Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VDT thành ISK

VDT/ISK: 1 VDT = 0.5359 ISK. Giá chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5359 ISK hôm nay.
VDT
VDT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vendetta (VDT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDT hiện có giá trị là 0.5359 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDT hiện có giá 0.5359 ISK, nghĩa là mua 5 VDT sẽ mất 2.68 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.87 VDT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.33 VDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VDT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VDT

Vendetta
Króna Iceland
200 VDT
107.18  ISK
500 VDT
267.94  ISK
1000 VDT
535.88  ISK
5000 VDT
2,679.4  ISK
10000 VDT
5,358.79  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Vendetta tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDT sang ISK, lên đến 10000 VDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Vendetta
1000 ISK
1,866.09 VDT
2000 ISK
3,732.18 VDT
5000 ISK
9,330.46 VDT
10000 ISK
18,660.91 VDT
50000 ISK
93,304.56 VDT
100000 ISK
186,609.12 VDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VDT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Vendetta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VDT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VDT/ISK

VDT/ISK: 1 VDT = 0.5359 ISK; 2025/06/29 15:02:20
Trong 1D vừa qua, Vendetta đã thay đổi +0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vendetta(VDT) đã thay đổi +0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VDT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VDT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Vendetta/ISK

Giá Vendetta cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5685 ISK trong khi giá Vendetta thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5286 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vendetta theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5358 ISK
0.5685 ISK
0.6726 ISK
0.7616 ISK
Thấp
0.5340 ISK
0.5286 ISK
0.5286 ISK
0.5286 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
-5.92%
-20.37%
-33.21%

Thông tin Vendetta

Số liệu thị trường VDT sang ISK

VDT/ISK:
kr0.5359
Khối lượng VDT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VDT:
--
Nguồn cung lưu hành VDT:
0 VDT

Tỷ giá VDT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vendetta thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vendetta là kr0.5359 mỗi VDT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VDT. Khối lượng giao dịch của Vendetta đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDT là kr--.

Thông tin thêm về Vendetta trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vendetta phổ biến nhất là VDT sang ISK, trong đó mã của Vendetta là VDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107253.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2428.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91508.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79153.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147044.51 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588413.99 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9171136.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 45.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VDT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VDT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VDT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vendetta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VDT đến TWD
1 VDT thành NT$0.1287 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VDT đến CNY
1 VDT thành ¥0.03172 CNY
popular info Króna Iceland
VDT đến ISK
1 VDT thành kr0.5359 ISK
popular info Đô la Mỹ
VDT đến USD
1 VDT thành $0.004424 USD
popular info Euro
VDT đến EUR
1 VDT thành €0.003774 EUR
popular info Đô la Canada
VDT đến CAD
1 VDT thành C$0.006065 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VDT đến KRW
1 VDT thành ₩6.04 KRW
popular info Yên Nhật
VDT đến JPY
1 VDT thành ¥0.6459 JPY
popular info Bảng Anh
VDT đến GBP
1 VDT thành £0.003265 GBP
popular info Real Brazil
VDT đến BRL
1 VDT thành R$0.02427 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Sahara AI
SAHARA đến ISK
1 SAHARA thành kr12.87 ISK
other assets Zircuit
ZRC đến ISK
1 ZRC thành kr3 ISK
other assets CARV
CARV đến ISK
1 CARV thành kr29.27 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr797.08 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr985.29 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr3.47 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.001764 ISK
other assets Shentu
CTK đến ISK
1 CTK thành kr44.03 ISK
other assets ChainGPT
CGPT đến ISK
1 CGPT thành kr11.54 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.008985 ISK

Bảng chuyển đổi từ VDT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Vendetta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDT thành Króna Iceland đã thay đổi -5.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.5358 ISK và mức thấp nhất là 0.5340 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VDT là kr0.6726 ISK , thay đổi -20.37% so với giá hiện tại. Vendetta đã thay đổi
-kr
4.26ISK
, tương đương mức thay đổi -88.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VDT
kr0.2679kr0.2679
+0.02%
1 VDT
kr0.5359kr0.5358
+0.02%
5 VDT
kr2.68kr2.68
+0.02%
10 VDT
kr5.36kr5.36
+0.02%
50 VDT
kr26.79kr26.79
+0.02%
100 VDT
kr53.59kr53.58
+0.02%
500 VDT
kr267.94kr267.88
+0.02%
1000 VDT
kr535.88kr535.76
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp VDT/ISK

1 Vendetta bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Vendetta (VDT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5359.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.87 VDT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.33 VDT, trong khi 5 VDT sẽ có giá khoảng 2.68ISK.
Giá cao nhất của VDT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDT tính theo ISK là kr50.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vendetta tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vendetta (VDT) đã giảm 5.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vendetta (VDT) đã giảm 20.37% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vendetta và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vendetta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vendetta: VDT sang Đô la Mỹ (USD), VDT sang Euro (EUR), VDT sang Bảng Anh (GBP), VDT sang Đô la Canada (CAD), VDT sang Rupee Ấn Độ (INR), VDT sang Rupee Pakistan (PKR), VDT sang Real Brazil (BRL), VDT sang ...
Giá của Vendetta ở Mỹ là $0.004424 USD. Ngoài ra, giá của Vendetta là €0.003774 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003265 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006065 CAD ở Canada, ₹0.3783 INR ở Ấn Độ, ₨1.25 PKR ở Pakistan, R$0.02427 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vendetta phổ biến nhất là VDT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Vendetta (VDT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5359.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.