Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOMI thành ISK

TOMI/ISK: 1 TOMI = 0.2330 ISK. Giá chuyển đổi 1 TOMI (TOMI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2330 ISK hôm nay.
TOMI
TOMI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOMI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOMI (TOMI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOMI hiện có giá trị là 0.23 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOMI hiện có giá 0.23 ISK, nghĩa là mua 5 TOMI sẽ mất 1.16 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.29 TOMI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.46 TOMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOMI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang TOMI

TOMI
Króna Iceland
500 TOMI
116.5  ISK
5000 TOMI
1,164.98  ISK
10000 TOMI
2,329.96  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOMI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TOMI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOMI sang ISK, lên đến 10000 TOMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TOMI
500 ISK
2,145.96 TOMI
1000 ISK
4,291.92 TOMI
2000 ISK
8,583.84 TOMI
5000 ISK
21,459.59 TOMI
10000 ISK
42,919.18 TOMI
50000 ISK
214,595.88 TOMI
100000 ISK
429,191.75 TOMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TOMI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TOMI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOMI/ISK

TOMI/ISK: 1 TOMI = 0.2330 ISK; 2025/05/28 02:49:00
Trong 1D vừa qua, TOMI đã thay đổi +0.49% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOMI(TOMI) đã thay đổi +0.49% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TOMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOMI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TOMI/ISK

Giá TOMI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3160 ISK trong khi giá TOMI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2321 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOMI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOMI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2524 ISK
0.3160 ISK
0.4969 ISK
0.7683 ISK
Thấp
0.2321 ISK
0.2321 ISK
0.1508 ISK
0.1508 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.49%
-15.74%
+12.11%
-65.77%

Thông tin TOMI

Số liệu thị trường TOMI sang ISK

TOMI/ISK:
kr0.2330
Khối lượng TOMI 24 giờ:
kr487,992,297.55
Vốn hóa thị trường TOMI:
kr505,600,744.61
Nguồn cung lưu hành TOMI:
2.17B TOMI

Tỷ giá TOMI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOMI thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOMI là kr0.2330 mỗi TOMI, với tổng vốn hoá thị trường của kr505,600,744.61 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,169,996,800 TOMI. Khối lượng giao dịch của TOMI đã thay đổi -12.02% (kr-66,649,029.74 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOMI là kr554,641,327.29.

Thông tin thêm về TOMI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOMI phổ biến nhất là TOMI sang ISK, trong đó mã của TOMI là TOMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96261.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80753.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150744.84 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615235.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9316319.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOMI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOMI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOMI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOMI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TOMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOMI đến TWD
1 TOMI thành NT$0.05499 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOMI đến CNY
1 TOMI thành ¥0.01319 CNY
popular info Króna Iceland
TOMI đến ISK
1 TOMI thành kr0.2330 ISK
popular info Đô la Mỹ
TOMI đến USD
1 TOMI thành $0.001834 USD
popular info Euro
TOMI đến EUR
1 TOMI thành €0.001618 EUR
popular info Đô la Canada
TOMI đến CAD
1 TOMI thành C$0.002534 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOMI đến KRW
1 TOMI thành ₩2.52 KRW
popular info Yên Nhật
TOMI đến JPY
1 TOMI thành ¥0.2645 JPY
popular info Bảng Anh
TOMI đến GBP
1 TOMI thành £0.001357 GBP
popular info Real Brazil
TOMI đến BRL
1 TOMI thành R$0.01034 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr334,018.52 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,213.52 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr293.34 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,681.28 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr464.62 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr86,915.97 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr308.42 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr120.63 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr28.45 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr174.84 ISK

Bảng chuyển đổi từ TOMI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của TOMI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOMI thành Króna Iceland đã thay đổi -15.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.49%, đạt mức cao nhất là 0.2524 ISK và mức thấp nhất là 0.2321 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOMI là kr0.2078 ISK , thay đổi +12.11% so với giá hiện tại. TOMI đã thay đổi
-kr
53.78ISK
, tương đương mức thay đổi -99.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TOMI
kr0.1165kr0.1159
+0.49%
1 TOMI
kr0.2330kr0.2319
+0.49%
5 TOMI
kr1.16kr1.16
+0.49%
10 TOMI
kr2.33kr2.32
+0.49%
50 TOMI
kr11.65kr11.59
+0.49%
100 TOMI
kr23.3kr23.19
+0.49%
500 TOMI
kr116.5kr115.93
+0.49%
1000 TOMI
kr233kr231.86
+0.49%

Câu Hỏi Thường Gặp TOMI/ISK

1 TOMI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TOMI (TOMI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2330.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOMI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.29 TOMI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOMI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOMI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOMI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 21.46 TOMI, trong khi 5 TOMI sẽ có giá khoảng 1.16ISK.
Giá cao nhất của TOMI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOMI tính theo ISK là kr906.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOMI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOMI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOMI (TOMI) đã giảm 15.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOMI (TOMI) đã tăng 12.11% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOMI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOMI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOMI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOMI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOMI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOMI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.