

TOPG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 07:47:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi TOP G(TOPG) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TOPG với giá trị 1 TOPG cho 4.82 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOP G phổ biến nhất là TOPG sang IDR, trong đó mã của TOP G là TOPG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TOPG thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá TOP G (TOPG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, TOP G đã thay đổi +1.11% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOP G(TOPG) đã thay đổi +1.11% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -1.09% thành TOPG trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua TOP G

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua TOP G (TOPG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua TOP G trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TOPG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOPG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOPG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TOPG (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TOPG lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TOPG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOP G thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi TOP G thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TOP G là Rp 4.82 mỗi TOPG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOPG. Khối lượng giao dịch của TOP G đã thay đổi -99.94% (Rp -88,261,696.06 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOPG là Rp 88,315,922.04.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.31427273
Nguồn cung lưu hành
0 TOPG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của TOP G đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TOPG là Rp 4.82 IDR , nghĩa là để mua 5 TOPG, bạn phải trả Rp 24.08 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.2076 TOPG, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 10.38 TOPG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOPG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -16.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.11%, đạt mức cao nhất là 4.86 IDR và mức thấp nhất là 4.7 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TOPG là Rp 9.3 IDR , thay đổi -48.20% so với giá hiện tại. TOP G đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.77% so với năm trước.
-Rp
387.48IDRTOPG đến IDR
Số lượng
07:47 am hôm nay
0.5 TOPG
Rp2.41
1 TOPG
Rp4.82
5 TOPG
Rp24.08
10 TOPG
Rp48.17
50 TOPG
Rp240.84
100 TOPG
Rp481.68
500 TOPG
Rp2,408.41
1000 TOPG
Rp4,816.83
IDR đến TOPG
Số lượng07:47 am hôm nay
0.5IDR0.1038 TOPG
1IDR0.2076 TOPG
5IDR1.04 TOPG
10IDR2.08 TOPG
50IDR10.38 TOPG
100IDR20.76 TOPG
500IDR103.8 TOPG
1000IDR207.61 TOPG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOPG | $0.0001472 | $0.0001456 | +1.11% |
1 TOPG | $0.0002944 | $0.0002912 | +1.11% |
5 TOPG | $0.001472 | $0.001456 | +1.11% |
10 TOPG | $0.002944 | $0.002912 | +1.11% |
50 TOPG | $0.01472 | $0.01456 | +1.11% |
100 TOPG | $0.02944 | $0.02912 | +1.11% |
500 TOPG | $0.1472 | $0.1456 | +1.11% |
1000 TOPG | $0.2944 | $0.2912 | +1.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:47 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TOPG | $0.0001472 | $0.0002842 | -48.20% |
1 TOPG | $0.0002944 | $0.0005683 | -48.20% |
5 TOPG | $0.001472 | $0.002842 | -48.20% |
10 TOPG | $0.002944 | $0.005683 | -48.20% |
50 TOPG | $0.01472 | $0.02842 | -48.20% |
100 TOPG | $0.02944 | $0.05683 | -48.20% |
500 TOPG | $0.1472 | $0.2842 | -48.20% |
1000 TOPG | $0.2944 | $0.5683 | -48.20% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:47 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TOPG | $0.0001472 | $0.01199 | -98.77% |
1 TOPG | $0.0002944 | $0.02398 | -98.77% |
5 TOPG | $0.001472 | $0.1199 | -98.77% |
10 TOPG | $0.002944 | $0.2398 | -98.77% |
50 TOPG | $0.01472 | $1.2 | -98.77% |
100 TOPG | $0.02944 | $2.4 | -98.77% |
500 TOPG | $0.1472 | $11.99 | -98.77% |
1000 TOPG | $0.2944 | $23.98 | -98.77% |
Dự đoán giá TOP G
Giá của TOPG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TOPG, giá TOPG dự kiến sẽ đạt $0.0002854 vào năm 2026.
Giá của TOPG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TOPG dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá TOPG dự kiến sẽ đạt $0.0006555 với ROI tích lũy là +125.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi TOP G phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của TOP G thành một số loại tiền fiat khác.
TOP G đến TWD
1 TOPG thành NT$ 0.009646 TWD

TOP G đến CNY
1 TOPG thành ¥ 0.002144 CNY

TOP G đến USD
1 TOPG thành $ 0.0002944 USD

TOP G đến AUD
1 TOPG thành $ 0.0004629 AUD

TOP G đến IDR
1 TOPG thành Rp 4.82 IDR
TOP G đến EUR
1 TOPG thành € 0.0002817 EUR

TOP G đến CAD
1 TOPG thành $ 0.0004175 CAD

TOP G đến KRW
1 TOPG thành ₩ 0.4237 KRW

TOP G đến JPY
1 TOPG thành ¥ 0.04470 JPY

TOP G đến GBP
1 TOPG thành £ 0.0002334 GBP

TOP G đến BRL
1 TOPG thành R$ 0.001676 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với TOP G.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,565,158,972.86 IDR

Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,758,684.28 IDR

Litecoin đến IDR
1 LTC thành Rp 2,195,637.87 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 41,700.57 IDR

Sui đến IDR
1 SUI thành Rp 51,170.12 IDR

Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 4,134.05 IDR

Alchemy Pay đến IDR
1 ACH thành Rp 582.36 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 10,731,754.69 IDR

Pyth Network đến IDR
1 PYTH thành Rp 3,354.08 IDR

Virtuals Protocol đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp 16,228.95 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.