Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94354.70 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94354.70 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94354.70 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TLOS thành KRW
TLOS/KRW: 1 TLOS = 131.11 KRW. Giá chuyển đổi 1 Telos (TLOS) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 131.11 KRW hôm nay.

TLOS
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TLOS/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Telos (TLOS) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TLOS hiện có giá trị là 131.11 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TLOS hiện có giá 131.11 KRW, nghĩa là mua 5 TLOS sẽ mất 655.56 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.007627 TLOS và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.03814 TLOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TLOS sang KRW
Chuyển đổi KRW sang TLOS
Telos
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TLOS thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Telos tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TLOS sang KRW, lên đến 10000 TLOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Telos
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành TLOS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Telos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang TLOS, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TLOS/KRW
TLOS/KRW: 1 TLOS = 131.11 KRW; 2025/04/26 18:10:22
Trong 1D vừa qua, Telos đã thay đổi -0.83% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Telos(TLOS) đã thay đổi -0.83% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành TLOS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TLOS sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Telos/KRW
Giá Telos cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 133.89 KRW trong khi giá Telos thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 121.46 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Telos theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TLOS theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 132.78 KRW | 133.89 KRW | 155.57 KRW | 220.32 KRW |
Thấp | 130.43 KRW | 121.46 KRW | 112.11 KRW | 112.11 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.83% | +6.32% | -16.62% | -41.81% |
Thông tin Telos
Số liệu thị trường TLOS sang KRW
TLOS/KRW:
₩131.11
Khối lượng TLOS 24 giờ:
₩4,509,733,690.32
Vốn hóa thị trường TLOS:
₩58,117,355,189.38
Nguồn cung lưu hành TLOS:
443.27M TLOS
Tỷ giá TLOS sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Telos thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Telos là ₩131.11 mỗi TLOS, với tổng vốn hoá thị trường của ₩58,117,355,189.38 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 443,267,330 TLOS. Khối lượng giao dịch của Telos đã thay đổi -10.71% (₩-540,942,580.65 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TLOS là ₩5,050,676,270.97.
Thông tin thêm về Telos trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Telos phổ biến nhất là TLOS sang KRW, trong đó mã của Telos là TLOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TLOS sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TLOS sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua TLOS (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TLOS bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TLOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Telos phổ biến

TLOS đến TWD
1 TLOS thành NT$2.97 TWD

TLOS đến CNY
1 TLOS thành ¥0.6645 CNY

TLOS đến USD
1 TLOS thành $0.09115 USD

TLOS đến EUR
1 TLOS thành €0.07995 EUR

TLOS đến CAD
1 TLOS thành C$0.1266 CAD

TLOS đến KRW
1 TLOS thành ₩131.11 KRW

TLOS đến JPY
1 TLOS thành ¥13.1 JPY

TLOS đến GBP
1 TLOS thành £0.06847 GBP

TLOS đến BRL
1 TLOS thành R$0.5187 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩22,172.75 KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩410.39 KRW

BONK đến KRW
1 BONK thành ₩0.02711 KRW

VIRTUAL đến KRW
1 VIRTUAL thành ₩1,534.75 KRW

WLD đến KRW
1 WLD thành ₩1,634.86 KRW

XEM đến KRW
1 XEM thành ₩35.89 KRW

BRETT đến KRW
1 BRETT thành ₩99.46 KRW

LetsBONK đến KRW
1 LetsBONK thành ₩333.49 KRW

TRX đến KRW
1 TRX thành ₩362.98 KRW

LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩3,592.55 KRW
Bảng chuyển đổi từ TLOS sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Telos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TLOS thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +6.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 132.78 KRW và mức thấp nhất là 130.43 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 TLOS là ₩157.25 KRW , thay đổi -16.62% so với giá hiện tại. Telos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.09% so với năm trước.
-₩
395.22KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TLOS | ₩65.56 | ₩66.1 | -0.83% |
1 TLOS | ₩131.11 | ₩132.21 | -0.83% |
5 TLOS | ₩655.56 | ₩661.03 | -0.83% |
10 TLOS | ₩1,311.11 | ₩1,322.07 | -0.83% |
50 TLOS | ₩6,555.57 | ₩6,610.34 | -0.83% |
100 TLOS | ₩13,111.13 | ₩13,220.68 | -0.83% |
500 TLOS | ₩65,555.65 | ₩66,103.41 | -0.83% |
1000 TLOS | ₩131,111.31 | ₩132,206.82 | -0.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp TLOS/KRW
1 Telos bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Telos (TLOS) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩131.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu TLOS với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007627 TLOS đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TLOS sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TLOS sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TLOS bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.03814 TLOS, trong khi 5 TLOS sẽ có giá khoảng 655.56KRW.
Giá cao nhất của TLOS/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TLOS tính theo KRW là ₩2,055. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TLOS/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Telos tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Telos (TLOS) đã tăng 6.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Telos (TLOS) đã giảm 16.62% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TLOS thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Telos và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TLOS/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TLOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TLOS/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TLOS/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TLOS/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Telos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
