![base info Upper Pound](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c5f8f19984fe87f4931946b52f65bb6d1710349406734.png)
![GBPU](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c5f8f19984fe87f4931946b52f65bb6d1710349406734.png)
GBPU
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 18:50:21 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Upper Pound(GBPU) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GBPU với giá trị 1 GBPU cho 0.71 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Upper Pound phổ biến nhất là GBPU sang ILS, trong đó mã của Upper Pound là GBPU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GBPU thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Upper Pound (GBPU) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Upper Pound đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Upper Pound(GBPU) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi 0.00% thành GBPU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₪0.7088 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 16:35:09(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Upper Pound
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Upper Pound (GBPU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Upper Pound trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GBPU (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBPU bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBPU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
c charleso 459 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1540.99 NGN | Số lượng6.83 USDT Giới hạn5200 - 5300 NGN | ![]() | |
P PrinceOgb 3899 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1541 NGN | Số lượng23.9 USDT Giới hạn5000 - 9950 NGN | ![]() | |
K KENNIPRINT 19 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1541 NGN | Số lượng61.55 USDT Giới hạn5000 - 6000 NGN | ![]() | |
R Royalty Exchange 3200 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1542 NGN | Số lượng146.9 USDT Giới hạn200000 - 226519.8 NGN | ![]() | |
A Abdoulazeez ![]() 2202 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1542.2 NGN | Số lượng416.86 USDT Giới hạn100000 - 642881 NGN | ![]() |
Các ưu đãi bán GBPU (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GBPU lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GBPU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ILS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
c charleso 459 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1540.99 NGN | Số lượng6.83 USDT Giới hạn5200 - 5300 NGN | ![]() | |
P PrinceOgb 3899 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1541 NGN | Số lượng23.9 USDT Giới hạn5000 - 9950 NGN | ![]() | |
K KENNIPRINT 19 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1541 NGN | Số lượng61.55 USDT Giới hạn5000 - 6000 NGN | ![]() | |
R Royalty Exchange 3200 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1542 NGN | Số lượng146.9 USDT Giới hạn200000 - 226519.8 NGN | ![]() | |
A Abdoulazeez ![]() 2202 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1542.2 NGN | Số lượng416.86 USDT Giới hạn100000 - 642881 NGN | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Upper Pound thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Upper Pound thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Upper Pound là ₪ 0.7088 mỗi GBPU, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBPU. Khối lượng giao dịch của Upper Pound đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBPU là ₪ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 GBPU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Upper Pound đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GBPU là ₪ 0.7088 ILS , nghĩa là để mua 5 GBPU, bạn phải trả ₪ 3.54 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 1.41 GBPU, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 70.54 GBPU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBPU thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.7102 ILS và mức thấp nhất là 0.7091 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GBPU là ₪ 0.7085 ILS , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Upper Pound đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1526.81% so với năm trước.
+₪
0.6661ILSGBPU đến ILS
Số lượng
18:50 hôm nay
0.5 GBPU
₪0.3544
1 GBPU
₪0.7088
5 GBPU
₪3.54
10 GBPU
₪7.09
50 GBPU
₪35.44
100 GBPU
₪70.88
500 GBPU
₪354.39
1000 GBPU
₪708.77
ILS đến GBPU
Số lượng18:50 hôm nay
0.5ILS0.7054 GBPU
1ILS1.41 GBPU
5ILS7.05 GBPU
10ILS14.11 GBPU
50ILS70.54 GBPU
100ILS141.09 GBPU
500ILS705.44 GBPU
1000ILS1,410.89 GBPU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBPU | $0.09993 | $0.09993 | +0.00% |
1 GBPU | $0.1999 | $0.1999 | +0.00% |
5 GBPU | $0.9993 | $0.9993 | +0.00% |
10 GBPU | $2 | $2 | +0.00% |
50 GBPU | $9.99 | $9.99 | +0.00% |
100 GBPU | $19.99 | $19.99 | +0.00% |
500 GBPU | $99.93 | $99.93 | +0.00% |
1000 GBPU | $199.85 | $199.85 | +0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GBPU | $0.09993 | $0.09988 | +0.04% |
1 GBPU | $0.1999 | $0.1998 | +0.04% |
5 GBPU | $0.9993 | $0.9988 | +0.04% |
10 GBPU | $2 | $2 | +0.04% |
50 GBPU | $9.99 | $9.99 | +0.04% |
100 GBPU | $19.99 | $19.98 | +0.04% |
500 GBPU | $99.93 | $99.88 | +0.04% |
1000 GBPU | $199.85 | $199.76 | +0.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GBPU | $0.09993 | $0.006023 | +1526.81% |
1 GBPU | $0.1999 | $0.01205 | +1526.81% |
5 GBPU | $0.9993 | $0.06023 | +1526.81% |
10 GBPU | $2 | $0.1205 | +1526.81% |
50 GBPU | $9.99 | $0.6023 | +1526.81% |
100 GBPU | $19.99 | $1.2 | +1526.81% |
500 GBPU | $99.93 | $6.02 | +1526.81% |
1000 GBPU | $199.85 | $12.05 | +1526.81% |
Dự đoán giá Upper Pound
Giá của GBPU vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GBPU, giá GBPU dự kiến sẽ đạt $0.2133 vào năm 2026.
Giá của GBPU vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GBPU dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá GBPU dự kiến sẽ đạt $0.3890 với ROI tích lũy là +94.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Upper Pound phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Upper Pound thành một số loại tiền fiat khác.
Upper Pound đến TWD
1 GBPU thành NT$ 6.53 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Upper Pound đến CNY
1 GBPU thành ¥ 1.45 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Upper Pound đến USD
1 GBPU thành $ 0.1999 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Upper Pound đến AUD
1 GBPU thành $ 0.3147 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Upper Pound đến ILS
1 GBPU thành ₪ 0.7088 ILS
Upper Pound đến EUR
1 GBPU thành € 0.1904 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Upper Pound đến CAD
1 GBPU thành $ 0.2834 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Upper Pound đến KRW
1 GBPU thành ₩ 288.08 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Upper Pound đến JPY
1 GBPU thành ¥ 30.44 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Upper Pound đến GBP
1 GBPU thành £ 0.1586 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Upper Pound đến BRL
1 GBPU thành R$ 1.14 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Upper Pound.
OFFICIAL TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪ 66.54 ILS
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 345,842.44 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 690.65 ILS
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 0.9723 ILS
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 9,568.15 ILS
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Peanut the Squirrel đến ILS
1 PNUT thành ₪ 0.5518 ILS
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
Strike đến ILS
1 STRK thành ₪ 39.91 ILS
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
Pyth Network đến ILS
1 PYTH thành ₪ 0.7593 ILS
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Juventus Fan Token đến ILS
1 JUV thành ₪ 6.24 ILS
![other assets Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f83c48255d6a4fbe5106afa65b2202001710263013730.png)
Fartcoin đến ILS
1 FARTCOIN thành ₪ 1.57 ILS
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Kaufen Sie Upper Pound für 1 ILS
Ein Willkommenspaket im Wert von 6200 USDT für neue Bitgetter!
Jetzt Upper Pound kaufen
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.