Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDC.z thành IQD

USDC.z/IQD: 1 USDC.z = 111.7 IQD. Giá chuyển đổi 1 USD Coin Bridged ZED20 (USDC.z) thành Dinar Iraq (IQD) là 111.7 IQD hôm nay.
USDC.z
USDC.z
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDC.z/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USD Coin Bridged ZED20 (USDC.z) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDC.z hiện có giá trị là 111.7 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDC.z hiện có giá 111.7 IQD, nghĩa là mua 5 USDC.z sẽ mất 558.52 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.008952 USDC.z và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.04476 USDC.z, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDC.z sang IQD

Chuyển đổi IQD sang USDC.z

USD Coin Bridged ZED20
Dinar Iraq
1 USDC.z
111.7  IQD
2 USDC.z
223.41  IQD
5 USDC.z
558.52  IQD
10 USDC.z
1,117.04  IQD
20 USDC.z
2,234.08  IQD
50 USDC.z
5,585.19  IQD
100 USDC.z
11,170.39  IQD
200 USDC.z
22,340.77  IQD
500 USDC.z
55,851.93  IQD
1000 USDC.z
111,703.86  IQD
5000 USDC.z
558,519.28  IQD
10000 USDC.z
1,117,038.56  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDC.z thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của USD Coin Bridged ZED20 tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDC.z sang IQD, lên đến 10000 USDC.z, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
USD Coin Bridged ZED20
1 IQD
0.008952 USDC.z
10 IQD
0.08952 USDC.z
100 IQD
0.8952 USDC.z
5000 IQD
44.76 USDC.z
10000 IQD
89.52 USDC.z
50000 IQD
447.61 USDC.z
100000 IQD
895.22 USDC.z
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành USDC.z toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo USD Coin Bridged ZED20 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang USDC.z, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDC.z/IQD

USDC.z/IQD: 1 USDC.z = 111.7 IQD; 2025/06/20 01:13:32
Trong 1D vừa qua, USD Coin Bridged ZED20 đã thay đổi +0.01% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USD Coin Bridged ZED20(USDC.z) đã thay đổi +0.01% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành USDC.z trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDC.z sang IQD: Biến động và thay đổi giá của USD Coin Bridged ZED20/IQD

Giá USD Coin Bridged ZED20 cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 131.84 IQD trong khi giá USD Coin Bridged ZED20 thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 97.98 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USD Coin Bridged ZED20 theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDC.z theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
111.75 IQD
131.84 IQD
1,310.39 IQD
1,310.83 IQD
Thấp
111.67 IQD
97.98 IQD
97.98 IQD
73.36 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-19.43%
-91.47%
-91.47%

Thông tin USD Coin Bridged ZED20

Số liệu thị trường USDC.z sang IQD

USDC.z/IQD:
ع.د111.7
Khối lượng USDC.z 24 giờ:
ع.د10,139,771,663.98
Vốn hóa thị trường USDC.z:
--
Nguồn cung lưu hành USDC.z:
0 USDC.z

Tỷ giá USDC.z sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USD Coin Bridged ZED20 thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USD Coin Bridged ZED20 là ع.د111.7 mỗi USDC.z, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDC.z. Khối lượng giao dịch của USD Coin Bridged ZED20 đã thay đổi +0.37% (ع.د37,066,824.06 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDC.z là ع.د10,102,704,839.92.

Thông tin thêm về USD Coin Bridged ZED20 trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USD Coin Bridged ZED20 phổ biến nhất là USDC.z sang IQD, trong đó mã của USD Coin Bridged ZED20 là USDC.z. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104262.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2507.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90520.38 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77320.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142766.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572743.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9043415.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDC.z sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDC.z sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDC.z (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDC.z bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDC.z bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USD Coin Bridged ZED20 phổ biến

popular info Dinar Iraq
USDC.z đến IQD
1 USDC.z thành ع.د111.7 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
USDC.z đến TWD
1 USDC.z thành NT$2.52 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDC.z đến CNY
1 USDC.z thành ¥0.6133 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDC.z đến USD
1 USDC.z thành $0.08532 USD
popular info Euro
USDC.z đến EUR
1 USDC.z thành €0.07407 EUR
popular info Đô la Canada
USDC.z đến CAD
1 USDC.z thành C$0.1168 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDC.z đến KRW
1 USDC.z thành ₩117.15 KRW
popular info Yên Nhật
USDC.z đến JPY
1 USDC.z thành ¥12.38 JPY
popular info Bảng Anh
USDC.z đến GBP
1 USDC.z thành £0.06327 GBP
popular info Real Brazil
USDC.z đến BRL
1 USDC.z thành R$0.4687 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Puff The Dragon
PUFF đến IQD
1 PUFF thành ع.د90.71 IQD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د649,672.52 IQD
other assets Raydium
RAY đến IQD
1 RAY thành ع.د2,859.42 IQD
other assets Sei
SEI đến IQD
1 SEI thành ع.د256.35 IQD
other assets Matchain
MAT đến IQD
1 MAT thành ع.د2,305.46 IQD
other assets Status
SNT đến IQD
1 SNT thành ع.د80.65 IQD
other assets Orbs
ORBS đến IQD
1 ORBS thành ع.د33.08 IQD
other assets CreatorBid
BID đến IQD
1 BID thành ع.د126.49 IQD
other assets Tranchess
CHESS đến IQD
1 CHESS thành ع.د103.42 IQD
other assets 48 Club Token
KOGE đến IQD
1 KOGE thành ع.د42,614.02 IQD

Bảng chuyển đổi từ USDC.z sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của USD Coin Bridged ZED20 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDC.z thành Dinar Iraq đã thay đổi -19.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 111.75 IQD và mức thấp nhất là 111.67 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 USDC.z là ع.د1,309.21 IQD , thay đổi -91.47% so với giá hiện tại. USD Coin Bridged ZED20 đã thay đổi
-ع.د
1,196.75IQD
, tương đương mức thay đổi -91.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDC.z
ع.د55.85ع.د55.85
+0.01%
1 USDC.z
ع.د111.7ع.د111.7
+0.01%
5 USDC.z
ع.د558.52ع.د558.48
+0.01%
10 USDC.z
ع.د1,117.04ع.د1,116.96
+0.01%
50 USDC.z
ع.د5,585.19ع.د5,584.78
+0.01%
100 USDC.z
ع.د11,170.39ع.د11,169.55
+0.01%
500 USDC.z
ع.د55,851.93ع.د55,847.77
+0.01%
1000 USDC.z
ع.د111,703.86ع.د111,695.55
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp USDC.z/IQD

1 USD Coin Bridged ZED20 bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 USD Coin Bridged ZED20 (USDC.z) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د111.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC.z với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008952 USDC.z đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDC.z sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDC.z sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDC.z bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.04476 USDC.z, trong khi 5 USDC.z sẽ có giá khoảng 558.52IQD.
Giá cao nhất của USDC.z/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDC.z tính theo IQD là ع.د1,383.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDC.z/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USD Coin Bridged ZED20 tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USD Coin Bridged ZED20 (USDC.z) đã giảm 19.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USD Coin Bridged ZED20 (USDC.z) đã giảm 91.47% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDC.z thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USD Coin Bridged ZED20 và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDC.z/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDC.z hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDC.z/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDC.z/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDC.z/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USD Coin Bridged ZED20 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USD Coin Bridged ZED20: USDC.z sang Đô la Mỹ (USD), USDC.z sang Euro (EUR), USDC.z sang Bảng Anh (GBP), USDC.z sang Đô la Canada (CAD), USDC.z sang Rupee Ấn Độ (INR), USDC.z sang Rupee Pakistan (PKR), USDC.z sang Real Brazil (BRL), USDC.z sang ...
Giá của USD Coin Bridged ZED20 ở Mỹ là $0.08532 USD. Ngoài ra, giá của USD Coin Bridged ZED20 là €0.07407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06327 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1168 CAD ở Canada, ₹7.4 INR ở Ấn Độ, ₨24.18 PKR ở Pakistan, R$0.4687 BRL ở Brazil, ...
Cặp USD Coin Bridged ZED20 phổ biến nhất là USDC.z sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 USD Coin Bridged ZED20 (USDC.z) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د111.7.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.