Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94608.67 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94608.67 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94608.67 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VET thành DKK
VET/DKK: 1 VET = 0.1673 DKK. Giá chuyển đổi 1 VeChain (VET) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1673 DKK hôm nay.

VET
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VET/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VeChain (VET) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VET hiện có giá trị là 0.17 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VET hiện có giá 0.17 DKK, nghĩa là mua 5 VET sẽ mất 0.84 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 5.98 VET và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 29.89 VET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi DKK sang VET
VeChain
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VET thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của VeChain tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VET sang DKK, lên đến 10000 VET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
VeChain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành VET toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo VeChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang VET, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VET/DKK
VET/DKK: 1 VET = 0.1673 DKK; 2025/05/05 07:33:04
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi -1.48% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi -1.48% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành VET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VET sang DKK: Biến động và thay đổi giá của VeChain/DKK
Giá VeChain cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1866 DKK trong khi giá VeChain thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1633 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VeChain theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VET theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1697 DKK | 0.1866 DKK | 0.1866 DKK | 0.2397 DKK |
Thấp | 0.1633 DKK | 0.1633 DKK | 0.1176 DKK | 0.1176 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.48% | -6.27% | +15.50% | -29.00% |
Thông tin VeChain
Số liệu thị trường VET sang DKK
VET/DKK:
kr0.1673
Khối lượng VET 24 giờ:
kr180,460,500.14
Vốn hóa thị trường VET:
kr14,383,904,821.13
Nguồn cung lưu hành VET:
85.99B VET
Tỷ giá VET sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VeChain là kr0.1673 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của kr14,383,904,821.13 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,040,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi -9.75% (kr-19,492,630.94 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là kr199,953,131.07.
Thông tin thêm về VeChain trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang DKK, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VET sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VET sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VET (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VET bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VeChain phổ biến

VET đến TWD
1 VET thành NT$0.7517 TWD

VET đến CNY
1 VET thành ¥0.1837 CNY

VET đến USD
1 VET thành $0.02543 USD

VET đến EUR
1 VET thành €0.02242 EUR
VET đến DKK
1 VET thành kr0.1673 DKK

VET đến CAD
1 VET thành C$0.03507 CAD

VET đến KRW
1 VET thành ₩35.08 KRW

VET đến JPY
1 VET thành ¥3.66 JPY

VET đến GBP
1 VET thành £0.01911 GBP

VET đến BRL
1 VET thành R$0.1448 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr622,321.84 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr11,979.97 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,890.42 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr14.3 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03635 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr966.6 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.14 DKK

STPT đến DKK
1 STPT thành kr0.5186 DKK

DEEP đến DKK
1 DEEP thành kr1.24 DKK

LTC đến DKK
1 LTC thành kr576.41 DKK
Bảng chuyển đổi từ VET sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -6.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.48%, đạt mức cao nhất là 0.1697 DKK và mức thấp nhất là 0.1633 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là kr0.1448 DKK , thay đổi +15.50% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.19% so với năm trước.
-kr
0.07584DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VET | kr0.08364 | kr0.08490 | -1.48% |
1 VET | kr0.1673 | kr0.1698 | -1.48% |
5 VET | kr0.8364 | kr0.8490 | -1.48% |
10 VET | kr1.67 | kr1.7 | -1.48% |
50 VET | kr8.36 | kr8.49 | -1.48% |
100 VET | kr16.73 | kr16.98 | -1.48% |
500 VET | kr83.64 | kr84.9 | -1.48% |
1000 VET | kr167.28 | kr169.79 | -1.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp VET/DKK
1 VeChain bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 VeChain (VET) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1673.
Tôi có thể mua bao nhiêu VET với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.98 VET đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VET sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VET sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VET bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 29.89 VET, trong khi 5 VET sẽ có giá khoảng 0.8364DKK.
Giá cao nhất của VET/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VET tính theo DKK là kr1.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VET/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VeChain tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VeChain (VET) đã giảm 6.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VeChain (VET) đã tăng 15.50% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VET thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VeChain và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VET/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VET/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VET/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VET/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VeChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
