Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi vDAI thành NAD

vDAI/NAD: 1 vDAI = 0.4711 NAD. Giá chuyển đổi 1 Venus DAI (vDAI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.4711 NAD hôm nay.
vDAI
vDAI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vDAI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus DAI (vDAI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vDAI hiện có giá trị là 0.47 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vDAI hiện có giá 0.47 NAD, nghĩa là mua 5 vDAI sẽ mất 2.36 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.12 vDAI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 10.61 vDAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vDAI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang vDAI

Venus DAI
Đô la Namibia
100 vDAI
47.11  NAD
200 vDAI
94.21  NAD
500 vDAI
235.54  NAD
1000 vDAI
471.07  NAD
5000 vDAI
2,355.37  NAD
10000 vDAI
4,710.74  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vDAI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Venus DAI tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vDAI sang NAD, lên đến 10000 vDAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Venus DAI
1000 NAD
2,122.81 vDAI
2000 NAD
4,245.62 vDAI
5000 NAD
10,614.04 vDAI
10000 NAD
21,228.08 vDAI
50000 NAD
106,140.42 vDAI
100000 NAD
212,280.85 vDAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành vDAI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Venus DAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang vDAI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vDAI/NAD

vDAI/NAD: 1 vDAI = 0.4711 NAD; 2025/05/08 03:56:51
Trong 1D vừa qua, Venus DAI đã thay đổi +0.02% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus DAI(vDAI) đã thay đổi +0.02% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành vDAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi vDAI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Venus DAI/NAD

Giá Venus DAI cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.4712 NAD trong khi giá Venus DAI thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.4704 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus DAI theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vDAI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4712 NAD
0.4712 NAD
0.4712 NAD
0.4712 NAD
Thấp
0.4709 NAD
0.4704 NAD
0.4691 NAD
0.4646 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
+0.10%
+0.39%
+1.38%

Thông tin Venus DAI

Số liệu thị trường vDAI sang NAD

vDAI/NAD:
N$0.4711
Khối lượng vDAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vDAI:
N$129,327,555.75
Nguồn cung lưu hành vDAI:
274.54M vDAI

Tỷ giá vDAI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus DAI thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus DAI là N$0.4711 mỗi vDAI, với tổng vốn hoá thị trường của N$129,327,555.75 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 274,537,630 vDAI. Khối lượng giao dịch của Venus DAI đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vDAI là N$0.

Thông tin thêm về Venus DAI trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus DAI phổ biến nhất là vDAI sang NAD, trong đó mã của Venus DAI là vDAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vDAI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vDAI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vDAI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vDAI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vDAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Venus DAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vDAI đến TWD
1 vDAI thành NT$0.7640 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vDAI đến CNY
1 vDAI thành ¥0.1824 CNY
popular info Đô la Mỹ
vDAI đến USD
1 vDAI thành $0.02523 USD
popular info Euro
vDAI đến EUR
1 vDAI thành €0.02226 EUR
popular info Đô la Canada
vDAI đến CAD
1 vDAI thành C$0.03486 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vDAI đến KRW
1 vDAI thành ₩35.2 KRW
popular info Yên Nhật
vDAI đến JPY
1 vDAI thành ¥3.62 JPY
popular info Bảng Anh
vDAI đến GBP
1 vDAI thành £0.01890 GBP
popular info Đô la Namibia
vDAI đến NAD
1 vDAI thành N$0.4711 NAD
popular info Real Brazil
vDAI đến BRL
1 vDAI thành R$0.1449 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,845,331.21 NAD
other assets Mog Coin
MOG đến NAD
1 MOG thành N$0.{4}1688 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,997.36 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$15.45 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$26.43 NAD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến NAD
1 POPCAT thành N$8.43 NAD
other assets Stacks
STX đến NAD
1 STX thành N$17.32 NAD
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến NAD
1 PSG thành N$45.38 NAD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến NAD
1 FARTCOIN thành N$19.81 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.56 NAD

Bảng chuyển đổi từ vDAI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Venus DAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 vDAI thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.4712 NAD và mức thấp nhất là 0.4709 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 vDAI là N$0.4692 NAD , thay đổi +0.39% so với giá hiện tại. Venus DAI đã thay đổi
+N$
0.03415NAD
, tương đương mức thay đổi +7.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 vDAIN$0.2355N$0.2355
+0.02%
1 vDAIN$0.4711N$0.4710
+0.02%
5 vDAIN$2.36N$2.35
+0.02%
10 vDAIN$4.71N$4.71
+0.02%
50 vDAIN$23.55N$23.55
+0.02%
100 vDAIN$47.11N$47.1
+0.02%
500 vDAIN$235.54N$235.49
+0.02%
1000 vDAIN$471.07N$470.97
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp vDAI/NAD

1 Venus DAI bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Venus DAI (vDAI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.4711.
Tôi có thể mua bao nhiêu vDAI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.12 vDAI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vDAI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vDAI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vDAI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 10.61 vDAI, trong khi 5 vDAI sẽ có giá khoảng 2.36NAD.
Giá cao nhất của vDAI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vDAI tính theo NAD là N$0.5826. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vDAI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus DAI tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus DAI (vDAI) đã tăng 0.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus DAI (vDAI) đã tăng 0.39% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vDAI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus DAI và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vDAI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vDAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vDAI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vDAI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vDAI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus DAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.