Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94522.96 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94522.96 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94522.96 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNIFY thành MMK
UNIFY/MMK: 1 UNIFY = 7.85 MMK. Giá chuyển đổi 1 Unify (UNIFY) thành Kyat Myanmar (MMK) là 7.85 MMK hôm nay.

UNIFY
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNIFY/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unify (UNIFY) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNIFY hiện có giá trị là 7.85 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNIFY hiện có giá 7.85 MMK, nghĩa là mua 5 UNIFY sẽ mất 39.27 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1273 UNIFY và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.6366 UNIFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNIFY sang MMK
Chuyển đổi MMK sang UNIFY
Unify
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNIFY thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Unify tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNIFY sang MMK, lên đến 10000 UNIFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Unify
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành UNIFY toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Unify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang UNIFY, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNIFY/MMK
UNIFY/MMK: 1 UNIFY = 7.85 MMK; 2025/05/06 07:08:29
Trong 1D vừa qua, Unify đã thay đổi -0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unify(UNIFY) đã thay đổi -0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành UNIFY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UNIFY sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Unify/MMK
Giá Unify cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 7.91 MMK trong khi giá Unify thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 7.08 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unify theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNIFY theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.85 MMK | 7.91 MMK | 8.23 MMK | 8.61 MMK |
Thấp | 7.85 MMK | 7.08 MMK | 6.28 MMK | 6.28 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | +16.50% | -7.61% |
Thông tin Unify
Số liệu thị trường UNIFY sang MMK
UNIFY/MMK:
Ks7.85
Khối lượng UNIFY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UNIFY:
--
Nguồn cung lưu hành UNIFY:
0 UNIFY
Tỷ giá UNIFY sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unify thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unify là Ks7.85 mỗi UNIFY, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNIFY. Khối lượng giao dịch của Unify đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNIFY là Ks0.
Thông tin thêm về Unify trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unify phổ biến nhất là UNIFY sang MMK, trong đó mã của Unify là UNIFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNIFY sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNIFY sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNIFY (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNIFY bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNIFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Unify phổ biến

UNIFY đến TWD
1 UNIFY thành NT$0.1125 TWD

UNIFY đến CNY
1 UNIFY thành ¥0.02705 CNY

UNIFY đến USD
1 UNIFY thành $0.003741 USD

UNIFY đến EUR
1 UNIFY thành €0.003305 EUR

UNIFY đến CAD
1 UNIFY thành C$0.005170 CAD
UNIFY đến MMK
1 UNIFY thành Ks7.85 MMK

UNIFY đến KRW
1 UNIFY thành ₩5.16 KRW

UNIFY đến JPY
1 UNIFY thành ¥0.5379 JPY

UNIFY đến GBP
1 UNIFY thành £0.002814 GBP

UNIFY đến BRL
1 UNIFY thành R$0.02128 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

WLTH đến MMK
1 WLTH thành Ks16.63 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks198,296,587.36 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,788,532.83 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,418.55 MMK

PARTI đến MMK
1 PARTI thành Ks550.97 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,076.37 MMK

LRC đến MMK
1 LRC thành Ks234.48 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks304,488.46 MMK

FORM đến MMK
1 FORM thành Ks5,309.45 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks22,968.8 MMK
Bảng chuyển đổi từ UNIFY sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Unify đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNIFY thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 7.85 MMK và mức thấp nhất là 7.85 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 UNIFY là Ks6.74 MMK , thay đổi +16.50% so với giá hiện tại. Unify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +16.37% so với năm trước.
+Ks
1.1MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNIFY | Ks3.93 | Ks3.93 | -0.00% |
1 UNIFY | Ks7.85 | Ks7.85 | -0.00% |
5 UNIFY | Ks39.27 | Ks39.27 | -0.00% |
10 UNIFY | Ks78.54 | Ks78.54 | -0.00% |
50 UNIFY | Ks392.71 | Ks392.71 | -0.00% |
100 UNIFY | Ks785.43 | Ks785.43 | -0.00% |
500 UNIFY | Ks3,927.14 | Ks3,927.14 | -0.00% |
1000 UNIFY | Ks7,854.27 | Ks7,854.27 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNIFY/MMK
1 Unify bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Unify (UNIFY) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks7.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNIFY với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1273 UNIFY đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNIFY sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNIFY sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNIFY bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.6366 UNIFY, trong khi 5 UNIFY sẽ có giá khoảng 39.27MMK.
Giá cao nhất của UNIFY/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNIFY tính theo MMK là Ks1,418.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNIFY/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unify tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unify (UNIFY) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unify (UNIFY) đã tăng 16.50% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNIFY thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unify và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNIFY/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNIFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNIFY/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNIFY/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNIFY/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
