Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101960.83 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101960.83 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101960.83 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FUND thành EUR
FUND/EUR: 1 FUND = 0.01595 EUR. Giá chuyển đổi 1 Unification (FUND) thành Euro (EUR) là 0.01595 EUR hôm nay.

FUND
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUND/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unification (FUND) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUND hiện có giá trị là 0.01595 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUND hiện có giá 0.01595 EUR, nghĩa là mua 5 FUND sẽ mất 0.07973 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 62.71 FUND và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 313.56 FUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FUND sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FUND
Unification
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUND thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Unification tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUND sang EUR, lên đến 10000 FUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Unification
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FUND toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Unification đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FUND, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FUND/EUR
FUND/EUR: 1 FUND = 0.01595 EUR; 2025/06/23 15:08:39
Trong 1D vừa qua, Unification đã thay đổi -25.93% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unification(FUND) đã thay đổi -25.93% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FUND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FUND sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Unification/EUR
Giá Unification cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02751 EUR trong khi giá Unification thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01123 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unification theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUND theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02156 EUR | 0.02751 EUR | 0.03149 EUR | 0.03811 EUR |
Thấp | 0.01123 EUR | 0.01123 EUR | 0.01123 EUR | 0.01123 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.93% | -41.76% | -30.21% | -44.67% |
Thông tin Unification
Số liệu thị trường FUND sang EUR
FUND/EUR:
€0.01595
Khối lượng FUND 24 giờ:
€106.14
Vốn hóa thị trường FUND:
€549,296.87
Nguồn cung lưu hành FUND:
34.45M FUND
Tỷ giá FUND sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unification thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unification là €0.01595 mỗi FUND, với tổng vốn hoá thị trường của €549,296.87 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,447,400 FUND. Khối lượng giao dịch của Unification đã thay đổi -21.22% (€-28.60 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUND là €134.74.
Thông tin thêm về Unification trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unification phổ biến nhất là FUND sang EUR, trong đó mã của Unification là FUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88179.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75534.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139476.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 560403.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8777746.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FUND sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FUND sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FUND (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUND bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Unification phổ biến

FUND đến TWD
1 FUND thành NT$0.5442 TWD

FUND đến CNY
1 FUND thành ¥0.1315 CNY

FUND đến USD
1 FUND thành $0.01829 USD

FUND đến EUR
1 FUND thành €0.01595 EUR

FUND đến CAD
1 FUND thành C$0.02522 CAD

FUND đến KRW
1 FUND thành ₩25.39 KRW

FUND đến JPY
1 FUND thành ¥2.7 JPY

FUND đến GBP
1 FUND thành £0.01366 GBP

FUND đến BRL
1 FUND thành R$0.1013 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €88,599.41 EUR

FUN đến EUR
1 FUN thành €0.009826 EUR

MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1286 EUR

PROM đến EUR
1 PROM thành €3.51 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €2.28 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.3696 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.03803 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07936 EUR

XPR đến EUR
1 XPR thành €0.002835 EUR

HAEDAL đến EUR
1 HAEDAL thành €0.1122 EUR
Bảng chuyển đổi từ FUND sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Unification đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUND thành Euro đã thay đổi -41.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.93%, đạt mức cao nhất là 0.02156 EUR và mức thấp nhất là 0.01123 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FUND là €0.02285 EUR , thay đổi -30.21% so với giá hiện tại. Unification đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.55% so với năm trước.
-€
0.06604EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUND | €0.007973 | €0.01076 | -25.93% |
1 FUND | €0.01595 | €0.02153 | -25.93% |
5 FUND | €0.07973 | €0.1076 | -25.93% |
10 FUND | €0.1595 | €0.2153 | -25.93% |
50 FUND | €0.7973 | €1.08 | -25.93% |
100 FUND | €1.59 | €2.15 | -25.93% |
500 FUND | €7.97 | €10.76 | -25.93% |
1000 FUND | €15.95 | €21.53 | -25.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp FUND/EUR
1 Unification bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Unification (FUND) trong Euro (EUR) là €0.01595.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUND với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62.71 FUND đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUND sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUND sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUND bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 313.56 FUND, trong khi 5 FUND sẽ có giá khoảng 0.07973EUR.
Giá cao nhất của FUND/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUND tính theo EUR là €0.5944. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUND/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unification tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unification (FUND) đã giảm 41.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unification (FUND) đã giảm 30.21% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUND thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unification và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUND/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUND/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUND/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUND/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unification và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unification: FUND sang Đô la Mỹ (USD), FUND sang Euro (EUR), FUND sang Bảng Anh (GBP), FUND sang Đô la Canada (CAD), FUND sang Rupee Ấn Độ (INR), FUND sang Rupee Pakistan (PKR), FUND sang Real Brazil (BRL), FUND sang ...
Giá của Unification ở Mỹ là $0.01829 USD. Ngoài ra, giá của Unification là €0.01595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01366 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02522 CAD ở Canada, ₹1.59 INR ở Ấn Độ, ₨5.19 PKR ở Pakistan, R$0.1013 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unification phổ biến nhất là FUND sang Euro(EUR). Giá của 1 Unification (FUND) ở Euro (EUR) là €0.01595.
Giá của Unification ở Mỹ là $0.01829 USD. Ngoài ra, giá của Unification là €0.01595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01366 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02522 CAD ở Canada, ₹1.59 INR ở Ấn Độ, ₨5.19 PKR ở Pakistan, R$0.1013 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unification phổ biến nhất là FUND sang Euro(EUR). Giá của 1 Unification (FUND) ở Euro (EUR) là €0.01595.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
