Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108445.67 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108445.67 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108445.67 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HVE2 thành KES
HVE2/KES: 1 HVE2 = 0.007756 KES. Giá chuyển đổi 1 Uhive (HVE2) thành Shilling Kenya (KES) là 0.007756 KES hôm nay.

HVE2
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVE2/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Uhive (HVE2) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVE2 hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVE2 hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 HVE2 sẽ mất 0.04 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 128.93 HVE2 và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 644.64 HVE2, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HVE2 sang KES
Chuyển đổi KES sang HVE2
Uhive
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVE2 thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Uhive tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVE2 sang KES, lên đến 10000 HVE2, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Uhive
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HVE2 toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Uhive đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HVE2, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HVE2/KES
HVE2/KES: 1 HVE2 = 0.007756 KES; 2025/05/23 20:44:47
Trong 1D vừa qua, Uhive đã thay đổi +0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uhive(HVE2) đã thay đổi +0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HVE2 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HVE2 sang KES: Biến động và thay đổi giá của Uhive/KES
Giá Uhive cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.007760 KES trong khi giá Uhive thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.007748 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Uhive theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVE2 theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007758 KES | 0.007760 KES | 0.01190 KES | 0.01630 KES |
Thấp | 0.007748 KES | 0.007748 KES | 0.007141 KES | 0.007130 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -0.01% | +8.57% | -26.78% |
Thông tin Uhive
Số liệu thị trường HVE2 sang KES
HVE2/KES:
Sh0.007756
Khối lượng HVE2 24 giờ:
Sh943.15
Vốn hóa thị trường HVE2:
--
Nguồn cung lưu hành HVE2:
0 HVE2
Tỷ giá HVE2 sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Uhive thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Uhive là Sh0.007756 mỗi HVE2, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HVE2. Khối lượng giao dịch của Uhive đã thay đổi -0.01% (Sh-0.09 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVE2 là Sh943.24.
Thông tin thêm về Uhive trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uhive phổ biến nhất là HVE2 sang KES, trong đó mã của Uhive là HVE2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108714.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2559.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.37 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95657.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80329.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149221.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616281.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9255152.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 64.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HVE2 sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HVE2 sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HVE2 (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVE2 bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVE2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Uhive phổ biến

HVE2 đến TWD
1 HVE2 thành NT$0.001801 TWD
HVE2 đến KES
1 HVE2 thành Sh0.007756 KES

HVE2 đến CNY
1 HVE2 thành ¥0.0004311 CNY

HVE2 đến USD
1 HVE2 thành $0.{4}6001 USD

HVE2 đến EUR
1 HVE2 thành €0.{4}5280 EUR

HVE2 đến CAD
1 HVE2 thành C$0.{4}8237 CAD

HVE2 đến KRW
1 HVE2 thành ₩0.08193 KRW

HVE2 đến JPY
1 HVE2 thành ¥0.008554 JPY

HVE2 đến GBP
1 HVE2 thành £0.{4}4434 GBP

HVE2 đến BRL
1 HVE2 thành R$0.0003402 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh23,006.18 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh302.93 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh330,925.24 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001910 KES

PRO đến KES
1 PRO thành Sh119.39 KES

FET đến KES
1 FET thành Sh114.32 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh30.06 KES

WIF đến KES
1 WIF thành Sh150.9 KES

BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.002908 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh260.62 KES
Bảng chuyển đổi từ HVE2 sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Uhive đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVE2 thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.007758 KES và mức thấp nhất là 0.007748 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HVE2 là Sh0.007144 KES , thay đổi +8.57% so với giá hiện tại. Uhive đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.01% so với năm trước.
-Sh
0.02919KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HVE2 | Sh0.003878 | Sh0.003878 | +0.00% |
1 HVE2 | Sh0.007756 | Sh0.007756 | +0.00% |
5 HVE2 | Sh0.03878 | Sh0.03878 | +0.00% |
10 HVE2 | Sh0.07756 | Sh0.07756 | +0.00% |
50 HVE2 | Sh0.3878 | Sh0.3878 | +0.00% |
100 HVE2 | Sh0.7756 | Sh0.7756 | +0.00% |
500 HVE2 | Sh3.88 | Sh3.88 | +0.00% |
1000 HVE2 | Sh7.76 | Sh7.76 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HVE2/KES
1 Uhive bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Uhive (HVE2) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.007756.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVE2 với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 128.93 HVE2 đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVE2 sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVE2 sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVE2 bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 644.64 HVE2, trong khi 5 HVE2 sẽ có giá khoảng 0.03878KES.
Giá cao nhất của HVE2/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVE2 tính theo KES là Sh0.4840. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVE2/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Uhive tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Uhive (HVE2) đã giảm 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Uhive (HVE2) đã tăng 8.57% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVE2 thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Uhive và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVE2/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVE2 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVE2/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVE2/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVE2/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Uhive và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
