Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VETME thành NZD

VETME/NZD: 1 VETME = 0.0004399 NZD. Giá chuyển đổi 1 VetMe (VETME) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.0004399 NZD hôm nay.
VETME
VETME
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VETME/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VetMe (VETME) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VETME hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VETME hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 VETME sẽ mất 0.00 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 2,273.19 VETME và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 11,365.96 VETME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VETME sang NZD

Chuyển đổi NZD sang VETME

VetMe
Đô la New Zealand
1 VETME
0.0004399  NZD
2 VETME
0.0008798  NZD
5 VETME
0.002200  NZD
10 VETME
0.004399  NZD
20 VETME
0.008798  NZD
50 VETME
0.02200  NZD
100 VETME
0.04399  NZD
200 VETME
0.08798  NZD
500 VETME
0.2200  NZD
1000 VETME
0.4399  NZD
5000 VETME
2.2  NZD
10000 VETME
4.4  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VETME thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của VetMe tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VETME sang NZD, lên đến 10000 VETME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
VetMe
10 NZD
22,731.92 VETME
50 NZD
113,659.58 VETME
100 NZD
227,319.16 VETME
200 NZD
454,638.32 VETME
500 NZD
1,136,595.79 VETME
1000 NZD
2,273,191.58 VETME
2000 NZD
4,546,383.17 VETME
5000 NZD
11,365,957.92 VETME
10000 NZD
22,731,915.83 VETME
50000 NZD
113,659,579.16 VETME
100000 NZD
227,319,158.32 VETME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành VETME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo VetMe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang VETME, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VETME/NZD

VETME/NZD: 1 VETME = 0.0004399 NZD; 2025/04/26 16:59:03
Trong 1D vừa qua, VetMe đã thay đổi -2.02% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VetMe(VETME) đã thay đổi -2.02% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành VETME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VETME sang NZD: Biến động và thay đổi giá của VetMe/NZD

Giá VetMe cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.0003957 NZD trong khi giá VetMe thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.0003439 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VetMe theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VETME theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003957 NZD
0.0003957 NZD
0.0004678 NZD
0.0008589 NZD
Thấp
0.0003854 NZD
0.0003439 NZD
0.0003236 NZD
0.0003236 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.02%
+12.75%
-5.69%
-53.41%

Thông tin VetMe

Số liệu thị trường VETME sang NZD

VETME/NZD:
NZ$0.0004399
Khối lượng VETME 24 giờ:
NZ$562.09
Vốn hóa thị trường VETME:
--
Nguồn cung lưu hành VETME:
0 VETME

Tỷ giá VETME sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VetMe thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VetMe là NZ$0.0004399 mỗi VETME, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VETME. Khối lượng giao dịch của VetMe đã thay đổi 0.00% (NZ$0 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VETME là NZ$562.09.

Thông tin thêm về VetMe trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VetMe phổ biến nhất là VETME sang NZD, trong đó mã của VetMe là VETME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VETME sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VETME sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VETME (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VETME bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VETME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VetMe phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VETME đến TWD
1 VETME thành NT$0.008543 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VETME đến CNY
1 VETME thành ¥0.001913 CNY
popular info Đô la Mỹ
VETME đến USD
1 VETME thành $0.0002625 USD
popular info Euro
VETME đến EUR
1 VETME thành €0.0002302 EUR
popular info Đô la Canada
VETME đến CAD
1 VETME thành C$0.0003645 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VETME đến KRW
1 VETME thành ₩0.3775 KRW
popular info Yên Nhật
VETME đến JPY
1 VETME thành ¥0.03771 JPY
popular info Bảng Anh
VETME đến GBP
1 VETME thành £0.0001971 GBP
popular info Đô la New Zealand
VETME đến NZD
1 VETME thành NZ$0.0004399 NZD
popular info Real Brazil
VETME đến BRL
1 VETME thành R$0.001494 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NZD
1 TRUMP thành NZ$25.49 NZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$0.4393 NZD
other assets Bonk
BONK đến NZD
1 BONK thành NZ$0.{4}3137 NZD
other assets Worldcoin
WLD đến NZD
1 WLD thành NZ$1.87 NZD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NZD
1 VIRTUAL thành NZ$1.77 NZD
other assets NEM
XEM đến NZD
1 XEM thành NZ$0.04154 NZD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NZD
1 BRETT thành NZ$0.1147 NZD
other assets Solayer
LAYER đến NZD
1 LAYER thành NZ$4.17 NZD
other assets TRON
TRX đến NZD
1 TRX thành NZ$0.4214 NZD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến NZD
1 BTT thành NZ$0.{5}1298 NZD

Bảng chuyển đổi từ VETME sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của VetMe đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VETME thành Đô la New Zealand đã thay đổi +12.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 0.0003957 NZD và mức thấp nhất là 0.0003854 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 VETME là NZ$0.0004633 NZD , thay đổi -5.69% so với giá hiện tại. VetMe đã thay đổi
-NZ$
0.003645NZD
, tương đương mức thay đổi -90.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VETMENZ$0.0002200NZ$0.0002240
-2.02%
1 VETMENZ$0.0004399NZ$0.0004479
-2.02%
5 VETMENZ$0.002200NZ$0.002240
-2.02%
10 VETMENZ$0.004399NZ$0.004479
-2.02%
50 VETMENZ$0.02200NZ$0.02240
-2.02%
100 VETMENZ$0.04399NZ$0.04479
-2.02%
500 VETMENZ$0.2200NZ$0.2240
-2.02%
1000 VETMENZ$0.4399NZ$0.4479
-2.02%

Câu Hỏi Thường Gặp VETME/NZD

1 VetMe bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 VetMe (VETME) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.0004399.
Tôi có thể mua bao nhiêu VETME với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,273.19 VETME đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VETME sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VETME sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VETME bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 11,365.96 VETME, trong khi 5 VETME sẽ có giá khoảng 0.002200NZD.
Giá cao nhất của VETME/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VETME tính theo NZD là NZ$0.008974. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VETME/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VetMe tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VetMe (VETME) đã tăng 12.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VetMe (VETME) đã giảm 5.69% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VETME thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VetMe và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VETME/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VETME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VETME/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VETME/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VETME/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VetMe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.