Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104585.73 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104585.73 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104585.73 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMD thành IDR
GMD/IDR: 1 GMD = 4.14 IDR. Giá chuyển đổi 1 The Coop Network (GMD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4.14 IDR hôm nay.

GMD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Coop Network (GMD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMD hiện có giá trị là 4.14 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMD hiện có giá 4.14 IDR, nghĩa là mua 5 GMD sẽ mất 20.68 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2417 GMD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.21 GMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMD sang IDR
Chuyển đổi IDR sang GMD
The Coop Network
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của The Coop Network tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMD sang IDR, lên đến 10000 GMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
The Coop Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GMD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo The Coop Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GMD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMD/IDR
GMD/IDR: 1 GMD = 4.14 IDR; 2025/06/14 17:39:13
Trong 1D vừa qua, The Coop Network đã thay đổi +0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Coop Network(GMD) đã thay đổi +0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GMD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của The Coop Network/IDR
Giá The Coop Network cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 4.14 IDR trong khi giá The Coop Network thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4.14 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Coop Network theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.14 IDR | 4.14 IDR | 4.14 IDR | 4.14 IDR |
Thấp | 4.14 IDR | 4.14 IDR | 4.14 IDR | 4.14 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +0.00% |
Thông tin The Coop Network
Số liệu thị trường GMD sang IDR
GMD/IDR:
Rp4.14
Khối lượng GMD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMD:
Rp880,662,931.8
Nguồn cung lưu hành GMD:
212.90M GMD
Tỷ giá GMD sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Coop Network thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Coop Network là Rp4.14 mỗi GMD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp880,662,931.8 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,897,890 GMD. Khối lượng giao dịch của The Coop Network đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMD là Rp0.
Thông tin thêm về The Coop Network trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Coop Network phổ biến nhất là GMD sang IDR, trong đó mã của The Coop Network là GMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMD sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GMD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi The Coop Network phổ biến

GMD đến TWD
1 GMD thành NT$0.007500 TWD

GMD đến CNY
1 GMD thành ¥0.001824 CNY

GMD đến USD
1 GMD thành $0.0002538 USD
GMD đến IDR
1 GMD thành Rp4.14 IDR

GMD đến EUR
1 GMD thành €0.0002198 EUR

GMD đến CAD
1 GMD thành C$0.0003449 CAD

GMD đến KRW
1 GMD thành ₩0.3467 KRW

GMD đến JPY
1 GMD thành ¥0.03658 JPY

GMD đến GBP
1 GMD thành £0.0001871 GBP

GMD đến BRL
1 GMD thành R$0.001408 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MAPO đến IDR
1 MAPO thành Rp104.55 IDR

BMT đến IDR
1 BMT thành Rp1,935.51 IDR

LUNC đến IDR
1 LUNC thành Rp0.9712 IDR

MAVIA đến IDR
1 MAVIA thành Rp2,720.81 IDR

SKY đến IDR
1 SKY thành Rp1,403.37 IDR

USTC đến IDR
1 USTC thành Rp201.63 IDR

MYX đến IDR
1 MYX thành Rp1,331.91 IDR

LA đến IDR
1 LA thành Rp13,293.57 IDR

POKT đến IDR
1 POKT thành Rp1,052.21 IDR

BDXN đến IDR
1 BDXN thành Rp545.72 IDR
Bảng chuyển đổi từ GMD sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của The Coop Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 4.14 IDR và mức thấp nhất là 4.14 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMD là Rp4.14 IDR , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. The Coop Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.35% so với năm trước.
+Rp
0.001543IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMD | Rp2.07 | Rp2.07 | +0.00% |
1 GMD | Rp4.14 | Rp4.14 | +0.00% |
5 GMD | Rp20.68 | Rp20.68 | +0.00% |
10 GMD | Rp41.37 | Rp41.37 | +0.00% |
50 GMD | Rp206.83 | Rp206.83 | +0.00% |
100 GMD | Rp413.66 | Rp413.66 | +0.00% |
500 GMD | Rp2,068.28 | Rp2,068.28 | +0.00% |
1000 GMD | Rp4,136.55 | Rp4,136.55 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMD/IDR
1 The Coop Network bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 The Coop Network (GMD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2417 GMD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.21 GMD, trong khi 5 GMD sẽ có giá khoảng 20.68IDR.
Giá cao nhất của GMD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMD tính theo IDR là Rp910.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Coop Network tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Coop Network (GMD) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Coop Network (GMD) đã tăng 0.00% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMD thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Coop Network và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Coop Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Coop Network: GMD sang Đô la Mỹ (USD), GMD sang Euro (EUR), GMD sang Bảng Anh (GBP), GMD sang Đô la Canada (CAD), GMD sang Rupee Ấn Độ (INR), GMD sang Rupee Pakistan (PKR), GMD sang Real Brazil (BRL), GMD sang ...
Giá của The Coop Network ở Mỹ là $0.0002538 USD. Ngoài ra, giá của The Coop Network là €0.0002198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003449 CAD ở Canada, ₹0.02186 INR ở Ấn Độ, ₨0.07182 PKR ở Pakistan, R$0.001408 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Coop Network phổ biến nhất là GMD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 The Coop Network (GMD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.14.
Giá của The Coop Network ở Mỹ là $0.0002538 USD. Ngoài ra, giá của The Coop Network là €0.0002198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003449 CAD ở Canada, ₹0.02186 INR ở Ấn Độ, ₨0.07182 PKR ở Pakistan, R$0.001408 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Coop Network phổ biến nhất là GMD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 The Coop Network (GMD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
