Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94270.26 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94270.26 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94270.26 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDm thành MYR
USDm/MYR: 1 USDm = 4.33 MYR. Giá chuyển đổi 1 USD mars (USDm) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 4.33 MYR hôm nay.

USDm
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDm/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USD mars (USDm) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDm hiện có giá trị là 4.33 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDm hiện có giá 4.33 MYR, nghĩa là mua 5 USDm sẽ mất 21.66 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.2309 USDm và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1.15 USDm, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDm sang MYR
Chuyển đổi MYR sang USDm
USD mars
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDm thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của USD mars tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDm sang MYR, lên đến 10000 USDm, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
USD mars
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành USDm toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo USD mars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang USDm, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDm/MYR
USDm/MYR: 1 USDm = 4.33 MYR; 2025/04/27 08:46:25
Trong 1D vừa qua, USD mars đã thay đổi 0.00% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USD mars(USDm) đã thay đổi 0.00% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành USDm trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDm sang MYR: Biến động và thay đổi giá của USD mars/MYR
Giá USD mars cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 4.42 MYR trong khi giá USD mars thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 4.33 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USD mars theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDm theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.33 MYR | 4.42 MYR | 4.42 MYR | 4.42 MYR |
Thấp | 4.33 MYR | 4.33 MYR | 4.33 MYR | 4.33 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +0.06% | -1.94% | +0.04% |
Thông tin USD mars
Số liệu thị trường USDm sang MYR
USDm/MYR:
RM4.33
Khối lượng USDm 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDm:
--
Nguồn cung lưu hành USDm:
0 USDm
Tỷ giá USDm sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USD mars thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USD mars là RM4.33 mỗi USDm, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDm. Khối lượng giao dịch của USD mars đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDm là RM0.
Thông tin thêm về USD mars trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USD mars phổ biến nhất là USDm sang MYR, trong đó mã của USD mars là USDm. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDm sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDm sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDm (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDm bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDm bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USD mars phổ biến

USDm đến TWD
1 USDm thành NT$32.24 TWD
USDm đến MYR
1 USDm thành RM4.33 MYR

USDm đến CNY
1 USDm thành ¥7.22 CNY

USDm đến USD
1 USDm thành $0.9903 USD

USDm đến EUR
1 USDm thành €0.8702 EUR

USDm đến CAD
1 USDm thành C$1.38 CAD

USDm đến KRW
1 USDm thành ₩1,424.45 KRW

USDm đến JPY
1 USDm thành ¥142.29 JPY

USDm đến GBP
1 USDm thành £0.7438 GBP

USDm đến BRL
1 USDm thành R$5.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ACH đến MYR
1 ACH thành RM0.1244 MYR

JST đến MYR
1 JST thành RM0.1835 MYR

ARPA đến MYR
1 ARPA thành RM0.1225 MYR

TURBO đến MYR
1 TURBO thành RM0.02389 MYR

SYN đến MYR
1 SYN thành RM1.55 MYR

ACS đến MYR
1 ACS thành RM0.007202 MYR

STEEM đến MYR
1 STEEM thành RM0.7474 MYR

LOOM đến MYR
1 LOOM thành RM0.1068 MYR

ENS đến MYR
1 ENS thành RM85.21 MYR

SD đến MYR
1 SD thành RM2.47 MYR
Bảng chuyển đổi từ USDm sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của USD mars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDm thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 4.33 MYR và mức thấp nhất là 4.33 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDm là RM4.42 MYR , thay đổi -1.94% so với giá hiện tại. USD mars đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.03% so với năm trước.
+RM
0.04426MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDm | RM2.17 | RM2.17 | 0.00% |
1 USDm | RM4.33 | RM4.33 | 0.00% |
5 USDm | RM21.66 | RM21.66 | 0.00% |
10 USDm | RM43.32 | RM43.32 | 0.00% |
50 USDm | RM216.58 | RM216.58 | 0.00% |
100 USDm | RM433.17 | RM433.17 | 0.00% |
500 USDm | RM2,165.84 | RM2,165.84 | 0.00% |
1000 USDm | RM4,331.69 | RM4,331.69 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDm/MYR
1 USD mars bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 USD mars (USDm) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM4.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDm với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2309 USDm đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDm sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDm sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDm bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1.15 USDm, trong khi 5 USDm sẽ có giá khoảng 21.66MYR.
Giá cao nhất của USDm/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDm tính theo MYR là RM315.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDm/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USD mars tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USD mars (USDm) đã tăng 0.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USD mars (USDm) đã giảm 1.94% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDm thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USD mars và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDm/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDm hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDm/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDm/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDm/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USD mars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
