Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94296.01 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94296.01 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94296.01 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VEIL thành KES
VEIL/KES: 1 VEIL = 0.4199 KES. Giá chuyển đổi 1 Veil (VEIL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4199 KES hôm nay.

VEIL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEIL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veil (VEIL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEIL hiện có giá trị là 0.42 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEIL hiện có giá 0.42 KES, nghĩa là mua 5 VEIL sẽ mất 2.10 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.38 VEIL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 11.91 VEIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VEIL sang KES
Chuyển đổi KES sang VEIL
Veil
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEIL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Veil tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEIL sang KES, lên đến 10000 VEIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Veil
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành VEIL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Veil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang VEIL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VEIL/KES
VEIL/KES: 1 VEIL = 0.4199 KES; 2025/04/29 05:20:04
Trong 1D vừa qua, Veil đã thay đổi +0.28% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veil(VEIL) đã thay đổi +0.28% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành VEIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VEIL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Veil/KES
Giá Veil cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4254 KES trong khi giá Veil thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.3806 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veil theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VEIL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4248 KES | 0.4254 KES | 0.4254 KES | 0.5993 KES |
Thấp | 0.4161 KES | 0.3806 KES | 0.3209 KES | 0.3167 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.28% | +13.65% | +16.61% | -17.95% |
Thông tin Veil
Số liệu thị trường VEIL sang KES
VEIL/KES:
Sh0.4199
Khối lượng VEIL 24 giờ:
Sh3,259.58
Vốn hóa thị trường VEIL:
Sh36,141,285.8
Nguồn cung lưu hành VEIL:
86.08M VEIL
Tỷ giá VEIL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Veil thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Veil là Sh0.4199 mỗi VEIL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh36,141,285.8 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,077,880 VEIL. Khối lượng giao dịch của Veil đã thay đổi +0.37% (Sh11.96 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VEIL là Sh3,247.62.
Thông tin thêm về Veil trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veil phổ biến nhất là VEIL sang KES, trong đó mã của Veil là VEIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VEIL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VEIL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VEIL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEIL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Veil phổ biến

VEIL đến TWD
1 VEIL thành NT$0.1050 TWD
VEIL đến KES
1 VEIL thành Sh0.4199 KES

VEIL đến CNY
1 VEIL thành ¥0.02369 CNY

VEIL đến USD
1 VEIL thành $0.003248 USD

VEIL đến EUR
1 VEIL thành €0.002847 EUR

VEIL đến CAD
1 VEIL thành C$0.004488 CAD

VEIL đến KRW
1 VEIL thành ₩4.67 KRW

VEIL đến JPY
1 VEIL thành ¥0.4622 JPY

VEIL đến GBP
1 VEIL thành £0.002418 GBP

VEIL đến BRL
1 VEIL thành R$0.01836 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

AITECH đến KES
1 AITECH thành Sh4.52 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,193,368.74 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh231,712.32 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh184.58 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,889.99 KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01106 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh453.29 KES

TOKEN đến KES
1 TOKEN thành Sh2.94 KES

FLR đến KES
1 FLR thành Sh2.31 KES

COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh20.7 KES
Bảng chuyển đổi từ VEIL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Veil đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VEIL thành Shilling Kenya đã thay đổi +13.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 0.4248 KES và mức thấp nhất là 0.4161 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 VEIL là Sh0.3601 KES , thay đổi +16.61% so với giá hiện tại. Veil đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.27% so với năm trước.
-Sh
0.4244KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VEIL | Sh0.2099 | Sh0.2093 | +0.28% |
1 VEIL | Sh0.4199 | Sh0.4187 | +0.28% |
5 VEIL | Sh2.1 | Sh2.09 | +0.28% |
10 VEIL | Sh4.2 | Sh4.19 | +0.28% |
50 VEIL | Sh20.99 | Sh20.93 | +0.28% |
100 VEIL | Sh41.99 | Sh41.87 | +0.28% |
500 VEIL | Sh209.93 | Sh209.34 | +0.28% |
1000 VEIL | Sh419.87 | Sh418.68 | +0.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp VEIL/KES
1 Veil bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Veil (VEIL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.4199.
Tôi có thể mua bao nhiêu VEIL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.38 VEIL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VEIL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VEIL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VEIL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 11.91 VEIL, trong khi 5 VEIL sẽ có giá khoảng 2.1KES.
Giá cao nhất của VEIL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VEIL tính theo KES là Sh75.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VEIL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veil tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veil (VEIL) đã tăng 13.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veil (VEIL) đã tăng 16.61% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VEIL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veil và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VEIL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VEIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VEIL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VEIL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VEIL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
