Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TIDAL thành EUR

TIDAL/EUR: 1 TIDAL = 0.{4}1589 EUR. Giá chuyển đổi 1 Tidal Finance (TIDAL) thành Euro (EUR) là 0.{4}1589 EUR hôm nay.
TIDAL
TIDAL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIDAL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIDAL hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIDAL hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 TIDAL sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 62,941.69 TIDAL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 314,708.44 TIDAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TIDAL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang TIDAL

Tidal Finance
Euro
1 TIDAL
0.{4}1589  EUR
2 TIDAL
0.{4}3178  EUR
5 TIDAL
0.{4}7944  EUR
10 TIDAL
0.0001589  EUR
20 TIDAL
0.0003178  EUR
50 TIDAL
0.0007944  EUR
100 TIDAL
0.001589  EUR
200 TIDAL
0.003178  EUR
500 TIDAL
0.007944  EUR
1000 TIDAL
0.01589  EUR
5000 TIDAL
0.07944  EUR
10000 TIDAL
0.1589  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIDAL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Tidal Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIDAL sang EUR, lên đến 10000 TIDAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Tidal Finance
1 EUR
62,941.69 TIDAL
10 EUR
629,416.87 TIDAL
50 EUR
3,147,084.35 TIDAL
100 EUR
6,294,168.7 TIDAL
200 EUR
12,588,337.4 TIDAL
500 EUR
31,470,843.51 TIDAL
1000 EUR
62,941,687.02 TIDAL
2000 EUR
125,883,374.04 TIDAL
5000 EUR
314,708,435.1 TIDAL
10000 EUR
629,416,870.2 TIDAL
50000 EUR
3,147,084,351 TIDAL
100000 EUR
6,294,168,702.01 TIDAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TIDAL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Tidal Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TIDAL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TIDAL/EUR

TIDAL/EUR: 1 TIDAL = 0.{4}1589 EUR; 2025/04/30 12:57:35
Trong 1D vừa qua, Tidal Finance đã thay đổi -2.26% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tidal Finance(TIDAL) đã thay đổi -2.26% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TIDAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TIDAL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Tidal Finance/EUR

Giá Tidal Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1845 EUR trong khi giá Tidal Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1542 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tidal Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIDAL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1626 EUR
0.{4}1845 EUR
0.{4}2475 EUR
0.{4}4218 EUR
Thấp
0.{4}1542 EUR
0.{4}1542 EUR
0.{4}1476 EUR
0.{4}1476 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.26%
-8.74%
-0.48%
-62.23%

Thông tin Tidal Finance

Số liệu thị trường TIDAL sang EUR

TIDAL/EUR:
€0.{4}1589
Khối lượng TIDAL 24 giờ:
€13,081.23
Vốn hóa thị trường TIDAL:
€13,746.47
Nguồn cung lưu hành TIDAL:
865.23M TIDAL

Tỷ giá TIDAL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tidal Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tidal Finance là €0.{4}1589 mỗi TIDAL, với tổng vốn hoá thị trường của €13,746.47 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 865,226,240 TIDAL. Khối lượng giao dịch của Tidal Finance đã thay đổi -19.57% (€-3,183.57 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIDAL là €16,264.8.

Thông tin thêm về Tidal Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tidal Finance phổ biến nhất là TIDAL sang EUR, trong đó mã của Tidal Finance là TIDAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TIDAL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TIDAL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TIDAL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIDAL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIDAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Tidal Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TIDAL đến TWD
1 TIDAL thành NT$0.0005785 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TIDAL đến CNY
1 TIDAL thành ¥0.0001313 CNY
popular info Đô la Mỹ
TIDAL đến USD
1 TIDAL thành $0.{4}1806 USD
popular info Euro
TIDAL đến EUR
1 TIDAL thành €0.{4}1589 EUR
popular info Đô la Canada
TIDAL đến CAD
1 TIDAL thành C$0.{4}2499 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TIDAL đến KRW
1 TIDAL thành ₩0.02570 KRW
popular info Yên Nhật
TIDAL đến JPY
1 TIDAL thành ¥0.002584 JPY
popular info Bảng Anh
TIDAL đến GBP
1 TIDAL thành £0.{4}1352 GBP
popular info Real Brazil
TIDAL đến BRL
1 TIDAL thành R$0.0001015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5587 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4643 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01830 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6520 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04255 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.09556 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €527.25 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4239 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.93 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1219 EUR

Bảng chuyển đổi từ TIDAL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Tidal Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIDAL thành Euro đã thay đổi -8.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.26%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1626 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1542 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TIDAL là €0.{4}1596 EUR , thay đổi -0.48% so với giá hiện tại. Tidal Finance đã thay đổi
-
0.0002085EUR
, tương đương mức thay đổi -92.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TIDAL€0.{5}7944€0.{5}8127
-2.26%
1 TIDAL€0.{4}1589€0.{4}1625
-2.26%
5 TIDAL€0.{4}7944€0.{4}8127
-2.26%
10 TIDAL€0.0001589€0.0001625
-2.26%
50 TIDAL€0.0007944€0.0008127
-2.26%
100 TIDAL€0.001589€0.001625
-2.26%
500 TIDAL€0.007944€0.008127
-2.26%
1000 TIDAL€0.01589€0.01625
-2.26%

Câu Hỏi Thường Gặp TIDAL/EUR

1 Tidal Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Tidal Finance (TIDAL) trong Euro (EUR) là €0.{4}1589.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIDAL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62,941.69 TIDAL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIDAL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIDAL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIDAL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 314,708.44 TIDAL, trong khi 5 TIDAL sẽ có giá khoảng 0.{4}7944EUR.
Giá cao nhất của TIDAL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIDAL tính theo EUR là €0.04973. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIDAL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tidal Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) đã giảm 8.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) đã giảm 0.48% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIDAL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tidal Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIDAL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIDAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIDAL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIDAL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIDAL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tidal Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.