Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104222.31 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104222.31 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104222.31 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VELAR thành ISK
VELAR/ISK: 1 VELAR = 0.5882 ISK. Giá chuyển đổi 1 Velar (VELAR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5882 ISK hôm nay.

VELAR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VELAR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Velar (VELAR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VELAR hiện có giá trị là 0.5882 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VELAR hiện có giá 0.5882 ISK, nghĩa là mua 5 VELAR sẽ mất 2.94 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.7 VELAR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.5 VELAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VELAR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VELAR
Velar
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VELAR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Velar tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VELAR sang ISK, lên đến 10000 VELAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Velar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VELAR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Velar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VELAR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VELAR/ISK
VELAR/ISK: 1 VELAR = 0.5882 ISK; 2025/06/13 06:50:58
Trong 1D vừa qua, Velar đã thay đổi -1.31% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Velar(VELAR) đã thay đổi -1.31% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VELAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VELAR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Velar/ISK
Giá Velar cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7663 ISK trong khi giá Velar thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5081 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Velar theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VELAR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6300 ISK | 0.7663 ISK | 0.9840 ISK | 2.27 ISK |
Thấp | 0.5794 ISK | 0.5081 ISK | 0.5081 ISK | 0.5081 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.31% | +12.34% | -36.39% | -55.40% |
Thông tin Velar
Số liệu thị trường VELAR sang ISK
VELAR/ISK:
kr0.5882
Khối lượng VELAR 24 giờ:
kr49,190,648.35
Vốn hóa thị trường VELAR:
--
Nguồn cung lưu hành VELAR:
0 VELAR
Tỷ giá VELAR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Velar thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Velar là kr0.5882 mỗi VELAR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VELAR. Khối lượng giao dịch của Velar đã thay đổi -6.08% (kr-3,183,845.48 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VELAR là kr52,374,493.83.
Thông tin thêm về Velar trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Velar phổ biến nhất là VELAR sang ISK, trong đó mã của Velar là VELAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VELAR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VELAR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VELAR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VELAR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VELAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Velar phổ biến

VELAR đến TWD
1 VELAR thành NT$0.1393 TWD

VELAR đến CNY
1 VELAR thành ¥0.03384 CNY
VELAR đến ISK
1 VELAR thành kr0.5882 ISK

VELAR đến USD
1 VELAR thành $0.004710 USD

VELAR đến EUR
1 VELAR thành €0.004085 EUR

VELAR đến CAD
1 VELAR thành C$0.006426 CAD

VELAR đến KRW
1 VELAR thành ₩6.45 KRW

VELAR đến JPY
1 VELAR thành ¥0.6760 JPY

VELAR đến GBP
1 VELAR thành £0.003478 GBP

VELAR đến BRL
1 VELAR thành R$0.02608 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,983,920.34 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr312,515.69 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr191.91 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr371.82 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.68 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr262.27 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.37 ISK

PAXG đến ISK
1 PAXG thành kr431,315.7 ISK

FANC đến ISK
1 FANC thành kr1.06 ISK

ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.99 ISK
Bảng chuyển đổi từ VELAR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Velar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VELAR thành Króna Iceland đã thay đổi +12.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.31%, đạt mức cao nhất là 0.6300 ISK và mức thấp nhất là 0.5794 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VELAR là kr0.9252 ISK , thay đổi -36.39% so với giá hiện tại. Velar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.12% so với năm trước.
-kr
14.6ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VELAR | kr0.2941 | kr0.2980 | -1.31% |
1 VELAR | kr0.5882 | kr0.5960 | -1.31% |
5 VELAR | kr2.94 | kr2.98 | -1.31% |
10 VELAR | kr5.88 | kr5.96 | -1.31% |
50 VELAR | kr29.41 | kr29.8 | -1.31% |
100 VELAR | kr58.82 | kr59.6 | -1.31% |
500 VELAR | kr294.11 | kr298.02 | -1.31% |
1000 VELAR | kr588.22 | kr596.03 | -1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp VELAR/ISK
1 Velar bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Velar (VELAR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5882.
Tôi có thể mua bao nhiêu VELAR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.7 VELAR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VELAR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VELAR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VELAR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8.5 VELAR, trong khi 5 VELAR sẽ có giá khoảng 2.94ISK.
Giá cao nhất của VELAR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VELAR tính theo ISK là kr74.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VELAR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Velar tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Velar (VELAR) đã tăng 12.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Velar (VELAR) đã giảm 36.39% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VELAR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Velar và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VELAR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VELAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VELAR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VELAR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VELAR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Velar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Velar: VELAR sang Đô la Mỹ (USD), VELAR sang Euro (EUR), VELAR sang Bảng Anh (GBP), VELAR sang Đô la Canada (CAD), VELAR sang Rupee Ấn Độ (INR), VELAR sang Rupee Pakistan (PKR), VELAR sang Real Brazil (BRL), VELAR sang ...
Giá của Velar ở Mỹ là $0.004710 USD. Ngoài ra, giá của Velar là €0.004085 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003478 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006426 CAD ở Canada, ₹0.4057 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02608 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velar phổ biến nhất là VELAR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Velar (VELAR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5882.
Giá của Velar ở Mỹ là $0.004710 USD. Ngoài ra, giá của Velar là €0.004085 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003478 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006426 CAD ở Canada, ₹0.4057 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02608 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velar phổ biến nhất là VELAR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Velar (VELAR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5882.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
