, giá trị của 1 VETME là ₴0.01156 UAH , thay đổi -5.69% so với giá hiện tại. VetMe đã thay đổi
-
0.09095UAH
, tương đương mức thay đổi -90.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VETME₴0.005488₴0.005588
-2.02%
1 VETME₴0.01098₴0.01118
-2.02%
5 VETME₴0.05488₴0.05588
-2.02%
10 VETME₴0.1098₴0.1118
-2.02%
50 VETME₴0.5488₴0.5588
-2.02%
100 VETME₴1.1₴1.12
-2.02%
500 VETME₴5.49₴5.59
-2.02%
1000 VETME₴10.98₴11.18
-2.02%

Câu Hỏi Thường Gặp VETME/UAH

1 VetMe bằng bao nhiêu UAH?
Hiện tại, giá 1 VetMe (VETME) trong Hryvnia Ukraina (UAH) là ₴0.01098.
Tôi có thể mua bao nhiêu VETME với 1 UAH?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.11 VETME đối với UAH.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VETME sang UAH?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VETME sang UAH của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VETME bất kỳ sang UAH. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UAH tương đương 455.55 VETME, trong khi 5 VETME sẽ có giá khoảng 0.05488UAH.
Giá cao nhất của VETME/UAH trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VETME tính theo UAH là ₴0.2239. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VETME/UAH có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VetMe tính theo UAH như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VetMe (VETME) đã tăng 12.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VetMe (VETME) đã giảm 5.69% so với Hryvnia Ukraina (UAH).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VETME thành UAH?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VetMe và Hryvnia Ukraina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VETME/UAH. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VETME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VETME/UAH tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VETME/UAH giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VETME/UAH. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VetMe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.