![base info Venus SXP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba8a742f9e2937e159c0f6876b382d111708621376995.png)
![vSXP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba8a742f9e2937e159c0f6876b382d111708621376995.png)
vSXP
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Venus SXP(vSXP) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 vSXP với giá trị 1 vSXP cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus SXP phổ biến nhất là vSXP sang EUR, trong đó mã của Venus SXP là vSXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi vSXP thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Venus SXP đã thay đổi +2.07% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus SXP(vSXP) đã thay đổi +2.07% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành vSXP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.004319 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/07 16:36:01(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Venus SXP
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Venus SXP (vSXP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Venus SXP trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua vSXP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vSXP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vSXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán vSXP (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp vSXP lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi vSXP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Venus SXP thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Venus SXP thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus SXP là € 0.004039 mỗi vSXP, với tổng vốn hoá thị trường của € 57,138.63 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,145,146 vSXP. Khối lượng giao dịch của Venus SXP đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vSXP là € 0.
Vốn hoá thị trường
$59.03K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
14.15M vSXP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Venus SXP đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 vSXP là € 0.004039 EUR , nghĩa là để mua 5 vSXP, bạn phải trả € 0.02020 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 247.56 vSXP, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 12,377.92 vSXP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 vSXP thành Euro đã thay đổi -13.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.07%, đạt mức cao nhất là 0.005023 EUR và mức thấp nhất là 0.004762 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 vSXP là € 0.006019 EUR , thay đổi -28.70% so với giá hiện tại. Venus SXP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.60% so với năm trước.
-€
0.002963EURvSXP đến EUR
Số lượng
22:54 hôm nay
0.5 vSXP
€0.002020
1 vSXP
€0.004039
5 vSXP
€0.02020
10 vSXP
€0.04039
50 vSXP
€0.2020
100 vSXP
€0.4039
500 vSXP
€2.02
1000 vSXP
€4.04
EUR đến vSXP
Số lượng22:54 hôm nay
0.5EUR123.78 vSXP
1EUR247.56 vSXP
5EUR1,237.79 vSXP
10EUR2,475.58 vSXP
50EUR12,377.92 vSXP
100EUR24,755.84 vSXP
500EUR123,779.19 vSXP
1000EUR247,558.38 vSXP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 vSXP | $0.002087 | $0.002035 | +2.07% |
1 vSXP | $0.004173 | $0.004071 | +2.07% |
5 vSXP | $0.02087 | $0.02035 | +2.07% |
10 vSXP | $0.04173 | $0.04071 | +2.07% |
50 vSXP | $0.2087 | $0.2035 | +2.07% |
100 vSXP | $0.4173 | $0.4071 | +2.07% |
500 vSXP | $2.09 | $2.04 | +2.07% |
1000 vSXP | $4.17 | $4.07 | +2.07% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 vSXP | $0.002087 | $0.003109 | -28.70% |
1 vSXP | $0.004173 | $0.006219 | -28.70% |
5 vSXP | $0.02087 | $0.03109 | -28.70% |
10 vSXP | $0.04173 | $0.06219 | -28.70% |
50 vSXP | $0.2087 | $0.3109 | -28.70% |
100 vSXP | $0.4173 | $0.6219 | -28.70% |
500 vSXP | $2.09 | $3.11 | -28.70% |
1000 vSXP | $4.17 | $6.22 | -28.70% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 vSXP | $0.002087 | $0.003617 | -37.60% |
1 vSXP | $0.004173 | $0.007235 | -37.60% |
5 vSXP | $0.02087 | $0.03617 | -37.60% |
10 vSXP | $0.04173 | $0.07235 | -37.60% |
50 vSXP | $0.2087 | $0.3617 | -37.60% |
100 vSXP | $0.4173 | $0.7235 | -37.60% |
500 vSXP | $2.09 | $3.62 | -37.60% |
1000 vSXP | $4.17 | $7.23 | -37.60% |
Dự đoán giá Venus SXP
Giá của vSXP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của vSXP, giá vSXP dự kiến sẽ đạt $0.005301 vào năm 2026.
Giá của vSXP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá vSXP dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá vSXP dự kiến sẽ đạt $0.02150 với ROI tích lũy là +381.78%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Venus SXP phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Venus SXP thành một số loại tiền fiat khác.
Venus SXP đến TWD
1 vSXP thành NT$ 0.1371 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Venus SXP đến CNY
1 vSXP thành ¥ 0.03044 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Venus SXP đến USD
1 vSXP thành $ 0.004173 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Venus SXP đến AUD
1 vSXP thành $ 0.006656 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Venus SXP đến EUR
1 vSXP thành € 0.004039 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Venus SXP đến CAD
1 vSXP thành $ 0.005967 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Venus SXP đến KRW
1 vSXP thành ₩ 6.07 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Venus SXP đến JPY
1 vSXP thành ¥ 0.6318 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Venus SXP đến GBP
1 vSXP thành £ 0.003364 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Venus SXP đến BRL
1 vSXP thành R$ 0.02423 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Venus SXP.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 92,788.15 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.28 EUR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 183.22 EUR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2334 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8277 EUR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.6733 EUR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 1.34 EUR
![other assets Ondo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
Polkadot đến EUR
1 DOT thành € 4.34 EUR
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Stellar đến EUR
1 XLM thành € 0.3121 EUR
![other assets Stellar](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f84bfe6daa30a11e4759f0ece1f3202f1710262879373.png)
Flare đến EUR
1 FLR thành € 0.02132 EUR
![other assets Flare](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/08ba000a7994ec7f9d3b3a1e5ba085a61710435822782.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Venus SXP và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Venus SXP và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Venus SXP theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)