Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107398.95 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107398.95 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107398.95 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EMRLD thành ISK
EMRLD/ISK: 1 EMRLD = 0.07079 ISK. Giá chuyển đổi 1 The Emerald Company (EMRLD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.07079 ISK hôm nay.

EMRLD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMRLD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMRLD hiện có giá trị là 0.07079 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMRLD hiện có giá 0.07079 ISK, nghĩa là mua 5 EMRLD sẽ mất 0.3540 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.13 EMRLD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 70.63 EMRLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EMRLD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang EMRLD
The Emerald Company
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMRLD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của The Emerald Company tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMRLD sang ISK, lên đến 10000 EMRLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
The Emerald Company
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EMRLD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo The Emerald Company đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EMRLD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EMRLD/ISK
EMRLD/ISK: 1 EMRLD = 0.07079 ISK; 2025/06/28 16:34:09
Trong 1D vừa qua, The Emerald Company đã thay đổi -4.42% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Emerald Company(EMRLD) đã thay đổi -4.42% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EMRLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EMRLD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của The Emerald Company/ISK
Giá The Emerald Company cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.08901 ISK trong khi giá The Emerald Company thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06601 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Emerald Company theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMRLD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07259 ISK | 0.08901 ISK | 0.1628 ISK | 0.2331 ISK |
Thấp | 0.06728 ISK | 0.06601 ISK | 0.06601 ISK | 0.06601 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.42% | -22.97% | -47.89% | -64.05% |
Thông tin The Emerald Company
Số liệu thị trường EMRLD sang ISK
EMRLD/ISK:
kr0.07079
Khối lượng EMRLD 24 giờ:
kr746,329.66
Vốn hóa thị trường EMRLD:
--
Nguồn cung lưu hành EMRLD:
0 EMRLD
Tỷ giá EMRLD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Emerald Company thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Emerald Company là kr0.07079 mỗi EMRLD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMRLD. Khối lượng giao dịch của The Emerald Company đã thay đổi -54.41% (kr-890,562.80 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMRLD là kr1,636,892.46.
Thông tin thêm về The Emerald Company trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Emerald Company phổ biến nhất là EMRLD sang ISK, trong đó mã của The Emerald Company là EMRLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147212.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EMRLD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EMRLD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EMRLD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMRLD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMRLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi The Emerald Company phổ biến

EMRLD đến TWD
1 EMRLD thành NT$0.01700 TWD

EMRLD đến CNY
1 EMRLD thành ¥0.004189 CNY
EMRLD đến ISK
1 EMRLD thành kr0.07079 ISK

EMRLD đến USD
1 EMRLD thành $0.0005843 USD

EMRLD đến EUR
1 EMRLD thành €0.0004985 EUR

EMRLD đến CAD
1 EMRLD thành C$0.0008011 CAD

EMRLD đến KRW
1 EMRLD thành ₩0.7972 KRW

EMRLD đến JPY
1 EMRLD thành ¥0.08452 JPY

EMRLD đến GBP
1 EMRLD thành £0.0004258 GBP

EMRLD đến BRL
1 EMRLD thành R$0.003206 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr63.97 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr266.64 ISK

DBR đến ISK
1 DBR thành kr2.67 ISK

LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr28.33 ISK

W đến ISK
1 W thành kr9.38 ISK

F đến ISK
1 F thành kr1.11 ISK

QNT đến ISK
1 QNT thành kr12,932.68 ISK

NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr46.47 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.23 ISK

BID đến ISK
1 BID thành kr15.93 ISK
Bảng chuyển đổi từ EMRLD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của The Emerald Company đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMRLD thành Króna Iceland đã thay đổi -22.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.42%, đạt mức cao nhất là 0.07259 ISK và mức thấp nhất là 0.06728 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EMRLD là kr0.1331 ISK , thay đổi -47.89% so với giá hiện tại. The Emerald Company đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.70% so với năm trước.
-kr
0.2837ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EMRLD | kr0.03540 | kr0.03697 | -4.42% |
1 EMRLD | kr0.07079 | kr0.07393 | -4.42% |
5 EMRLD | kr0.3540 | kr0.3697 | -4.42% |
10 EMRLD | kr0.7079 | kr0.7393 | -4.42% |
50 EMRLD | kr3.54 | kr3.7 | -4.42% |
100 EMRLD | kr7.08 | kr7.39 | -4.42% |
500 EMRLD | kr35.4 | kr36.97 | -4.42% |
1000 EMRLD | kr70.79 | kr73.93 | -4.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp EMRLD/ISK
1 The Emerald Company bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 The Emerald Company (EMRLD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.07079.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMRLD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.13 EMRLD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMRLD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMRLD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMRLD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 70.63 EMRLD, trong khi 5 EMRLD sẽ có giá khoảng 0.3540ISK.
Giá cao nhất của EMRLD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMRLD tính theo ISK là kr5.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMRLD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Emerald Company tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) đã giảm 22.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) đã giảm 47.89% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMRLD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Emerald Company và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMRLD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMRLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMRLD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMRLD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMRLD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Emerald Company và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Emerald Company: EMRLD sang Đô la Mỹ (USD), EMRLD sang Euro (EUR), EMRLD sang Bảng Anh (GBP), EMRLD sang Đô la Canada (CAD), EMRLD sang Rupee Ấn Độ (INR), EMRLD sang Rupee Pakistan (PKR), EMRLD sang Real Brazil (BRL), EMRLD sang ...
Giá của The Emerald Company ở Mỹ là $0.0005843 USD. Ngoài ra, giá của The Emerald Company là €0.0004985 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008011 CAD ở Canada, ₹0.04996 INR ở Ấn Độ, ₨0.1657 PKR ở Pakistan, R$0.003206 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Emerald Company phổ biến nhất là EMRLD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 The Emerald Company (EMRLD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.07079.
Giá của The Emerald Company ở Mỹ là $0.0005843 USD. Ngoài ra, giá của The Emerald Company là €0.0004985 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008011 CAD ở Canada, ₹0.04996 INR ở Ấn Độ, ₨0.1657 PKR ở Pakistan, R$0.003206 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Emerald Company phổ biến nhất là EMRLD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 The Emerald Company (EMRLD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.07079.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
