Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96622.26 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96622.26 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96622.26 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNIFY thành KWD
UNIFY/KWD: 1 UNIFY = 0.001147 KWD. Giá chuyển đổi 1 Unify (UNIFY) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001147 KWD hôm nay.

UNIFY
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNIFY/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unify (UNIFY) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNIFY hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNIFY hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 UNIFY sẽ mất 0.01 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 871.86 UNIFY và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 4,359.31 UNIFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNIFY sang KWD
Chuyển đổi KWD sang UNIFY
Unify
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNIFY thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Unify tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNIFY sang KWD, lên đến 10000 UNIFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Unify
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành UNIFY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Unify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang UNIFY, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNIFY/KWD
UNIFY/KWD: 1 UNIFY = 0.001147 KWD; 2025/05/07 07:07:04
Trong 1D vừa qua, Unify đã thay đổi -0.00% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unify(UNIFY) đã thay đổi -0.00% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành UNIFY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UNIFY sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Unify/KWD
Giá Unify cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001155 KWD trong khi giá Unify thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001034 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unify theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNIFY theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001147 KWD | 0.001155 KWD | 0.001202 KWD | 0.001257 KWD |
Thấp | 0.001147 KWD | 0.001034 KWD | 0.0009168 KWD | 0.0009168 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | +16.50% | -7.61% |
Thông tin Unify
Số liệu thị trường UNIFY sang KWD
UNIFY/KWD:
د.ك0.001147
Khối lượng UNIFY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UNIFY:
--
Nguồn cung lưu hành UNIFY:
0 UNIFY
Tỷ giá UNIFY sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unify thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unify là د.ك0.001147 mỗi UNIFY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNIFY. Khối lượng giao dịch của Unify đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNIFY là د.ك0.
Thông tin thêm về Unify trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unify phổ biến nhất là UNIFY sang KWD, trong đó mã của Unify là UNIFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNIFY sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNIFY sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNIFY (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNIFY bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNIFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Unify phổ biến

UNIFY đến TWD
1 UNIFY thành NT$0.1130 TWD

UNIFY đến CNY
1 UNIFY thành ¥0.02699 CNY
UNIFY đến KWD
1 UNIFY thành د.ك0.001147 KWD

UNIFY đến USD
1 UNIFY thành $0.003741 USD

UNIFY đến EUR
1 UNIFY thành €0.003295 EUR

UNIFY đến CAD
1 UNIFY thành C$0.005159 CAD

UNIFY đến KRW
1 UNIFY thành ₩5.23 KRW

UNIFY đến JPY
1 UNIFY thành ¥0.5356 JPY

UNIFY đến GBP
1 UNIFY thành £0.002802 GBP

UNIFY đến BRL
1 UNIFY thành R$0.02138 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك29,608.65 KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.07897 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك561.3 KWD

LOOM đến KWD
1 LOOM thành د.ك0.001738 KWD

LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك28.13 KWD

KAITO đến KWD
1 KAITO thành د.ك0.3433 KWD

XCN đến KWD
1 XCN thành د.ك0.005285 KWD

LAYER đến KWD
1 LAYER thành د.ك0.5445 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك44.77 KWD

BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك113.24 KWD
Bảng chuyển đổi từ UNIFY sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Unify đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNIFY thành Dinar Kuwait đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001147 KWD và mức thấp nhất là 0.001147 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 UNIFY là د.ك0.0009845 KWD , thay đổi +16.50% so với giá hiện tại. Unify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.77% so với năm trước.
+د.ك
0.0001731KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNIFY | د.ك0.0005735 | د.ك0.0005735 | -0.00% |
1 UNIFY | د.ك0.001147 | د.ك0.001147 | -0.00% |
5 UNIFY | د.ك0.005735 | د.ك0.005735 | -0.00% |
10 UNIFY | د.ك0.01147 | د.ك0.01147 | -0.00% |
50 UNIFY | د.ك0.05735 | د.ك0.05735 | -0.00% |
100 UNIFY | د.ك0.1147 | د.ك0.1147 | -0.00% |
500 UNIFY | د.ك0.5735 | د.ك0.5735 | -0.00% |
1000 UNIFY | د.ك1.15 | د.ك1.15 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNIFY/KWD
1 Unify bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Unify (UNIFY) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001147.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNIFY với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 871.86 UNIFY đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNIFY sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNIFY sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNIFY bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 4,359.31 UNIFY, trong khi 5 UNIFY sẽ có giá khoảng 0.005735KWD.
Giá cao nhất của UNIFY/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNIFY tính theo KWD là د.ك0.2072. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNIFY/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unify tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unify (UNIFY) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unify (UNIFY) đã tăng 16.50% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNIFY thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unify và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNIFY/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNIFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNIFY/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNIFY/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNIFY/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
