Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOMI thành CZK

TOMI/CZK: 1 TOMI = 0.03198 CZK. Giá chuyển đổi 1 TOMI (TOMI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.03198 CZK hôm nay.
TOMI
TOMI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOMI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOMI (TOMI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOMI hiện có giá trị là 0.03 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOMI hiện có giá 0.03 CZK, nghĩa là mua 5 TOMI sẽ mất 0.16 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 31.26 TOMI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 156.32 TOMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOMI sang CZK

Chuyển đổi CZK sang TOMI

TOMI
Koruna Czech
1 TOMI
0.03198  CZK
2 TOMI
0.06397  CZK
10 TOMI
0.3198  CZK
20 TOMI
0.6397  CZK
500 TOMI
15.99  CZK
1000 TOMI
31.98  CZK
5000 TOMI
159.92  CZK
10000 TOMI
319.85  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOMI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của TOMI tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOMI sang CZK, lên đến 10000 TOMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
TOMI
200 CZK
6,252.99 TOMI
500 CZK
15,632.48 TOMI
1000 CZK
31,264.97 TOMI
2000 CZK
62,529.93 TOMI
5000 CZK
156,324.84 TOMI
10000 CZK
312,649.67 TOMI
50000 CZK
1,563,248.35 TOMI
100000 CZK
3,126,496.71 TOMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành TOMI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo TOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang TOMI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOMI/CZK

TOMI/CZK: 1 TOMI = 0.03198 CZK; 2025/05/09 00:27:31
Trong 1D vừa qua, TOMI đã thay đổi +13.20% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOMI(TOMI) đã thay đổi +13.20% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành TOMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOMI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của TOMI/CZK

Giá TOMI cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.03712 CZK trong khi giá TOMI thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.02635 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOMI theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOMI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03320 CZK
0.03712 CZK
0.08034 CZK
0.2492 CZK
Thấp
0.02771 CZK
0.02635 CZK
0.02635 CZK
0.02635 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.20%
-10.37%
-45.14%
-83.90%

Thông tin TOMI

Số liệu thị trường TOMI sang CZK

TOMI/CZK:
Kč0.03198
Khối lượng TOMI 24 giờ:
Kč98,430,441.8
Vốn hóa thị trường TOMI:
Kč59,241,126.02
Nguồn cung lưu hành TOMI:
1.85B TOMI

Tỷ giá TOMI sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOMI thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOMI là Kč0.03198 mỗi TOMI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč59,241,126.02 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,852,171,900 TOMI. Khối lượng giao dịch của TOMI đã thay đổi +24.88% (Kč19,611,620.34 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOMI là Kč78,818,821.46.

Thông tin thêm về TOMI trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOMI phổ biến nhất là TOMI sang CZK, trong đó mã của TOMI là TOMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76699.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141395.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574963.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8736653.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOMI sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOMI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOMI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOMI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TOMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOMI đến TWD
1 TOMI thành NT$0.04363 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOMI đến CNY
1 TOMI thành ¥0.01043 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOMI đến USD
1 TOMI thành $0.001441 USD
popular info Euro
TOMI đến EUR
1 TOMI thành €0.001284 EUR
popular info Đô la Canada
TOMI đến CAD
1 TOMI thành C$0.002006 CAD
popular info Koruna Czech
TOMI đến CZK
1 TOMI thành Kč0.03198 CZK
popular info Won Hàn Quốc
TOMI đến KRW
1 TOMI thành ₩2.03 KRW
popular info Yên Nhật
TOMI đến JPY
1 TOMI thành ¥0.2104 JPY
popular info Bảng Anh
TOMI đến GBP
1 TOMI thành £0.001088 GBP
popular info Real Brazil
TOMI đến BRL
1 TOMI thành R$0.008158 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,635.93 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč51.31 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč88.98 CZK
other assets Pepe
PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002446 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.34 CZK
other assets Cardano
ADA đến CZK
1 ADA thành Kč16.91 CZK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč277.03 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč350.58 CZK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến CZK
1 VIRTUAL thành Kč45.6 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,913.1 CZK

Bảng chuyển đổi từ TOMI sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của TOMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOMI thành Koruna Czech đã thay đổi -10.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.20%, đạt mức cao nhất là 0.03320 CZK và mức thấp nhất là 0.02771 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOMI là Kč0.05830 CZK , thay đổi -45.14% so với giá hiện tại. TOMI đã thay đổi
-
11.27CZK
, tương đương mức thay đổi -99.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TOMIKč0.01599Kč0.01413
+13.20%
1 TOMIKč0.03198Kč0.02826
+13.20%
5 TOMIKč0.1599Kč0.1413
+13.20%
10 TOMIKč0.3198Kč0.2826
+13.20%
50 TOMIKč1.6Kč1.41
+13.20%
100 TOMIKč3.2Kč2.83
+13.20%
500 TOMIKč15.99Kč14.13
+13.20%
1000 TOMIKč31.98Kč28.26
+13.20%

Câu Hỏi Thường Gặp TOMI/CZK

1 TOMI bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 TOMI (TOMI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.03198.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOMI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.26 TOMI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOMI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOMI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOMI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 156.32 TOMI, trong khi 5 TOMI sẽ có giá khoảng 0.1599CZK.
Giá cao nhất của TOMI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOMI tính theo CZK là Kč158.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOMI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOMI tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOMI (TOMI) đã giảm 10.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOMI (TOMI) đã giảm 45.14% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOMI thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOMI và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOMI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOMI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOMI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOMI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.