Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107326.71 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107326.71 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107326.71 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XTM thành KWD
XTM/KWD: 1 XTM = 0.002371 KWD. Giá chuyển đổi 1 Torum (XTM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.002371 KWD hôm nay.

XTM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Torum (XTM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTM hiện có giá trị là 0.002371 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTM hiện có giá 0.002371 KWD, nghĩa là mua 5 XTM sẽ mất 0.01186 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 421.71 XTM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,108.54 XTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XTM sang KWD
Chuyển đổi KWD sang XTM
Torum
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Torum tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTM sang KWD, lên đến 10000 XTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Torum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành XTM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Torum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang XTM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XTM/KWD
XTM/KWD: 1 XTM = 0.002371 KWD; 2025/06/26 16:02:37
Trong 1D vừa qua, Torum đã thay đổi -1.60% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Torum(XTM) đã thay đổi -1.60% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành XTM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XTM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Torum/KWD
Giá Torum cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.005480 KWD trong khi giá Torum thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001482 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Torum theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002408 KWD | 0.005480 KWD | 0.006198 KWD | 0.006198 KWD |
Thấp | 0.001953 KWD | 0.001482 KWD | 0.001438 KWD | 0.001228 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.60% | +31.00% | +12.25% | +17.07% |
Thông tin Torum
Số liệu thị trường XTM sang KWD
XTM/KWD:
د.ك0.002371
Khối lượng XTM 24 giờ:
د.ك13,764.75
Vốn hóa thị trường XTM:
د.ك460,263.03
Nguồn cung lưu hành XTM:
194.10M XTM
Tỷ giá XTM sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Torum thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Torum là د.ك0.002371 mỗi XTM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك460,263.03 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 194,096,320 XTM. Khối lượng giao dịch của Torum đã thay đổi +12.11% (د.ك1,486.95 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTM là د.ك12,277.8.
Thông tin thêm về Torum trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Torum phổ biến nhất là XTM sang KWD, trong đó mã của Torum là XTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92153.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78523.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146985.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593648.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9236631.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XTM sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XTM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XTM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Torum phổ biến

XTM đến TWD
1 XTM thành NT$0.2270 TWD

XTM đến CNY
1 XTM thành ¥0.05560 CNY
XTM đến KWD
1 XTM thành د.ك0.002371 KWD

XTM đến USD
1 XTM thành $0.007757 USD

XTM đến EUR
1 XTM thành €0.006629 EUR

XTM đến CAD
1 XTM thành C$0.01057 CAD

XTM đến KRW
1 XTM thành ₩10.51 KRW

XTM đến JPY
1 XTM thành ¥1.12 JPY

XTM đến GBP
1 XTM thành £0.005649 GBP

XTM đến BRL
1 XTM thành R$0.04270 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BSW đến KWD
1 BSW thành د.ك0.008145 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك742.99 KWD

ALPHA đến KWD
1 ALPHA thành د.ك0.005087 KWD

MOVE đến KWD
1 MOVE thành د.ك0.05463 KWD

W đến KWD
1 W thành د.ك0.02057 KWD

SAHARA đến KWD
1 SAHARA thành د.ك0 KWD

MBOX đến KWD
1 MBOX thành د.ك0.01418 KWD

ROAM đến KWD
1 ROAM thành د.ك0.03892 KWD

KMD đến KWD
1 KMD thành د.ك0.01752 KWD

RARE đến KWD
1 RARE thành د.ك0.01718 KWD
Bảng chuyển đổi từ XTM sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Torum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTM thành Dinar Kuwait đã thay đổi +31.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.60%, đạt mức cao nhất là 0.002408 KWD và mức thấp nhất là 0.001953 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 XTM là د.ك0.002126 KWD , thay đổi +12.25% so với giá hiện tại. Torum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.62% so với năm trước.
-د.ك
0.009349KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XTM | د.ك0.001186 | د.ك0.001204 | -1.60% |
1 XTM | د.ك0.002371 | د.ك0.002408 | -1.60% |
5 XTM | د.ك0.01186 | د.ك0.01204 | -1.60% |
10 XTM | د.ك0.02371 | د.ك0.02408 | -1.60% |
50 XTM | د.ك0.1186 | د.ك0.1204 | -1.60% |
100 XTM | د.ك0.2371 | د.ك0.2408 | -1.60% |
500 XTM | د.ك1.19 | د.ك1.2 | -1.60% |
1000 XTM | د.ك2.37 | د.ك2.41 | -1.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp XTM/KWD
1 Torum bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Torum (XTM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.002371.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 421.71 XTM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 2,108.54 XTM, trong khi 5 XTM sẽ có giá khoảng 0.01186KWD.
Giá cao nhất của XTM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTM tính theo KWD là د.ك0.7318. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Torum tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Torum (XTM) đã tăng 31.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Torum (XTM) đã tăng 12.25% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTM thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Torum và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Torum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Torum: XTM sang Đô la Mỹ (USD), XTM sang Euro (EUR), XTM sang Bảng Anh (GBP), XTM sang Đô la Canada (CAD), XTM sang Rupee Ấn Độ (INR), XTM sang Rupee Pakistan (PKR), XTM sang Real Brazil (BRL), XTM sang ...
Giá của Torum ở Mỹ là $0.007757 USD. Ngoài ra, giá của Torum là €0.006629 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005649 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01057 CAD ở Canada, ₹0.6644 INR ở Ấn Độ, ₨2.2 PKR ở Pakistan, R$0.04270 BRL ở Brazil, ...
Cặp Torum phổ biến nhất là XTM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Torum (XTM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.002371.
Giá của Torum ở Mỹ là $0.007757 USD. Ngoài ra, giá của Torum là €0.006629 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005649 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01057 CAD ở Canada, ₹0.6644 INR ở Ấn Độ, ₨2.2 PKR ở Pakistan, R$0.04270 BRL ở Brazil, ...
Cặp Torum phổ biến nhất là XTM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Torum (XTM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.002371.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
