Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TCAT thành HUF

TCAT/HUF: 1 TCAT = 0.1167 HUF. Giá chuyển đổi 1 The Currency Analytics (TCAT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1167 HUF hôm nay.
TCAT
TCAT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TCAT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Currency Analytics (TCAT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TCAT hiện có giá trị là 0.12 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TCAT hiện có giá 0.12 HUF, nghĩa là mua 5 TCAT sẽ mất 0.58 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 8.57 TCAT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 42.85 TCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TCAT sang HUF

Chuyển đổi HUF sang TCAT

The Currency Analytics
Forint Hungary
100 TCAT
11.67  HUF
200 TCAT
23.34  HUF
500 TCAT
58.34  HUF
1000 TCAT
116.69  HUF
5000 TCAT
583.44  HUF
10000 TCAT
1,166.87  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TCAT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của The Currency Analytics tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TCAT sang HUF, lên đến 10000 TCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
The Currency Analytics
200 HUF
1,713.98 TCAT
500 HUF
4,284.96 TCAT
1000 HUF
8,569.92 TCAT
2000 HUF
17,139.85 TCAT
5000 HUF
42,849.62 TCAT
10000 HUF
85,699.24 TCAT
50000 HUF
428,496.21 TCAT
100000 HUF
856,992.41 TCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành TCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo The Currency Analytics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang TCAT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TCAT/HUF

TCAT/HUF: 1 TCAT = 0.1167 HUF; 2025/04/26 15:19:14
Trong 1D vừa qua, The Currency Analytics đã thay đổi -0.00% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Currency Analytics(TCAT) đã thay đổi -0.00% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành TCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TCAT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của The Currency Analytics/HUF

Giá The Currency Analytics cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1167 HUF trong khi giá The Currency Analytics thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1167 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Currency Analytics theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TCAT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1167 HUF
0.1167 HUF
0.1167 HUF
0.1167 HUF
Thấp
0.1167 HUF
0.1167 HUF
0.1167 HUF
0.1167 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Thông tin The Currency Analytics

Số liệu thị trường TCAT sang HUF

TCAT/HUF:
Ft0.1167
Khối lượng TCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TCAT:
--
Nguồn cung lưu hành TCAT:
0 TCAT

Tỷ giá TCAT sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Currency Analytics thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Currency Analytics là Ft0.1167 mỗi TCAT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TCAT. Khối lượng giao dịch của The Currency Analytics đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TCAT là Ft0.

Thông tin thêm về The Currency Analytics trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Currency Analytics phổ biến nhất là TCAT sang HUF, trong đó mã của The Currency Analytics là TCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TCAT sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TCAT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TCAT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TCAT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi The Currency Analytics phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TCAT đến TWD
1 TCAT thành NT$0.01064 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TCAT đến CNY
1 TCAT thành ¥0.002383 CNY
popular info Đô la Mỹ
TCAT đến USD
1 TCAT thành $0.0003269 USD
popular info Euro
TCAT đến EUR
1 TCAT thành €0.0002867 EUR
popular info Đô la Canada
TCAT đến CAD
1 TCAT thành C$0.0004539 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TCAT đến KRW
1 TCAT thành ₩0.4702 KRW
popular info Yên Nhật
TCAT đến JPY
1 TCAT thành ¥0.04697 JPY
popular info Bảng Anh
TCAT đến GBP
1 TCAT thành £0.0002455 GBP
popular info Forint Hungary
TCAT đến HUF
1 TCAT thành Ft0.1167 HUF
popular info Real Brazil
TCAT đến BRL
1 TCAT thành R$0.001860 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft5,458.39 HUF
other assets Bonk
BONK đến HUF
1 BONK thành Ft0.006468 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft103.15 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft364.33 HUF
other assets Worldcoin
WLD đến HUF
1 WLD thành Ft391.04 HUF
other assets NEM
XEM đến HUF
1 XEM thành Ft8.92 HUF
other assets Brett (Based)
BRETT đến HUF
1 BRETT thành Ft23.15 HUF
other assets Solayer
LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft911.37 HUF
other assets Wen
WEN đến HUF
1 WEN thành Ft0.01531 HUF
other assets BitTorrent [New]
BTT đến HUF
1 BTT thành Ft0.0002768 HUF

Bảng chuyển đổi từ TCAT sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của The Currency Analytics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TCAT thành Forint Hungary đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1167 HUF và mức thấp nhất là 0.1167 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 TCAT là Ft0.1167 HUF , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. The Currency Analytics đã thay đổi
+Ft
0.1055HUF
, tương đương mức thay đổi +945.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TCATFt0.05834Ft0.05834
-0.00%
1 TCATFt0.1167Ft0.1167
-0.00%
5 TCATFt0.5834Ft0.5834
-0.00%
10 TCATFt1.17Ft1.17
-0.00%
50 TCATFt5.83Ft5.83
-0.00%
100 TCATFt11.67Ft11.67
-0.00%
500 TCATFt58.34Ft58.34
-0.00%
1000 TCATFt116.69Ft116.69
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp TCAT/HUF

1 The Currency Analytics bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 The Currency Analytics (TCAT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1167.
Tôi có thể mua bao nhiêu TCAT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.57 TCAT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TCAT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TCAT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TCAT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 42.85 TCAT, trong khi 5 TCAT sẽ có giá khoảng 0.5834HUF.
Giá cao nhất của TCAT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TCAT tính theo HUF là Ft14.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TCAT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Currency Analytics tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Currency Analytics (TCAT) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Currency Analytics (TCAT) đã giảm 0.00% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TCAT thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Currency Analytics và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TCAT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TCAT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TCAT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TCAT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Currency Analytics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.