Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDm thành LKR

USDm/LKR: 1 USDm = 296.68 LKR. Giá chuyển đổi 1 USD mars (USDm) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 296.68 LKR hôm nay.
USDm
USDm
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDm/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USD mars (USDm) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDm hiện có giá trị là 296.68 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDm hiện có giá 296.68 LKR, nghĩa là mua 5 USDm sẽ mất 1483.41 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.003371 USDm và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01685 USDm, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDm sang LKR

Chuyển đổi LKR sang USDm

USD mars
Rupee Sri Lanka
5 USDm
1,483.41  LKR
10 USDm
2,966.82  LKR
20 USDm
5,933.64  LKR
50 USDm
14,834.1  LKR
100 USDm
29,668.2  LKR
200 USDm
59,336.4  LKR
500 USDm
148,341.01  LKR
1000 USDm
296,682.01  LKR
5000 USDm
1,483,410.06  LKR
10000 USDm
2,966,820.13  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDm thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của USD mars tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDm sang LKR, lên đến 10000 USDm, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
USD mars
50000 LKR
168.53 USDm
100000 LKR
337.06 USDm
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành USDm toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo USD mars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang USDm, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDm/LKR

USDm/LKR: 1 USDm = 296.68 LKR; 2025/04/30 21:43:25
Trong 1D vừa qua, USD mars đã thay đổi 0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USD mars(USDm) đã thay đổi 0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành USDm trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDm sang LKR: Biến động và thay đổi giá của USD mars/LKR

Giá USD mars cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 302.69 LKR trong khi giá USD mars thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 296.52 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USD mars theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDm theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
296.75 LKR
302.69 LKR
302.84 LKR
302.84 LKR
Thấp
296.59 LKR
296.52 LKR
296.34 LKR
296.32 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-1.94%
-1.94%
+0.06%

Thông tin USD mars

Số liệu thị trường USDm sang LKR

USDm/LKR:
Rs296.68
Khối lượng USDm 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDm:
--
Nguồn cung lưu hành USDm:
0 USDm

Tỷ giá USDm sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USD mars thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USD mars là Rs296.68 mỗi USDm, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDm. Khối lượng giao dịch của USD mars đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDm là Rs0.

Thông tin thêm về USD mars trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USD mars phổ biến nhất là USDm sang LKR, trong đó mã của USD mars là USDm. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDm sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDm sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDm (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDm bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDm bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USD mars phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDm đến TWD
1 USDm thành NT$31.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDm đến CNY
1 USDm thành ¥7.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDm đến USD
1 USDm thành $0.9903 USD
popular info Euro
USDm đến EUR
1 USDm thành €0.8745 EUR
popular info Đô la Canada
USDm đến CAD
1 USDm thành C$1.37 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
USDm đến LKR
1 USDm thành Rs296.68 LKR
popular info Won Hàn Quốc
USDm đến KRW
1 USDm thành ₩1,408.91 KRW
popular info Yên Nhật
USDm đến JPY
1 USDm thành ¥141.69 JPY
popular info Bảng Anh
USDm đến GBP
1 USDm thành £0.7431 GBP
popular info Real Brazil
USDm đến BRL
1 USDm thành R$5.62 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Fair and Free
FAIR3 đến LKR
1 FAIR3 thành Rs8.26 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,333,461.54 LKR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs178.09 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs659.86 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,959.29 LKR
other assets Biswap
BSW đến LKR
1 BSW thành Rs16.24 LKR
other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02702 LKR
other assets Voxies
VOXEL đến LKR
1 VOXEL thành Rs35.9 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs51.84 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs154.03 LKR

Bảng chuyển đổi từ USDm sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của USD mars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDm thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -1.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 296.75 LKR và mức thấp nhất là 296.59 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDm là Rs302.55 LKR , thay đổi -1.94% so với giá hiện tại. USD mars đã thay đổi
+Rs
0.4918LKR
, tương đương mức thay đổi +0.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDmRs148.34Rs148.34
0.00%
1 USDmRs296.68Rs296.68
0.00%
5 USDmRs1,483.41Rs1,483.41
0.00%
10 USDmRs2,966.82Rs2,966.82
0.00%
50 USDmRs14,834.1Rs14,834.1
0.00%
100 USDmRs29,668.2Rs29,668.2
0.00%
500 USDmRs148,341.01Rs148,341.01
0.00%
1000 USDmRs296,682.01Rs296,682.01
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp USDm/LKR

1 USD mars bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 USD mars (USDm) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs296.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDm với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003371 USDm đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDm sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDm sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDm bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.01685 USDm, trong khi 5 USDm sẽ có giá khoảng 1,483.41LKR.
Giá cao nhất của USDm/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDm tính theo LKR là Rs21,577.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDm/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USD mars tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USD mars (USDm) đã giảm 1.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USD mars (USDm) đã giảm 1.94% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDm thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USD mars và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDm/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDm hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDm/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDm/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDm/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USD mars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.