Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VLX thành MDL

VLX/MDL: 1 VLX = 0.02934 MDL. Giá chuyển đổi 1 Velas (VLX) thành Leu Moldova (MDL) là 0.02934 MDL hôm nay.
VLX
VLX
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VLX/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Velas (VLX) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VLX hiện có giá trị là 0.02934 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VLX hiện có giá 0.02934 MDL, nghĩa là mua 5 VLX sẽ mất 0.1467 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 34.09 VLX và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 170.43 VLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VLX sang MDL

Chuyển đổi MDL sang VLX

Velas
Leu Moldova
1000 VLX
29.34  MDL
5000 VLX
146.68  MDL
10000 VLX
293.37  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VLX thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Velas tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VLX sang MDL, lên đến 10000 VLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Velas
500 MDL
17,043.39 VLX
1000 MDL
34,086.77 VLX
2000 MDL
68,173.54 VLX
5000 MDL
170,433.86 VLX
10000 MDL
340,867.72 VLX
50000 MDL
1,704,338.59 VLX
100000 MDL
3,408,677.19 VLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành VLX toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Velas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang VLX, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VLX/MDL

VLX/MDL: 1 VLX = 0.02934 MDL; 2025/06/21 14:54:36
Trong 1D vừa qua, Velas đã thay đổi -9.67% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Velas(VLX) đã thay đổi -9.67% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành VLX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VLX sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Velas/MDL

Giá Velas cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.04148 MDL trong khi giá Velas thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.02858 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Velas theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VLX theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03277 MDL
0.04148 MDL
0.07018 MDL
0.08456 MDL
Thấp
0.02912 MDL
0.02858 MDL
0.02858 MDL
0.02858 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.67%
-25.91%
-58.04%
-63.72%

Thông tin Velas

Số liệu thị trường VLX sang MDL

VLX/MDL:
L0.02934
Khối lượng VLX 24 giờ:
L5,151,307.85
Vốn hóa thị trường VLX:
L79,963,208.61
Nguồn cung lưu hành VLX:
2.73B VLX

Tỷ giá VLX sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Velas thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Velas là L0.02934 mỗi VLX, với tổng vốn hoá thị trường của L79,963,208.61 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,725,687,600 VLX. Khối lượng giao dịch của Velas đã thay đổi -23.25% (L-1,560,800.00 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VLX là L6,712,107.85.

Thông tin thêm về Velas trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Velas phổ biến nhất là VLX sang MDL, trong đó mã của Velas là VLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VLX sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VLX sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VLX (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VLX bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Velas phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VLX đến TWD
1 VLX thành NT$0.05073 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VLX đến CNY
1 VLX thành ¥0.01231 CNY
popular info Đô la Mỹ
VLX đến USD
1 VLX thành $0.001715 USD
popular info Leu Moldova
VLX đến MDL
1 VLX thành L0.02934 MDL
popular info Euro
VLX đến EUR
1 VLX thành €0.001488 EUR
popular info Đô la Canada
VLX đến CAD
1 VLX thành C$0.002354 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VLX đến KRW
1 VLX thành ₩2.35 KRW
popular info Yên Nhật
VLX đến JPY
1 VLX thành ¥0.2505 JPY
popular info Bảng Anh
VLX đến GBP
1 VLX thành £0.001274 GBP
popular info Real Brazil
VLX đến BRL
1 VLX thành R$0.009452 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L41,428.44 MDL
other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,772,152.6 MDL
other assets FUNToken
FUN đến MDL
1 FUN thành L0.1369 MDL
other assets Aptos
APT đến MDL
1 APT thành L75.97 MDL
other assets siren
SIREN đến MDL
1 SIREN thành L0.8595 MDL
other assets Sei
SEI đến MDL
1 SEI thành L3.76 MDL
other assets KAIKO
KAI đến MDL
1 KAI thành L0.1315 MDL
other assets Hacken Token
HAI đến MDL
1 HAI thành L0.006938 MDL
other assets Solayer
LAYER đến MDL
1 LAYER thành L12.55 MDL
other assets Solana
SOL đến MDL
1 SOL thành L2,409.17 MDL

Bảng chuyển đổi từ VLX sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Velas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VLX thành Leu Moldova đã thay đổi -25.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.67%, đạt mức cao nhất là 0.03277 MDL và mức thấp nhất là 0.02912 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 VLX là L0.06990 MDL , thay đổi -58.04% so với giá hiện tại. Velas đã thay đổi
-L
0.1369MDL
, tương đương mức thay đổi -82.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VLX
L0.01467L0.01624
-9.67%
1 VLX
L0.02934L0.03248
-9.67%
5 VLX
L0.1467L0.1624
-9.67%
10 VLX
L0.2934L0.3248
-9.67%
50 VLX
L1.47L1.62
-9.67%
100 VLX
L2.93L3.25
-9.67%
500 VLX
L14.67L16.24
-9.67%
1000 VLX
L29.34L32.48
-9.67%

Câu Hỏi Thường Gặp VLX/MDL

1 Velas bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Velas (VLX) trong Leu Moldova (MDL) là L0.02934.
Tôi có thể mua bao nhiêu VLX với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.09 VLX đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VLX sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VLX sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VLX bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 170.43 VLX, trong khi 5 VLX sẽ có giá khoảng 0.1467MDL.
Giá cao nhất của VLX/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VLX tính theo MDL là L9.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VLX/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Velas tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Velas (VLX) đã giảm 25.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Velas (VLX) đã giảm 58.04% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VLX thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Velas và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VLX/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VLX/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VLX/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VLX/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Velas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Velas: VLX sang Đô la Mỹ (USD), VLX sang Euro (EUR), VLX sang Bảng Anh (GBP), VLX sang Đô la Canada (CAD), VLX sang Rupee Ấn Độ (INR), VLX sang Rupee Pakistan (PKR), VLX sang Real Brazil (BRL), VLX sang ...
Giá của Velas ở Mỹ là $0.001715 USD. Ngoài ra, giá của Velas là €0.001488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001274 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002354 CAD ở Canada, ₹0.1485 INR ở Ấn Độ, ₨0.4868 PKR ở Pakistan, R$0.009452 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velas phổ biến nhất là VLX sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Velas (VLX) ở Leu Moldova (MDL) là L0.02934.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.