Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HVE2 thành ISK

HVE2/ISK: 1 HVE2 = 0.007845 ISK. Giá chuyển đổi 1 Uhive (HVE2) thành Króna Iceland (ISK) là 0.007845 ISK hôm nay.
HVE2
HVE2
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVE2/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Uhive (HVE2) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVE2 hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVE2 hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 HVE2 sẽ mất 0.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 127.48 HVE2 và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 637.38 HVE2, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HVE2 sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HVE2

Uhive
Króna Iceland
1 HVE2
0.007845  ISK
2 HVE2
0.01569  ISK
5 HVE2
0.03922  ISK
10 HVE2
0.07845  ISK
20 HVE2
0.1569  ISK
50 HVE2
0.3922  ISK
100 HVE2
0.7845  ISK
1000 HVE2
7.84  ISK
5000 HVE2
39.22  ISK
10000 HVE2
78.45  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVE2 thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Uhive tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVE2 sang ISK, lên đến 10000 HVE2, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Uhive
100 ISK
12,747.6 HVE2
200 ISK
25,495.2 HVE2
500 ISK
63,737.99 HVE2
1000 ISK
127,475.98 HVE2
2000 ISK
254,951.96 HVE2
5000 ISK
637,379.91 HVE2
10000 ISK
1,274,759.82 HVE2
50000 ISK
6,373,799.12 HVE2
100000 ISK
12,747,598.24 HVE2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HVE2 toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Uhive đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HVE2, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HVE2/ISK

HVE2/ISK: 1 HVE2 = 0.007845 ISK; 2025/05/16 14:50:25
Trong 1D vừa qua, Uhive đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uhive(HVE2) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HVE2 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HVE2 sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Uhive/ISK

Giá Uhive cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01203 ISK trong khi giá Uhive thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.007839 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Uhive theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVE2 theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007847 ISK
0.01203 ISK
0.01204 ISK
0.01649 ISK
Thấp
0.007842 ISK
0.007839 ISK
0.007213 ISK
0.007212 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-34.75%
+8.60%
-26.79%

Thông tin Uhive

Số liệu thị trường HVE2 sang ISK

HVE2/ISK:
kr0.007845
Khối lượng HVE2 24 giờ:
kr954.12
Vốn hóa thị trường HVE2:
--
Nguồn cung lưu hành HVE2:
0 HVE2

Tỷ giá HVE2 sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Uhive thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Uhive là kr0.007845 mỗi HVE2, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HVE2. Khối lượng giao dịch của Uhive đã thay đổi 0.00% (kr0.009541 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVE2 là kr954.11.

Thông tin thêm về Uhive trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uhive phổ biến nhất là HVE2 sang ISK, trong đó mã của Uhive là HVE2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92784.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78165.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145067.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 590297.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888563.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HVE2 sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HVE2 sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HVE2 (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVE2 bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVE2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Uhive phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HVE2 đến TWD
1 HVE2 thành NT$0.001812 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HVE2 đến CNY
1 HVE2 thành ¥0.0004325 CNY
popular info Króna Iceland
HVE2 đến ISK
1 HVE2 thành kr0.007845 ISK
popular info Đô la Mỹ
HVE2 đến USD
1 HVE2 thành $0.{4}6001 USD
popular info Euro
HVE2 đến EUR
1 HVE2 thành €0.{4}5376 EUR
popular info Đô la Canada
HVE2 đến CAD
1 HVE2 thành C$0.{4}8385 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HVE2 đến KRW
1 HVE2 thành ₩0.08403 KRW
popular info Yên Nhật
HVE2 đến JPY
1 HVE2 thành ¥0.008757 JPY
popular info Bảng Anh
HVE2 đến GBP
1 HVE2 thành £0.{4}4523 GBP
popular info Real Brazil
HVE2 đến BRL
1 HVE2 thành R$0.0003419 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,535,422.08 ISK
other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.5 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr337,413.21 ISK
other assets EOS
EOS đến ISK
1 EOS thành kr110.9 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr317.07 ISK
other assets Aave
AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr30,762.76 ISK
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr9.36 ISK
other assets Story
IP đến ISK
1 IP thành kr660.27 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,520.23 ISK
other assets Maple Finance
SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr45.64 ISK

Bảng chuyển đổi từ HVE2 sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Uhive đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVE2 thành Króna Iceland đã thay đổi -34.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.007847 ISK và mức thấp nhất là 0.007842 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HVE2 là kr0.007223 ISK , thay đổi +8.60% so với giá hiện tại. Uhive đã thay đổi
-kr
0.04459ISK
, tương đương mức thay đổi -85.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HVE2kr0.003922kr0.003923
-0.01%
1 HVE2kr0.007845kr0.007846
-0.01%
5 HVE2kr0.03922kr0.03923
-0.01%
10 HVE2kr0.07845kr0.07846
-0.01%
50 HVE2kr0.3922kr0.3923
-0.01%
100 HVE2kr0.7845kr0.7846
-0.01%
500 HVE2kr3.92kr3.92
-0.01%
1000 HVE2kr7.84kr7.85
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp HVE2/ISK

1 Uhive bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Uhive (HVE2) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.007845.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVE2 với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 127.48 HVE2 đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVE2 sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVE2 sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVE2 bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 637.38 HVE2, trong khi 5 HVE2 sẽ có giá khoảng 0.03922ISK.
Giá cao nhất của HVE2/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVE2 tính theo ISK là kr0.4895. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVE2/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Uhive tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Uhive (HVE2) đã giảm 34.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Uhive (HVE2) đã tăng 8.60% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVE2 thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Uhive và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVE2/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVE2 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVE2/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVE2/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVE2/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Uhive và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.