Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VALAS thành NAD

VALAS/NAD: 1 VALAS = 0.002155 NAD. Giá chuyển đổi 1 Valas Finance (VALAS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002155 NAD hôm nay.
VALAS
VALAS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALAS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Valas Finance (VALAS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALAS hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALAS hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 VALAS sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 464.08 VALAS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,320.41 VALAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VALAS sang NAD

Chuyển đổi NAD sang VALAS

Valas Finance
Đô la Namibia
1 VALAS
0.002155  NAD
2 VALAS
0.004310  NAD
5 VALAS
0.01077  NAD
10 VALAS
0.02155  NAD
20 VALAS
0.04310  NAD
50 VALAS
0.1077  NAD
100 VALAS
0.2155  NAD
200 VALAS
0.4310  NAD
500 VALAS
1.08  NAD
1000 VALAS
2.15  NAD
5000 VALAS
10.77  NAD
10000 VALAS
21.55  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALAS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Valas Finance tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALAS sang NAD, lên đến 10000 VALAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Valas Finance
10 NAD
4,640.83 VALAS
50 NAD
23,204.13 VALAS
100 NAD
46,408.25 VALAS
200 NAD
92,816.5 VALAS
500 NAD
232,041.26 VALAS
1000 NAD
464,082.52 VALAS
2000 NAD
928,165.04 VALAS
5000 NAD
2,320,412.59 VALAS
10000 NAD
4,640,825.18 VALAS
50000 NAD
23,204,125.92 VALAS
100000 NAD
46,408,251.85 VALAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VALAS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Valas Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VALAS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VALAS/NAD

VALAS/NAD: 1 VALAS = 0.002155 NAD; 2025/05/04 16:48:39
Trong 1D vừa qua, Valas Finance đã thay đổi -0.05% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Valas Finance(VALAS) đã thay đổi -0.05% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VALAS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VALAS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Valas Finance/NAD

Giá Valas Finance cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.002173 NAD trong khi giá Valas Finance thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.002152 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Valas Finance theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALAS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002156 NAD
0.002173 NAD
0.002197 NAD
0.002247 NAD
Thấp
0.002155 NAD
0.002152 NAD
0.001936 NAD
0.001746 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
+0.60%
+0.83%
+7.53%

Thông tin Valas Finance

Số liệu thị trường VALAS sang NAD

VALAS/NAD:
N$0.002155
Khối lượng VALAS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VALAS:
--
Nguồn cung lưu hành VALAS:
0 VALAS

Tỷ giá VALAS sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Valas Finance thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Valas Finance là N$0.002155 mỗi VALAS, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VALAS. Khối lượng giao dịch của Valas Finance đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALAS là N$0.

Thông tin thêm về Valas Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Valas Finance phổ biến nhất là VALAS sang NAD, trong đó mã của Valas Finance là VALAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VALAS sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VALAS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VALAS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALAS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Valas Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VALAS đến TWD
1 VALAS thành NT$0.003544 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VALAS đến CNY
1 VALAS thành ¥0.0008367 CNY
popular info Đô la Mỹ
VALAS đến USD
1 VALAS thành $0.0001154 USD
popular info Euro
VALAS đến EUR
1 VALAS thành €0.0001021 EUR
popular info Đô la Canada
VALAS đến CAD
1 VALAS thành C$0.0001595 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VALAS đến KRW
1 VALAS thành ₩0.1615 KRW
popular info Yên Nhật
VALAS đến JPY
1 VALAS thành ¥0.01671 JPY
popular info Bảng Anh
VALAS đến GBP
1 VALAS thành £0.{4}8697 GBP
popular info Đô la Namibia
VALAS đến NAD
1 VALAS thành N$0.002155 NAD
popular info Real Brazil
VALAS đến BRL
1 VALAS thành R$0.0006531 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$11.05 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$61.91 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,121.79 NAD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến NAD
1 ASR thành N$32.04 NAD
other assets Arcblock
ABT đến NAD
1 ABT thành N$22.45 NAD
other assets DeXe
DEXE đến NAD
1 DEXE thành N$269.78 NAD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NAD
1 DEEP thành N$3.48 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$61.03 NAD
other assets STP
STPT đến NAD
1 STPT thành N$1.36 NAD
other assets Berachain
BERA đến NAD
1 BERA thành N$53.29 NAD

Bảng chuyển đổi từ VALAS sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Valas Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALAS thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.002156 NAD và mức thấp nhất là 0.002155 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VALAS là N$0.002137 NAD , thay đổi +0.83% so với giá hiện tại. Valas Finance đã thay đổi
-N$
0.0004925NAD
, tương đương mức thay đổi -18.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VALASN$0.001077N$0.001078
-0.05%
1 VALASN$0.002155N$0.002156
-0.05%
5 VALASN$0.01077N$0.01078
-0.05%
10 VALASN$0.02155N$0.02156
-0.05%
50 VALASN$0.1077N$0.1078
-0.05%
100 VALASN$0.2155N$0.2156
-0.05%
500 VALASN$1.08N$1.08
-0.05%
1000 VALASN$2.15N$2.16
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp VALAS/NAD

1 Valas Finance bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Valas Finance (VALAS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002155.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALAS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 464.08 VALAS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALAS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALAS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALAS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,320.41 VALAS, trong khi 5 VALAS sẽ có giá khoảng 0.01077NAD.
Giá cao nhất của VALAS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALAS tính theo NAD là N$7.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALAS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Valas Finance tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Valas Finance (VALAS) đã tăng 0.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Valas Finance (VALAS) đã tăng 0.83% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALAS thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Valas Finance và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALAS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALAS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALAS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALAS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Valas Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.