![base info The Root Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5753abfa0ddac6877d1e46f3e0b055f01709312985382.png)
![ROOT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5753abfa0ddac6877d1e46f3e0b055f01709312985382.png)
ROOT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi The Root Network(ROOT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ROOT với giá trị 1 ROOT cho 0.02 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Root Network phổ biến nhất là ROOT sang EUR, trong đó mã của The Root Network là ROOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ROOT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, The Root Network đã thay đổi +7.40% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Root Network(ROOT) đã thay đổi +7.40% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ROOT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.01561 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | €0.01564 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €0.01562 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €0.01539 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €0.01548 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/09 08:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua The Root Network
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua The Root Network (ROOT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua The Root Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ROOT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ROOT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ROOT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ROOT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ The Root Network thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi The Root Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Root Network là € 0.01616 mỗi ROOT, với tổng vốn hoá thị trường của € 23,387,213.3 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,446,820,500 ROOT. Khối lượng giao dịch của The Root Network đã thay đổi -2.29% (€ -83,849.95 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOT là € 3,665,090.82.
Vốn hoá thị trường
$24.16M
Khối lượng 24h
$3.70M
Nguồn cung lưu hành
1.45B ROOT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của The Root Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ROOT là € 0.01616 EUR , nghĩa là để mua 5 ROOT, bạn phải trả € 0.08082 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 61.86 ROOT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 3,093.19 ROOT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOT thành Euro đã thay đổi -11.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.40%, đạt mức cao nhất là 0.01896 EUR và mức thấp nhất là 0.01472 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOT là € 0.02442 EUR , thay đổi -33.81% so với giá hiện tại. The Root Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.37% so với năm trước.
-€
0.05225EURROOT đến EUR
Số lượng
16:26 hôm nay
0.5 ROOT
€0.008082
1 ROOT
€0.01616
5 ROOT
€0.08082
10 ROOT
€0.1616
50 ROOT
€0.8082
100 ROOT
€1.62
500 ROOT
€8.08
1000 ROOT
€16.16
EUR đến ROOT
Số lượng16:26 hôm nay
0.5EUR30.93 ROOT
1EUR61.86 ROOT
5EUR309.32 ROOT
10EUR618.64 ROOT
50EUR3,093.19 ROOT
100EUR6,186.37 ROOT
500EUR30,931.87 ROOT
1000EUR61,863.74 ROOT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROOT | $0.008348 | $0.007773 | +7.40% |
1 ROOT | $0.01670 | $0.01555 | +7.40% |
5 ROOT | $0.08348 | $0.07773 | +7.40% |
10 ROOT | $0.1670 | $0.1555 | +7.40% |
50 ROOT | $0.8348 | $0.7773 | +7.40% |
100 ROOT | $1.67 | $1.55 | +7.40% |
500 ROOT | $8.35 | $7.77 | +7.40% |
1000 ROOT | $16.7 | $15.55 | +7.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ROOT | $0.008348 | $0.01261 | -33.81% |
1 ROOT | $0.01670 | $0.02522 | -33.81% |
5 ROOT | $0.08348 | $0.1261 | -33.81% |
10 ROOT | $0.1670 | $0.2522 | -33.81% |
50 ROOT | $0.8348 | $1.26 | -33.81% |
100 ROOT | $1.67 | $2.52 | -33.81% |
500 ROOT | $8.35 | $12.61 | -33.81% |
1000 ROOT | $16.7 | $25.22 | -33.81% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ROOT | $0.008348 | $0.03533 | -76.37% |
1 ROOT | $0.01670 | $0.07066 | -76.37% |
5 ROOT | $0.08348 | $0.3533 | -76.37% |
10 ROOT | $0.1670 | $0.7066 | -76.37% |
50 ROOT | $0.8348 | $3.53 | -76.37% |
100 ROOT | $1.67 | $7.07 | -76.37% |
500 ROOT | $8.35 | $35.33 | -76.37% |
1000 ROOT | $16.7 | $70.66 | -76.37% |
Dự đoán giá The Root Network
Giá của ROOT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ROOT, giá ROOT dự kiến sẽ đạt $0.01629 vào năm 2026.
Giá của ROOT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ROOT dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2031, giá ROOT dự kiến sẽ đạt $0.06742 với ROI tích lũy là +318.59%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi The Root Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của The Root Network thành một số loại tiền fiat khác.
The Root Network đến TWD
1 ROOT thành NT$ 0.5483 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
The Root Network đến CNY
1 ROOT thành ¥ 0.1218 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
The Root Network đến USD
1 ROOT thành $ 0.01670 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
The Root Network đến AUD
1 ROOT thành $ 0.02662 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
The Root Network đến EUR
1 ROOT thành € 0.01616 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
The Root Network đến CAD
1 ROOT thành $ 0.02387 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
The Root Network đến KRW
1 ROOT thành ₩ 24.36 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
The Root Network đến JPY
1 ROOT thành ¥ 2.53 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
The Root Network đến GBP
1 ROOT thành £ 0.01346 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
The Root Network đến BRL
1 ROOT thành R$ 0.09694 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với The Root Network.
BNB đến EUR
1 BNB thành € 606.78 EUR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
BinaryX đến EUR
1 BNX thành € 0.4552 EUR
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
PancakeSwap đến EUR
1 CAKE thành € 1.75 EUR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Cheems (cheems.pet) đến EUR
1 CHEEMS thành € 0.{6}9071 EUR
![other assets Cheems (cheems.pet)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cheems.png)
Strike đến EUR
1 STRK thành € 11.16 EUR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
GMT đến EUR
1 GMT thành € 0.06796 EUR
![other assets GMT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/29dee5087017f8b647990eda458a21851710522575924.png)
Rocket Pool đến EUR
1 RPL thành € 7.59 EUR
![other assets Rocket Pool](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8f10a1f35fb4e35b468b7389b8c1fd581710522146500.png)
GMX đến EUR
1 GMX thành € 22.02 EUR
![other assets GMX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/992bb00304fa36250220a894e9fd147d1710522412842.png)
MOBOX đến EUR
1 MBOX thành € 0.1102 EUR
![other assets MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/29e89cd4e406b24903065d131c318dd71710522320060.png)
Bounce Token đến EUR
1 AUCTION thành € 9.26 EUR
![other assets Bounce Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/945896574a2e517f4357e9da5092a28d1710435843099.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa The Root Network và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như The Root Network và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của The Root Network theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)